Người Afrikaans | werk | ||
Amharic | ይሠራል | ||
Hausa | yana aiki | ||
Igbo | ọrụ | ||
Malagasy | asa | ||
Nyanja (Chichewa) | ntchito | ||
Shona | anoshanda | ||
Somali | shaqeeya | ||
Sesotho | ea sebetsa | ||
Tiếng Swahili | inafanya kazi | ||
Xhosa | iyasebenza | ||
Yoruba | ṣiṣẹ | ||
Zulu | kuyasebenza | ||
Bambara | bɛ baara kɛ | ||
Cừu cái | dɔwɔwɔwo | ||
Tiếng Kinyarwanda | ikora | ||
Lingala | esalaka | ||
Luganda | akola | ||
Sepedi | o a šoma | ||
Twi (Akan) | adwuma | ||
Tiếng Ả Rập | يعمل | ||
Tiếng Do Thái | עובד | ||
Pashto | کار کوي | ||
Tiếng Ả Rập | يعمل | ||
Người Albanian | punon | ||
Xứ Basque | lanak | ||
Catalan | funciona | ||
Người Croatia | djela | ||
Người Đan Mạch | arbejder | ||
Tiếng hà lan | werken | ||
Tiếng Anh | works | ||
Người Pháp | travaux | ||
Frisian | wurken | ||
Galicia | obras | ||
Tiếng Đức | funktioniert | ||
Tiếng Iceland | virkar | ||
Người Ailen | oibreacha | ||
Người Ý | lavori | ||
Tiếng Luxembourg | funktionnéiert | ||
Cây nho | xogħlijiet | ||
Nauy | virker | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | trabalho | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ag obair | ||
Người Tây Ban Nha | trabajos | ||
Tiếng Thụy Điển | arbetar | ||
Người xứ Wales | yn gweithio | ||
Người Belarus | працуе | ||
Tiếng Bosnia | radi | ||
Người Bungari | върши работа | ||
Tiếng Séc | funguje | ||
Người Estonia | töötab | ||
Phần lan | toimii | ||
Người Hungary | művek | ||
Người Latvia | darbojas | ||
Tiếng Lithuania | darbai | ||
Người Macedonian | работи | ||
Đánh bóng | pracuje | ||
Tiếng Rumani | lucrări | ||
Tiếng Nga | работает | ||
Tiếng Serbia | извођење радова | ||
Tiếng Slovak | tvorba | ||
Người Slovenia | deluje | ||
Người Ukraina | робіт | ||
Tiếng Bengali | কাজ করে | ||
Gujarati | કામ કરે છે | ||
Tiếng Hindi | काम करता है | ||
Tiếng Kannada | ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತದೆ | ||
Malayalam | പ്രവർത്തിക്കുന്നു | ||
Marathi | कार्य करते | ||
Tiếng Nepal | काम गर्दछ | ||
Tiếng Punjabi | ਕੰਮ ਕਰਦਾ ਹੈ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කටයුතු | ||
Tamil | வேலை செய்கிறது | ||
Tiếng Telugu | పనిచేస్తుంది | ||
Tiếng Urdu | کام کرتا ہے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 作品 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 作品 | ||
Tiếng Nhật | 動作します | ||
Hàn Quốc | 공장 | ||
Tiếng Mông Cổ | ажилладаг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အလုပ်များ | ||
Người Indonesia | bekerja | ||
Người Java | dianggo | ||
Tiếng Khmer | ការងារ | ||
Lào | ເຮັດວຽກ | ||
Tiếng Mã Lai | berfungsi | ||
Tiếng thái | ได้ผล | ||
Tiếng Việt | làm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gumagana | ||
Azerbaijan | işləyir | ||
Tiếng Kazakh | жұмыс істейді | ||
Kyrgyz | иштейт | ||
Tajik | кор мекунад | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | işleýär | ||
Tiếng Uzbek | ishlaydi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئىشلەيدۇ | ||
Người Hawaii | hana | ||
Tiếng Maori | mahi | ||
Samoan | galue | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | gumagana | ||
Aymara | irnaqawinakapa | ||
Guarani | omba’apo | ||
Esperanto | funkcias | ||
Latin | opera | ||
Người Hy Lạp | έργα | ||
Hmong | tej hauj lwm | ||
Người Kurd | dixebite | ||
Thổ nhĩ kỳ | i̇şler | ||
Xhosa | iyasebenza | ||
Yiddish | אַרבעט | ||
Zulu | kuyasebenza | ||
Tiếng Assam | কাম কৰে | ||
Aymara | irnaqawinakapa | ||
Bhojpuri | काम करेला | ||
Dhivehi | މަސައްކަތް ކުރެއެވެ | ||
Dogri | काम करदा ऐ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gumagana | ||
Guarani | omba’apo | ||
Ilocano | agtrabaho | ||
Krio | de wok | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کار دەکات | ||
Maithili | काज करैत अछि | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯕꯛ ꯇꯧꯔꯤ꯫ | ||
Mizo | hna a thawk thin | ||
Oromo | ni hojjeta | ||
Odia (Oriya) | କାମ କରେ | | ||
Quechua | llamk’achkan | ||
Tiếng Phạn | कार्यं करोति | ||
Tatar | эшли | ||
Tigrinya | ይሰርሕ | ||
Tsonga | swi tirha | ||