Từ ngữ trong các ngôn ngữ khác nhau

Từ Ngữ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Từ ngữ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Từ ngữ


Amharic
ቃል
Aymara
aru
Azerbaijan
söz
Bambara
daɲɛ
Bhojpuri
शब्द
Catalan
paraula
Cây nho
kelma
Cebuano
pulong
Corsican
parolla
Cừu cái
nya
Đánh bóng
słowo
Dhivehi
ބަސް
Dogri
शब्द
Esperanto
vorto
Frisian
wurd
Galicia
palabra
Guarani
ñe'ereko
Gujarati
શબ્દ
Hàn Quốc
워드
Hausa
kalma
Hmong
lo lus
Igbo
okwu
Ilocano
sarita
Konkani
शब्द
Krio
wɔd
Kyrgyz
сөз
Lào
ຄຳ
Latin
sermo
Lingala
liloba
Luganda
ekigambo
Maithili
शब्द
Malagasy
teny
Malayalam
വാക്ക്
Marathi
शब्द
Meiteilon (Manipuri)
ꯋꯥꯍꯩ
Mizo
thumal
Myanmar (tiếng Miến Điện)
စကားလုံး
Nauy
ord
Người Afrikaans
woord
Người Ailen
focal
Người Albanian
fjale
Người Belarus
слова
Người Bungari
дума
Người Croatia
riječ
Người Đan Mạch
ord
Người Duy Ngô Nhĩ
سۆز
Người Estonia
sõna
Người Gruzia
სიტყვა
Người Hawaii
ʻōlelo
Người Hungary
szó
Người Hy Lạp
λέξη
Người Indonesia
kata
Người Java
tembung
Người Kurd
bêje
Người Latvia
vārdu
Người Macedonian
збор
Người Pháp
mot
Người Slovenia
beseda
Người Tây Ban Nha
palabra
Người Thổ Nhĩ Kỳ
söz
Người Ukraina
слово
Người xứ Wales
gair
Người Ý
parola
Nyanja (Chichewa)
mawu
Odia (Oriya)
ଶବ୍ଦ
Oromo
jecha
Pashto
ټکی
Phần lan
sana
Quechua
rimay
Samoan
upu
Sepedi
lentšu
Sesotho
lentsoe
Shona
shoko
Sindhi
لفظ
Sinhala (Sinhalese)
වචනය
Somali
erey
Tagalog (tiếng Philippines)
salita
Tajik
калима
Tamil
சொல்
Tatar
сүз
Thổ nhĩ kỳ
kelime
Tiếng Ả Rập
كلمة
Tiếng Anh
word
Tiếng Armenia
խոսք
Tiếng Assam
শব্দ
Tiếng ba tư
کلمه
Tiếng Bengali
শব্দ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
palavra
Tiếng Bosnia
riječ
Tiếng Creole của Haiti
mo
Tiếng Do Thái
מִלָה
Tiếng Đức
wort
Tiếng Gaelic của Scotland
facal
Tiếng hà lan
woord
Tiếng Hindi
शब्द
Tiếng Iceland
orð
Tiếng Kannada
ಪದ
Tiếng Kazakh
сөз
Tiếng Khmer
ពាក្យ
Tiếng Kinyarwanda
ijambo
Tiếng Kurd (Sorani)
ووشە
Tiếng Lithuania
žodis
Tiếng Luxembourg
wuert
Tiếng Mã Lai
perkataan
Tiếng Maori
kupu
Tiếng Mông Cổ
үг
Tiếng Nepal
शब्द
Tiếng Nga
слово
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
शब्दः
Tiếng Philippin (Tagalog)
salita
Tiếng Punjabi
ਸ਼ਬਦ
Tiếng Rumani
cuvânt
Tiếng Séc
slovo
Tiếng Serbia
реч
Tiếng Slovak
slovo
Tiếng Sundan
kecap
Tiếng Swahili
neno
Tiếng Telugu
పదం
Tiếng thái
คำ
Tiếng Thụy Điển
ord
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
لفظ
Tiếng Uzbek
so'z
Tiếng Việt
từ ngữ
Tigrinya
ቃል
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
rito
Twi (Akan)
asɛmfua
Xhosa
igama
Xứ Basque
hitza
Yiddish
וואָרט
Yoruba
ọrọ
Zulu
izwi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó