Người Afrikaans | toedraai | ||
Amharic | መጠቅለያ | ||
Hausa | kunsa | ||
Igbo | kechie | ||
Malagasy | wrap | ||
Nyanja (Chichewa) | kukulunga | ||
Shona | putira | ||
Somali | duub | ||
Sesotho | phuthela | ||
Tiếng Swahili | funga | ||
Xhosa | urhangqo | ||
Yoruba | ipari | ||
Zulu | bopha | ||
Bambara | ka meleke | ||
Cừu cái | bla | ||
Tiếng Kinyarwanda | gupfunyika | ||
Lingala | kokanga | ||
Luganda | okuzinga | ||
Sepedi | phuthela | ||
Twi (Akan) | kyekyere ho | ||
Tiếng Ả Rập | لف | ||
Tiếng Do Thái | לַעֲטוֹף | ||
Pashto | نغښتل | ||
Tiếng Ả Rập | لف | ||
Người Albanian | mbështjell | ||
Xứ Basque | biltzeko | ||
Catalan | embolicar | ||
Người Croatia | zamotati | ||
Người Đan Mạch | indpakning | ||
Tiếng hà lan | inpakken | ||
Tiếng Anh | wrap | ||
Người Pháp | emballage | ||
Frisian | ynpakke | ||
Galicia | envolver | ||
Tiếng Đức | wickeln | ||
Tiếng Iceland | vefja | ||
Người Ailen | timfhilleadh | ||
Người Ý | avvolgere | ||
Tiếng Luxembourg | wéckelen | ||
Cây nho | wrap | ||
Nauy | pakke inn | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | embrulho | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | paisg | ||
Người Tây Ban Nha | envolver | ||
Tiếng Thụy Điển | slå in | ||
Người xứ Wales | lapio | ||
Người Belarus | ахінуць | ||
Tiếng Bosnia | zamotati | ||
Người Bungari | увийте | ||
Tiếng Séc | zabalit | ||
Người Estonia | mähkima | ||
Phần lan | kääri | ||
Người Hungary | betakar | ||
Người Latvia | ietīt | ||
Tiếng Lithuania | apvynioti | ||
Người Macedonian | завиткајте | ||
Đánh bóng | owinąć | ||
Tiếng Rumani | înveliți | ||
Tiếng Nga | заворачивать | ||
Tiếng Serbia | умотати | ||
Tiếng Slovak | obal | ||
Người Slovenia | zaviti | ||
Người Ukraina | обернути | ||
Tiếng Bengali | মোড়ানো | ||
Gujarati | લપેટી | ||
Tiếng Hindi | चादर | ||
Tiếng Kannada | ಸುತ್ತು | ||
Malayalam | റാപ് | ||
Marathi | लपेटणे | ||
Tiếng Nepal | बेर्नु | ||
Tiếng Punjabi | ਲਪੇਟੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | එතුම | ||
Tamil | மடக்கு | ||
Tiếng Telugu | చుట్టు | ||
Tiếng Urdu | لپیٹنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 包 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 包 | ||
Tiếng Nhật | ラップ | ||
Hàn Quốc | 싸다 | ||
Tiếng Mông Cổ | боох | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ထုပ် | ||
Người Indonesia | membungkus | ||
Người Java | bungkus | ||
Tiếng Khmer | រុំ | ||
Lào | ຫໍ່ | ||
Tiếng Mã Lai | bungkus | ||
Tiếng thái | ห่อ | ||
Tiếng Việt | bọc lại | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | balutin | ||
Azerbaijan | bükmək | ||
Tiếng Kazakh | орау | ||
Kyrgyz | ороо | ||
Tajik | печондан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | örtmek | ||
Tiếng Uzbek | o'rash | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | wrap | ||
Người Hawaii | wahī | ||
Tiếng Maori | takai | ||
Samoan | afifi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | balot | ||
Aymara | llawuntaña | ||
Guarani | ape | ||
Esperanto | envolvi | ||
Latin | wrap | ||
Người Hy Lạp | κάλυμμα | ||
Hmong | qhwv | ||
Người Kurd | pêçan | ||
Thổ nhĩ kỳ | paketlemek | ||
Xhosa | urhangqo | ||
Yiddish | ייַנוויקלען | ||
Zulu | bopha | ||
Tiếng Assam | মেৰিওৱা | ||
Aymara | llawuntaña | ||
Bhojpuri | लपेटाई | ||
Dhivehi | އޮޅުން | ||
Dogri | पलेस | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | balutin | ||
Guarani | ape | ||
Ilocano | bungonen | ||
Krio | rap | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پێچانەوە | ||
Maithili | मोड़नाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯣꯝꯕ | ||
Mizo | tuam | ||
Oromo | itti maruu | ||
Odia (Oriya) | ଗୁଡ଼ାଇ ଦିଅ | | ||
Quechua | matiy | ||
Tiếng Phạn | उपवे | ||
Tatar | төрү | ||
Tigrinya | ጠቕለለ | ||
Tsonga | phutsela | ||