Người Afrikaans | tog | ||
Amharic | ገና | ||
Hausa | tukuna | ||
Igbo | ma | ||
Malagasy | nefa | ||
Nyanja (Chichewa) | komabe | ||
Shona | zvakadaro | ||
Somali | weli | ||
Sesotho | leha ho le joalo | ||
Tiếng Swahili | bado | ||
Xhosa | okwangoku | ||
Yoruba | sibẹsibẹ | ||
Zulu | okwamanje | ||
Bambara | fɔlɔ | ||
Cừu cái | haɖe o | ||
Tiếng Kinyarwanda | nyamara | ||
Lingala | atako bongo | ||
Luganda | naye | ||
Sepedi | anthe | ||
Twi (Akan) | afei | ||
Tiếng Ả Rập | بعد | ||
Tiếng Do Thái | עדיין | ||
Pashto | تراوسه | ||
Tiếng Ả Rập | بعد | ||
Người Albanian | ende | ||
Xứ Basque | oraindik | ||
Catalan | encara | ||
Người Croatia | još | ||
Người Đan Mạch | endnu | ||
Tiếng hà lan | nog | ||
Tiếng Anh | yet | ||
Người Pháp | encore | ||
Frisian | yet | ||
Galicia | aínda | ||
Tiếng Đức | noch | ||
Tiếng Iceland | strax | ||
Người Ailen | go fóill | ||
Người Ý | ancora | ||
Tiếng Luxembourg | nach | ||
Cây nho | għadu | ||
Nauy | ennå | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ainda | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | fhathast | ||
Người Tây Ban Nha | todavía | ||
Tiếng Thụy Điển | än | ||
Người xứ Wales | eto | ||
Người Belarus | пакуль | ||
Tiếng Bosnia | još | ||
Người Bungari | още | ||
Tiếng Séc | dosud | ||
Người Estonia | veel | ||
Phần lan | vielä | ||
Người Hungary | még | ||
Người Latvia | vēl | ||
Tiếng Lithuania | dar | ||
Người Macedonian | уште | ||
Đánh bóng | jeszcze | ||
Tiếng Rumani | inca | ||
Tiếng Nga | еще | ||
Tiếng Serbia | ипак | ||
Tiếng Slovak | ešte | ||
Người Slovenia | še | ||
Người Ukraina | ще | ||
Tiếng Bengali | এখনো | ||
Gujarati | હજુ સુધી | ||
Tiếng Hindi | अभी तक | ||
Tiếng Kannada | ಇನ್ನೂ | ||
Malayalam | എന്നിട്ടും | ||
Marathi | अद्याप | ||
Tiếng Nepal | अझै | ||
Tiếng Punjabi | ਫਿਰ ਵੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තවම | ||
Tamil | இன்னும் | ||
Tiếng Telugu | ఇంకా | ||
Tiếng Urdu | ابھی تک | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 然而 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 然而 | ||
Tiếng Nhật | まだ | ||
Hàn Quốc | 아직 | ||
Tiếng Mông Cổ | хараахан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သေး | ||
Người Indonesia | namun | ||
Người Java | durung | ||
Tiếng Khmer | នៅឡើយទេ | ||
Lào | ທັນ | ||
Tiếng Mã Lai | belum | ||
Tiếng thái | ยัง | ||
Tiếng Việt | chưa | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pa | ||
Azerbaijan | hələ | ||
Tiếng Kazakh | әлі | ||
Kyrgyz | дагы | ||
Tajik | ҳанӯз | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | entek | ||
Tiếng Uzbek | hali | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تېخى | ||
Người Hawaii | i kēia manawa | ||
Tiếng Maori | ano | ||
Samoan | ae | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pa | ||
Aymara | janïra | ||
Guarani | gueteri | ||
Esperanto | tamen | ||
Latin | nondum | ||
Người Hy Lạp | ακόμη | ||
Hmong | tsis tau | ||
Người Kurd | hîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | hala | ||
Xhosa | okwangoku | ||
Yiddish | נאָך | ||
Zulu | okwamanje | ||
Tiếng Assam | এতিয়ালৈকে | ||
Aymara | janïra | ||
Bhojpuri | अबही तक | ||
Dhivehi | އަދި | ||
Dogri | अजें | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pa | ||
Guarani | gueteri | ||
Ilocano | pay | ||
Krio | stil | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هێشتا | ||
Maithili | तहियो | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯧꯖꯤꯛ ꯐꯥꯎꯕꯗ | ||
Mizo | thlengin | ||
Oromo | ammallee | ||
Odia (Oriya) | ତଥାପି | ||
Quechua | chaywanpas | ||
Tiếng Phạn | तथापि | ||
Tatar | әле | ||
Tigrinya | እስካብ ዛሕዚ | ||
Tsonga | sweswi | ||