La lên trong các ngôn ngữ khác nhau

La Lên Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' La lên ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

La lên


Amharic
ጩኸት
Aymara
arnaqasiña
Azerbaijan
bağırmaq
Bambara
ka pɛrɛn
Bhojpuri
चिल्लाईल
Catalan
crida
Cây nho
għajjat
Cebuano
mosinggit
Corsican
briunà
Cừu cái
do ɣli
Đánh bóng
krzyk
Dhivehi
ހަޅޭއްލެވުން
Dogri
करलाना
Esperanto
krias
Frisian
roppe
Galicia
berrar
Guarani
sapukái
Gujarati
ચીસો
Hàn Quốc
외침
Hausa
yi ihu
Hmong
ntab
Igbo
tie mkpu
Ilocano
agiryaw
Konkani
आड्डप
Krio
ala
Kyrgyz
кыйкыр
Lào
ຮ້ອງ
Latin
clamo
Lingala
koganga
Luganda
okuwoggana
Maithili
चिल्लानाइ
Malagasy
mivazavaza
Malayalam
അലറുക
Marathi
ओरडणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯥꯎꯕ
Mizo
au
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အော်
Nauy
hyle
Người Afrikaans
skree
Người Ailen
yell
Người Albanian
bërtas
Người Belarus
крычаць
Người Bungari
викам
Người Croatia
vikati
Người Đan Mạch
råbe
Người Duy Ngô Nhĩ
دەپ ۋاقىرىدى
Người Estonia
karjuma
Người Gruzia
ყვირილი
Người Hawaii
ʻūʻā
Người Hungary
ordít
Người Hy Lạp
κραυγή
Người Indonesia
berteriak
Người Java
mbengok
Người Kurd
qîrîn
Người Latvia
kliegt
Người Macedonian
викај
Người Pháp
hurler
Người Slovenia
vpiti
Người Tây Ban Nha
grito
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gygyr
Người Ukraina
кричати
Người xứ Wales
ie
Người Ý
urlo
Nyanja (Chichewa)
kufuula
Odia (Oriya)
ଚିତ୍କାର
Oromo
iyyuu
Pashto
چيغې کړه
Phần lan
huutaa
Quechua
qapariy
Samoan
ee
Sepedi
goeletša
Sesotho
hoeletsa
Shona
kudanidzira
Sindhi
رڙ ڪريو
Sinhala (Sinhalese)
කෑ ගසන්න
Somali
qayli
Tagalog (tiếng Philippines)
sumigaw ka
Tajik
дод занед
Tamil
கத்தவும்
Tatar
кычкыр
Thổ nhĩ kỳ
bağırmak
Tiếng Ả Rập
قال بصوت عال
Tiếng Anh
yell
Tiếng Armenia
գոռալ
Tiếng Assam
চিঞৰা
Tiếng ba tư
فریاد زدن
Tiếng Bengali
চিৎকার
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
grito
Tiếng Bosnia
vikati
Tiếng Creole của Haiti
rele
Tiếng Do Thái
לִצְעוֹק
Tiếng Đức
schrei
Tiếng Gaelic của Scotland
yell
Tiếng hà lan
schreeuwen
Tiếng Hindi
yell
Tiếng Iceland
æpa
Tiếng Kannada
ಕೂಗು
Tiếng Kazakh
айқайлау
Tiếng Khmer
ស្រែក
Tiếng Kinyarwanda
induru
Tiếng Kurd (Sorani)
هاوار کردن
Tiếng Lithuania
šaukti
Tiếng Luxembourg
jäizen
Tiếng Mã Lai
menjerit
Tiếng Maori
hamama
Tiếng Mông Cổ
хашгирах
Tiếng Nepal
चिच्याउनु
Tiếng Nga
кричать
Tiếng Nhật
エール
Tiếng Phạn
चीत्कार
Tiếng Philippin (Tagalog)
sumigaw
Tiếng Punjabi
ਚੀਕਣਾ
Tiếng Rumani
strigăt
Tiếng Séc
výkřik
Tiếng Serbia
викати
Tiếng Slovak
kričať
Tiếng Sundan
ngagorowok
Tiếng Swahili
kelele
Tiếng Telugu
అరుస్తూ
Tiếng thái
ตะโกน
Tiếng Thụy Điển
skrik
Tiếng Trung (giản thể)
叫喊
Tiếng Urdu
چیخنا
Tiếng Uzbek
baqirmoq
Tiếng Việt
la lên
Tigrinya
ኣውያት
Truyền thống Trung Hoa)
叫喊
Tsonga
cema
Twi (Akan)
team
Xhosa
khwaza
Xứ Basque
garrasi
Yiddish
שרייַען
Yoruba
pariwo
Zulu
memeza

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó