Người Afrikaans | werkswinkel | ||
Amharic | ወርክሾፕ | ||
Hausa | bitar | ||
Igbo | omumuihe | ||
Malagasy | atrikasa | ||
Nyanja (Chichewa) | msonkhano | ||
Shona | musangano | ||
Somali | aqoon isweydaarsi | ||
Sesotho | kokoano | ||
Tiếng Swahili | semina | ||
Xhosa | indawo yokusebenzela | ||
Yoruba | idanileko | ||
Zulu | indawo yokusebenzela | ||
Bambara | atelier (telier) ye | ||
Cừu cái | dɔwɔƒe si wowɔa dɔ le | ||
Tiếng Kinyarwanda | amahugurwa | ||
Lingala | atelier ya atelié | ||
Luganda | omusomo | ||
Sepedi | thuto-semmotwana | ||
Twi (Akan) | adwumayɛbea | ||
Tiếng Ả Rập | ورشة عمل | ||
Tiếng Do Thái | סדנה | ||
Pashto | ورکشاپ | ||
Tiếng Ả Rập | ورشة عمل | ||
Người Albanian | punëtori | ||
Xứ Basque | tailerra | ||
Catalan | taller | ||
Người Croatia | radionica | ||
Người Đan Mạch | værksted | ||
Tiếng hà lan | werkplaats | ||
Tiếng Anh | workshop | ||
Người Pháp | atelier | ||
Frisian | workshop | ||
Galicia | obradoiro | ||
Tiếng Đức | werkstatt | ||
Tiếng Iceland | vinnustofa | ||
Người Ailen | ceardlann | ||
Người Ý | officina | ||
Tiếng Luxembourg | atelier | ||
Cây nho | workshop | ||
Nauy | verksted | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | oficina | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | bùth-obrach | ||
Người Tây Ban Nha | taller | ||
Tiếng Thụy Điển | verkstad | ||
Người xứ Wales | gweithdy | ||
Người Belarus | майстэрня | ||
Tiếng Bosnia | radionica | ||
Người Bungari | работилница | ||
Tiếng Séc | dílna | ||
Người Estonia | töötuba | ||
Phần lan | työpaja | ||
Người Hungary | műhely | ||
Người Latvia | darbnīca | ||
Tiếng Lithuania | dirbtuvės | ||
Người Macedonian | работилница | ||
Đánh bóng | warsztat | ||
Tiếng Rumani | atelier | ||
Tiếng Nga | цех | ||
Tiếng Serbia | радионица | ||
Tiếng Slovak | dielňa | ||
Người Slovenia | delavnica | ||
Người Ukraina | майстерня | ||
Tiếng Bengali | কর্মশালা | ||
Gujarati | વર્કશોપ | ||
Tiếng Hindi | कार्यशाला | ||
Tiếng Kannada | ಕಾರ್ಯಾಗಾರ | ||
Malayalam | വർക്ക്ഷോപ്പ് | ||
Marathi | कार्यशाळा | ||
Tiếng Nepal | कार्यशाला | ||
Tiếng Punjabi | ਵਰਕਸ਼ਾਪ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වැඩමුළුව | ||
Tamil | பணிமனை | ||
Tiếng Telugu | వర్క్షాప్ | ||
Tiếng Urdu | ورکشاپ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 作坊 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 作坊 | ||
Tiếng Nhật | ワークショップ | ||
Hàn Quốc | 작업장 | ||
Tiếng Mông Cổ | семинар | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အလုပ်ရုံ | ||
Người Indonesia | bengkel | ||
Người Java | bengkel | ||
Tiếng Khmer | សិក្ខាសាលា | ||
Lào | ກອງປະຊຸມ | ||
Tiếng Mã Lai | bengkel | ||
Tiếng thái | เวิร์คช็อป | ||
Tiếng Việt | xưởng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagawaan | ||
Azerbaijan | emalatxana | ||
Tiếng Kazakh | шеберхана | ||
Kyrgyz | семинар | ||
Tajik | устохона | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ussahanasy | ||
Tiếng Uzbek | ustaxona | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سېخ | ||
Người Hawaii | hale hana | ||
Tiếng Maori | awheawhe | ||
Samoan | fale aʻoga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pagawaan | ||
Aymara | taller ukan uñacht’ayata | ||
Guarani | taller rehegua | ||
Esperanto | laborejo | ||
Latin | workshop | ||
Người Hy Lạp | εργαστηρι | ||
Hmong | chaw rhiav | ||
Người Kurd | kargeh | ||
Thổ nhĩ kỳ | atölye | ||
Xhosa | indawo yokusebenzela | ||
Yiddish | וואַרשטאַט | ||
Zulu | indawo yokusebenzela | ||
Tiếng Assam | কৰ্মশালা | ||
Aymara | taller ukan uñacht’ayata | ||
Bhojpuri | कार्यशाला के आयोजन भइल | ||
Dhivehi | ވޯކްޝޮޕްގައެވެ | ||
Dogri | वर्कशॉप च | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagawaan | ||
Guarani | taller rehegua | ||
Ilocano | talyer ti | ||
Krio | wokshɔp fɔ wok | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | وۆرک شۆپ | ||
Maithili | कार्यशाला | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯔꯀꯁꯣꯞ ꯑꯃꯥ ꯁꯦꯃꯈꯤ꯫ | ||
Mizo | workshop neihpui a ni | ||
Oromo | workshopii (workshop) jedhu | ||
Odia (Oriya) | କର୍ମଶାଳା | ||
Quechua | taller nisqapi | ||
Tiếng Phạn | कार्यशाला | ||
Tatar | семинар | ||
Tigrinya | ዓውደ መጽናዕቲ | ||
Tsonga | ntirho wa ntirho | ||