Người Afrikaans | opbrengs | ||
Amharic | ምርት | ||
Hausa | yawa | ||
Igbo | mmụba | ||
Malagasy | manomeza làlana | ||
Nyanja (Chichewa) | zotuluka | ||
Shona | goho | ||
Somali | dhalid | ||
Sesotho | khefutsa | ||
Tiếng Swahili | mavuno | ||
Xhosa | yima kancinci | ||
Yoruba | so eso | ||
Zulu | veza | ||
Bambara | nafa sɔrɔli | ||
Cừu cái | tse | ||
Tiếng Kinyarwanda | umusaruro | ||
Lingala | kotika | ||
Luganda | okukungula | ||
Sepedi | tšweletša | ||
Twi (Akan) | so | ||
Tiếng Ả Rập | يخضع أو يستسلم | ||
Tiếng Do Thái | תְשׁוּאָה | ||
Pashto | لاس ته راوړل | ||
Tiếng Ả Rập | يخضع أو يستسلم | ||
Người Albanian | rendimentin | ||
Xứ Basque | etekin | ||
Catalan | rendiment | ||
Người Croatia | prinos | ||
Người Đan Mạch | udbytte | ||
Tiếng hà lan | opbrengst | ||
Tiếng Anh | yield | ||
Người Pháp | rendement | ||
Frisian | opbringst | ||
Galicia | rendemento | ||
Tiếng Đức | ausbeute | ||
Tiếng Iceland | uppskera | ||
Người Ailen | toradh | ||
Người Ý | dare la precedenza | ||
Tiếng Luxembourg | nozeginn | ||
Cây nho | rendiment | ||
Nauy | utbytte | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | produção | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | toradh | ||
Người Tây Ban Nha | rendimiento | ||
Tiếng Thụy Điển | avkastning | ||
Người xứ Wales | cynnyrch | ||
Người Belarus | ураджайнасць | ||
Tiếng Bosnia | prinos | ||
Người Bungari | добив | ||
Tiếng Séc | výtěžek | ||
Người Estonia | saagikus | ||
Phần lan | saanto | ||
Người Hungary | hozam | ||
Người Latvia | raža | ||
Tiếng Lithuania | derlius | ||
Người Macedonian | принос | ||
Đánh bóng | wydajność | ||
Tiếng Rumani | randament | ||
Tiếng Nga | уступать | ||
Tiếng Serbia | принос | ||
Tiếng Slovak | výnos | ||
Người Slovenia | donos | ||
Người Ukraina | врожайність | ||
Tiếng Bengali | ফলন | ||
Gujarati | ઉપજ | ||
Tiếng Hindi | प्राप्ति | ||
Tiếng Kannada | ಇಳುವರಿ | ||
Malayalam | വരുമാനം | ||
Marathi | उत्पन्न | ||
Tiếng Nepal | उपज | ||
Tiếng Punjabi | ਪੈਦਾਵਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | යටත් වෙනවා | ||
Tamil | மகசூல் | ||
Tiếng Telugu | దిగుబడి | ||
Tiếng Urdu | پیداوار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 让 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 讓 | ||
Tiếng Nhật | 産出 | ||
Hàn Quốc | 수율 | ||
Tiếng Mông Cổ | ургац | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အသားပေး | ||
Người Indonesia | menghasilkan | ||
Người Java | ngasilake | ||
Tiếng Khmer | ទិន្នផល | ||
Lào | ຜົນຜະລິດ | ||
Tiếng Mã Lai | hasil | ||
Tiếng thái | ผลผลิต | ||
Tiếng Việt | năng suất | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ani | ||
Azerbaijan | məhsul | ||
Tiếng Kazakh | өткізіп жібер | ||
Kyrgyz | түшүмдүүлүк | ||
Tajik | ҳамоиш | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | hasyl | ||
Tiếng Uzbek | yo'l bering | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھوسۇل | ||
Người Hawaii | hoʻohua | ||
Tiếng Maori | hua | ||
Samoan | fua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ani | ||
Aymara | uñt'ayaña | ||
Guarani | moingo | ||
Esperanto | cedi | ||
Latin | tradite | ||
Người Hy Lạp | απόδοση παραγωγής | ||
Hmong | tawm los | ||
Người Kurd | hatinî | ||
Thổ nhĩ kỳ | yol ver | ||
Xhosa | yima kancinci | ||
Yiddish | טראָגן | ||
Zulu | veza | ||
Tiếng Assam | উত্পাদন কৰা | ||
Aymara | uñt'ayaña | ||
Bhojpuri | फायदा | ||
Dhivehi | މޭވާ | ||
Dogri | झाड़ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ani | ||
Guarani | moingo | ||
Ilocano | agbunga | ||
Krio | gri | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەرهەم | ||
Maithili | उपज | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯨꯊꯣꯛꯄ | ||
Mizo | hmuchhuak | ||
Oromo | firii | ||
Odia (Oriya) | ଅମଳ | ||
Quechua | panpa | ||
Tiếng Phạn | लब्धिः | ||
Tatar | юл бирегез | ||
Tigrinya | ድነን | ||
Tsonga | vuyerisa | ||