Năng suất trong các ngôn ngữ khác nhau

Năng Suất Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Năng suất ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Năng suất


Amharic
ምርት
Aymara
uñt'ayaña
Azerbaijan
məhsul
Bambara
nafa sɔrɔli
Bhojpuri
फायदा
Catalan
rendiment
Cây nho
rendiment
Cebuano
abot
Corsican
pruduce
Cừu cái
tse
Đánh bóng
wydajność
Dhivehi
މޭވާ
Dogri
झाड़
Esperanto
cedi
Frisian
opbringst
Galicia
rendemento
Guarani
moingo
Gujarati
ઉપજ
Hàn Quốc
수율
Hausa
yawa
Hmong
tawm los
Igbo
mmụba
Ilocano
agbunga
Konkani
उत्पन्न
Krio
gri
Kyrgyz
түшүмдүүлүк
Lào
ຜົນຜະລິດ
Latin
tradite
Lingala
kotika
Luganda
okukungula
Maithili
उपज
Malagasy
manomeza làlana
Malayalam
വരുമാനം
Marathi
उत्पन्न
Meiteilon (Manipuri)
ꯄꯨꯊꯣꯛꯄ
Mizo
hmuchhuak
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အသားပေး
Nauy
utbytte
Người Afrikaans
opbrengs
Người Ailen
toradh
Người Albanian
rendimentin
Người Belarus
ураджайнасць
Người Bungari
добив
Người Croatia
prinos
Người Đan Mạch
udbytte
Người Duy Ngô Nhĩ
ھوسۇل
Người Estonia
saagikus
Người Gruzia
მოსავლიანობა
Người Hawaii
hoʻohua
Người Hungary
hozam
Người Hy Lạp
απόδοση παραγωγής
Người Indonesia
menghasilkan
Người Java
ngasilake
Người Kurd
hatinî
Người Latvia
raža
Người Macedonian
принос
Người Pháp
rendement
Người Slovenia
donos
Người Tây Ban Nha
rendimiento
Người Thổ Nhĩ Kỳ
hasyl
Người Ukraina
врожайність
Người xứ Wales
cynnyrch
Người Ý
dare la precedenza
Nyanja (Chichewa)
zotuluka
Odia (Oriya)
ଅମଳ
Oromo
firii
Pashto
لاس ته راوړل
Phần lan
saanto
Quechua
panpa
Samoan
fua
Sepedi
tšweletša
Sesotho
khefutsa
Shona
goho
Sindhi
پيداوار
Sinhala (Sinhalese)
යටත් වෙනවා
Somali
dhalid
Tagalog (tiếng Philippines)
ani
Tajik
ҳамоиш
Tamil
மகசூல்
Tatar
юл бирегез
Thổ nhĩ kỳ
yol ver
Tiếng Ả Rập
يخضع أو يستسلم
Tiếng Anh
yield
Tiếng Armenia
բերքատվություն
Tiếng Assam
উত্‍পাদন কৰা
Tiếng ba tư
بازده
Tiếng Bengali
ফলন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
produção
Tiếng Bosnia
prinos
Tiếng Creole của Haiti
sede
Tiếng Do Thái
תְשׁוּאָה
Tiếng Đức
ausbeute
Tiếng Gaelic của Scotland
toradh
Tiếng hà lan
opbrengst
Tiếng Hindi
प्राप्ति
Tiếng Iceland
uppskera
Tiếng Kannada
ಇಳುವರಿ
Tiếng Kazakh
өткізіп жібер
Tiếng Khmer
ទិន្នផល
Tiếng Kinyarwanda
umusaruro
Tiếng Kurd (Sorani)
بەرهەم
Tiếng Lithuania
derlius
Tiếng Luxembourg
nozeginn
Tiếng Mã Lai
hasil
Tiếng Maori
hua
Tiếng Mông Cổ
ургац
Tiếng Nepal
उपज
Tiếng Nga
уступать
Tiếng Nhật
産出
Tiếng Phạn
लब्धिः
Tiếng Philippin (Tagalog)
ani
Tiếng Punjabi
ਪੈਦਾਵਾਰ
Tiếng Rumani
randament
Tiếng Séc
výtěžek
Tiếng Serbia
принос
Tiếng Slovak
výnos
Tiếng Sundan
hasil
Tiếng Swahili
mavuno
Tiếng Telugu
దిగుబడి
Tiếng thái
ผลผลิต
Tiếng Thụy Điển
avkastning
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
پیداوار
Tiếng Uzbek
yo'l bering
Tiếng Việt
năng suất
Tigrinya
ድነን
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
vuyerisa
Twi (Akan)
so
Xhosa
yima kancinci
Xứ Basque
etekin
Yiddish
טראָגן
Yoruba
so eso
Zulu
veza

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó