Năm trong các ngôn ngữ khác nhau

Năm Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Năm ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Năm


Amharic
አመት
Aymara
mara
Azerbaijan
il
Bambara
san
Bhojpuri
बरिस
Catalan
curs
Cây nho
sena
Cebuano
tuig
Corsican
annu
Cừu cái
ƒe
Đánh bóng
rok
Dhivehi
އަހަރު
Dogri
ब'रा
Esperanto
jaro
Frisian
jier
Galicia
ano
Guarani
ary
Gujarati
વર્ષ
Hàn Quốc
Hausa
shekara
Hmong
xyoo
Igbo
afọ
Ilocano
tawen
Konkani
वर्स
Krio
ia
Kyrgyz
жыл
Lào
ປີ
Latin
annos singulos
Lingala
mbula
Luganda
omwaka
Maithili
साल
Malagasy
taom-
Malayalam
വർഷം
Marathi
वर्ष
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯍꯤ
Mizo
kum
Myanmar (tiếng Miến Điện)
နှစ်
Nauy
år
Người Afrikaans
jaar
Người Ailen
bhliain
Người Albanian
viti
Người Belarus
год
Người Bungari
година
Người Croatia
godina
Người Đan Mạch
år
Người Duy Ngô Nhĩ
يىل
Người Estonia
aasta
Người Gruzia
წელი
Người Hawaii
makahiki
Người Hungary
év
Người Hy Lạp
έτος
Người Indonesia
tahun
Người Java
taun
Người Kurd
sal
Người Latvia
gadā
Người Macedonian
година
Người Pháp
an
Người Slovenia
leto
Người Tây Ban Nha
año
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýyl
Người Ukraina
рік
Người xứ Wales
flwyddyn
Người Ý
anno
Nyanja (Chichewa)
chaka
Odia (Oriya)
ବର୍ଷ
Oromo
waggaa
Pashto
کال
Phần lan
vuosi
Quechua
wata
Samoan
tausaga
Sepedi
ngwaga
Sesotho
selemo
Shona
gore
Sindhi
سال
Sinhala (Sinhalese)
වර්ෂය
Somali
sanadka
Tagalog (tiếng Philippines)
taon
Tajik
сол
Tamil
ஆண்டு
Tatar
ел
Thổ nhĩ kỳ
yıl
Tiếng Ả Rập
عام
Tiếng Anh
year
Tiếng Armenia
տարի
Tiếng Assam
বছৰ
Tiếng ba tư
سال
Tiếng Bengali
বছর
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
ano
Tiếng Bosnia
godine
Tiếng Creole của Haiti
ane
Tiếng Do Thái
שָׁנָה
Tiếng Đức
jahr
Tiếng Gaelic của Scotland
bliadhna
Tiếng hà lan
jaar
Tiếng Hindi
साल
Tiếng Iceland
ári
Tiếng Kannada
ವರ್ಷ
Tiếng Kazakh
жыл
Tiếng Khmer
ឆ្នាំ
Tiếng Kinyarwanda
umwaka
Tiếng Kurd (Sorani)
ساڵ
Tiếng Lithuania
metus
Tiếng Luxembourg
joer
Tiếng Mã Lai
tahun
Tiếng Maori
tau
Tiếng Mông Cổ
жил
Tiếng Nepal
बर्ष
Tiếng Nga
год
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
वर्ष
Tiếng Philippin (Tagalog)
taon
Tiếng Punjabi
ਸਾਲ
Tiếng Rumani
an
Tiếng Séc
rok
Tiếng Serbia
године
Tiếng Slovak
rok
Tiếng Sundan
taun
Tiếng Swahili
mwaka
Tiếng Telugu
సంవత్సరం
Tiếng thái
ปี
Tiếng Thụy Điển
år
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
سال
Tiếng Uzbek
yil
Tiếng Việt
năm
Tigrinya
ዓመት
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
lembe
Twi (Akan)
afe
Xhosa
unyaka
Xứ Basque
urtea
Yiddish
יאָר
Yoruba
odun
Zulu
unyaka

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó