Lo lắng trong các ngôn ngữ khác nhau

Lo Lắng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Lo lắng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Lo lắng


Lo Lắng Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansbekommerd
Amharicተጨነቀ
Hausadamu
Igbonchegbu
Malagasymanahy
Nyanja (Chichewa)kuda nkhawa
Shonakunetseka
Somaliwalwalsan
Sesothotšoenyehile
Tiếng Swahiliwasiwasi
Xhosaukhathazekile
Yorubadààmú
Zuluukhathazekile
Bambarajɔrɔlen
Cừu cáitsi dzi
Tiếng Kinyarwandauhangayitse
Lingalakomitungisa
Lugandaokweraliikirira
Sepeditshwenyega
Twi (Akan)ayɛ basaa

Lo Lắng Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpقلق
Tiếng Do Tháiמוּדְאָג
Pashtoاندیښنه
Tiếng Ả Rậpقلق

Lo Lắng Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albaniani shqetësuar
Xứ Basquekezkatuta
Catalanpreocupat
Người Croatiazabrinut
Người Đan Mạchbekymret
Tiếng hà lanbezorgd
Tiếng Anhworried
Người Pháppréoccupé
Frisiansoargen
Galiciapreocupado
Tiếng Đứcbesorgt
Tiếng Icelandáhyggjufullur
Người Ailenbuartha
Người Ýpreoccupato
Tiếng Luxembourgbesuergt
Cây nhoinkwetat
Nauybekymret
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)preocupado
Tiếng Gaelic của Scotlanddraghail
Người Tây Ban Nhapreocupado
Tiếng Thụy Điểnorolig
Người xứ Walesyn poeni

Lo Lắng Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusзанепакоены
Tiếng Bosniazabrinuti
Người Bungariпритеснен
Tiếng Sécustaraný
Người Estoniamurelik
Phần lanhuolestunut
Người Hungaryaggódó
Người Latvianoraizējies
Tiếng Lithuanianeramus
Người Macedonianзагрижени
Đánh bóngzmartwiony
Tiếng Rumaniîngrijorat
Tiếng Ngaволновался
Tiếng Serbiaзабринут
Tiếng Slovakustarostený
Người Sloveniazaskrbljen
Người Ukrainaтурбуюся

Lo Lắng Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliউদ্বিগ্ন
Gujaratiચિંતાતુર
Tiếng Hindiचिंतित
Tiếng Kannadaಚಿಂತಿಸುತ್ತಾ
Malayalamവിഷമിക്കുന്നു
Marathiकाळजीत
Tiếng Nepalचिन्तित
Tiếng Punjabiਚਿੰਤਤ
Sinhala (Sinhalese)කනස්සල්ලට
Tamilகவலைப்படுகிறார்
Tiếng Teluguఆందోళన
Tiếng Urduپریشان

Lo Lắng Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)担心
Truyền thống Trung Hoa)擔心
Tiếng Nhật心配
Hàn Quốc걱정
Tiếng Mông Cổсанаа зовсон
Myanmar (tiếng Miến Điện)စိုးရိမ်တယ်

Lo Lắng Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiacemas
Người Javakuwatir
Tiếng Khmerព្រួយបារម្ភ
Làoເປັນຫ່ວງ
Tiếng Mã Lairisau
Tiếng tháiกังวล
Tiếng Việtlo lắng
Tiếng Philippin (Tagalog)nag-aalala

Lo Lắng Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijannarahat
Tiếng Kazakhуайымдады
Kyrgyzтынчсызданды
Tajikхавотир
Người Thổ Nhĩ Kỳaladalanýar
Tiếng Uzbekxavotirda
Người Duy Ngô Nhĩئەنسىرىدى

Lo Lắng Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiihopohopo
Tiếng Maoriāwangawanga
Samoanpopole
Tagalog (tiếng Philippines)nag-aalala

Lo Lắng Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarallakita
Guaraniangapy

Lo Lắng Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantomaltrankvilis
Latinsollicitus

Lo Lắng Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpανήσυχος
Hmongtxhawj xeeb
Người Kurdliberket
Thổ nhĩ kỳendişeli
Xhosaukhathazekile
Yiddishבאַזאָרגט
Zuluukhathazekile
Tiếng Assamউদ্বিগ্ন
Aymarallakita
Bhojpuriचिंतित
Dhivehiހާސްވުން
Dogriनिम्मोझान
Tiếng Philippin (Tagalog)nag-aalala
Guaraniangapy
Ilocanomadanagan
Kriobin wɔri
Tiếng Kurd (Sorani)نیگەران
Maithiliचिंता भेल
Meiteilon (Manipuri)ꯄꯥꯈꯠꯄ
Mizomangang
Oromoyaadda'e
Odia (Oriya)ଚିନ୍ତିତ
Quechuallakisqa
Tiếng Phạnचिंतित
Tatarборчыла
Tigrinyaጭኑቕ
Tsongavilela

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó