Bằng gỗ trong các ngôn ngữ khác nhau

Bằng Gỗ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bằng gỗ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bằng gỗ


Amharic
እንጨት
Aymara
lawanaka
Azerbaijan
taxta
Bambara
jiriw ye
Bhojpuri
लकड़ी के बा
Catalan
de fusta
Cây nho
injam
Cebuano
kahoy
Corsican
di legnu
Cừu cái
atiwo ƒe ƒuƒoƒo
Đánh bóng
z drewna
Dhivehi
ލަކުޑިން ހަދާފައި ހުރެއެވެ
Dogri
लकड़ी दा
Esperanto
ligna
Frisian
houten
Galicia
de madeira
Guarani
yvyra rehegua
Gujarati
લાકડાની
Hàn Quốc
활기 없는
Hausa
katako
Hmong
ntoo
Igbo
osisi
Ilocano
kayo a kayo
Konkani
लांकडी
Krio
we dɛn mek wit wud
Kyrgyz
жыгач
Lào
ໄມ້
Latin
ligneus
Lingala
ya mabaya
Luganda
eby’embaawo
Maithili
लकड़ीक
Malagasy
hazo
Malayalam
തടി
Marathi
लाकडी
Meiteilon (Manipuri)
ꯎꯒꯤ꯫
Mizo
thinga siam
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သစ်သား
Nauy
tre
Người Afrikaans
hout
Người Ailen
adhmaid
Người Albanian
druri
Người Belarus
драўляныя
Người Bungari
дървени
Người Croatia
drveni
Người Đan Mạch
træ-
Người Duy Ngô Nhĩ
ياغاچ
Người Estonia
puust
Người Gruzia
ხის
Người Hawaii
lāʻau
Người Hungary
fa
Người Hy Lạp
ξύλινος
Người Indonesia
kayu
Người Java
kayu
Người Kurd
textîn
Người Latvia
koka
Người Macedonian
дрвено
Người Pháp
en bois
Người Slovenia
lesena
Người Tây Ban Nha
de madera
Người Thổ Nhĩ Kỳ
agaç
Người Ukraina
дерев'яні
Người xứ Wales
pren
Người Ý
di legno
Nyanja (Chichewa)
matabwa
Odia (Oriya)
କାଠ
Oromo
muka irraa kan hojjetame
Pashto
لرګي
Phần lan
puinen
Quechua
k’aspimanta ruwasqa
Samoan
laupapa
Sepedi
ya kota
Sesotho
lehong
Shona
matanda
Sindhi
ڪاٺ
Sinhala (Sinhalese)
ලී
Somali
alwaax
Tagalog (tiếng Philippines)
kahoy
Tajik
чӯбӣ
Tamil
மர
Tatar
агач
Thổ nhĩ kỳ
ahşap
Tiếng Ả Rập
خشبي
Tiếng Anh
wooden
Tiếng Armenia
փայտե
Tiếng Assam
কাঠৰ
Tiếng ba tư
چوبی
Tiếng Bengali
কাঠের
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
de madeira
Tiếng Bosnia
drveni
Tiếng Creole của Haiti
an bwa
Tiếng Do Thái
מעץ
Tiếng Đức
hölzern
Tiếng Gaelic của Scotland
fiodha
Tiếng hà lan
houten
Tiếng Hindi
लकड़ी का
Tiếng Iceland
tré
Tiếng Kannada
ಮರದ
Tiếng Kazakh
ағаш
Tiếng Khmer
ឈើ
Tiếng Kinyarwanda
ibiti
Tiếng Kurd (Sorani)
دار
Tiếng Lithuania
medinis
Tiếng Luxembourg
hëlzent
Tiếng Mã Lai
kayu
Tiếng Maori
rakau
Tiếng Mông Cổ
модон
Tiếng Nepal
काठ
Tiếng Nga
деревянный
Tiếng Nhật
木製
Tiếng Phạn
काष्ठा
Tiếng Philippin (Tagalog)
kahoy
Tiếng Punjabi
ਲੱਕੜ
Tiếng Rumani
de lemn
Tiếng Séc
dřevěný
Tiếng Serbia
дрвени
Tiếng Slovak
drevený
Tiếng Sundan
kai
Tiếng Swahili
mbao
Tiếng Telugu
చెక్క
Tiếng thái
ไม้
Tiếng Thụy Điển
trä-
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
لکڑی
Tiếng Uzbek
yog'och
Tiếng Việt
bằng gỗ
Tigrinya
ዕንጨይቲ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
ya mapulanga
Twi (Akan)
nnua a wɔde yɛ
Xhosa
ngomthi
Xứ Basque
zurezkoa
Yiddish
ווודאַן
Yoruba
onigi
Zulu
ngokhuni

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó