Người Afrikaans | gister | ||
Amharic | ትናንት | ||
Hausa | jiya | ||
Igbo | yesterdaynyaahụ | ||
Malagasy | omaly | ||
Nyanja (Chichewa) | dzulo | ||
Shona | nezuro | ||
Somali | shalay | ||
Sesotho | maobane | ||
Tiếng Swahili | jana | ||
Xhosa | izolo | ||
Yoruba | lana | ||
Zulu | izolo | ||
Bambara | kunu | ||
Cừu cái | tsᴐ si va yi | ||
Tiếng Kinyarwanda | ejo | ||
Lingala | lobi eleki | ||
Luganda | jjo | ||
Sepedi | maabane | ||
Twi (Akan) | nnora | ||
Tiếng Ả Rập | في الامس | ||
Tiếng Do Thái | אתמול | ||
Pashto | پرون | ||
Tiếng Ả Rập | في الامس | ||
Người Albanian | dje | ||
Xứ Basque | atzo | ||
Catalan | ahir | ||
Người Croatia | jučer | ||
Người Đan Mạch | i går | ||
Tiếng hà lan | gisteren | ||
Tiếng Anh | yesterday | ||
Người Pháp | hier | ||
Frisian | juster | ||
Galicia | onte | ||
Tiếng Đức | gestern | ||
Tiếng Iceland | í gær | ||
Người Ailen | inné | ||
Người Ý | ieri | ||
Tiếng Luxembourg | gëschter | ||
Cây nho | il-bierah | ||
Nauy | i går | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ontem | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | an-dè | ||
Người Tây Ban Nha | ayer | ||
Tiếng Thụy Điển | i går | ||
Người xứ Wales | ddoe | ||
Người Belarus | учора | ||
Tiếng Bosnia | juce | ||
Người Bungari | вчера | ||
Tiếng Séc | včera | ||
Người Estonia | eile | ||
Phần lan | eilen | ||
Người Hungary | tegnap | ||
Người Latvia | vakar | ||
Tiếng Lithuania | vakar | ||
Người Macedonian | вчера | ||
Đánh bóng | wczoraj | ||
Tiếng Rumani | ieri | ||
Tiếng Nga | вчерашний день | ||
Tiếng Serbia | јуче | ||
Tiếng Slovak | včera | ||
Người Slovenia | včeraj | ||
Người Ukraina | вчора | ||
Tiếng Bengali | গতকাল | ||
Gujarati | ગઇકાલે | ||
Tiếng Hindi | बिता कल | ||
Tiếng Kannada | ನಿನ್ನೆ | ||
Malayalam | ഇന്നലെ | ||
Marathi | काल | ||
Tiếng Nepal | हिजो | ||
Tiếng Punjabi | ਕੱਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඊයේ | ||
Tamil | நேற்று | ||
Tiếng Telugu | నిన్న | ||
Tiếng Urdu | کل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 昨天 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 昨天 | ||
Tiếng Nhật | 昨日 | ||
Hàn Quốc | 어제 | ||
Tiếng Mông Cổ | өчигдөр | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မနေ့က | ||
Người Indonesia | kemarin | ||
Người Java | wingi | ||
Tiếng Khmer | ម្សិលមិញ | ||
Lào | ມື້ວານນີ້ | ||
Tiếng Mã Lai | semalam | ||
Tiếng thái | เมื่อวานนี้ | ||
Tiếng Việt | hôm qua | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kahapon | ||
Azerbaijan | dünən | ||
Tiếng Kazakh | кеше | ||
Kyrgyz | кечээ | ||
Tajik | дирӯз | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | düýn | ||
Tiếng Uzbek | kecha | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تۈنۈگۈن | ||
Người Hawaii | i nehinei | ||
Tiếng Maori | inanahi | ||
Samoan | ananafi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kahapon | ||
Aymara | wasüru | ||
Guarani | kuehe | ||
Esperanto | hieraŭ | ||
Latin | hesterno | ||
Người Hy Lạp | εχθές | ||
Hmong | nag hmo | ||
Người Kurd | do | ||
Thổ nhĩ kỳ | dün | ||
Xhosa | izolo | ||
Yiddish | נעכטן | ||
Zulu | izolo | ||
Tiếng Assam | কালি | ||
Aymara | wasüru | ||
Bhojpuri | काल्हु के भइल | ||
Dhivehi | އިއްޔެ | ||
Dogri | पिछले रोज | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kahapon | ||
Guarani | kuehe | ||
Ilocano | idi kalman | ||
Krio | yɛstide | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دوێنێ | ||
Maithili | काल्हि | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯉꯔꯥꯡ | ||
Mizo | nimin | ||
Oromo | kaleessa | ||
Odia (Oriya) | ଗତକାଲି | ||
Quechua | qayna punchaw | ||
Tiếng Phạn | ह्यः | ||
Tatar | кичә | ||
Tigrinya | ትማሊ | ||
Tsonga | tolo | ||