Người Afrikaans | onttrek | ||
Amharic | ማውጣት | ||
Hausa | janye | ||
Igbo | wepụ | ||
Malagasy | hiala | ||
Nyanja (Chichewa) | kunyamuka | ||
Shona | withdraw | ||
Somali | ka noqo | ||
Sesotho | ikhula | ||
Tiếng Swahili | kutoa | ||
Xhosa | rhoxisa | ||
Yoruba | yọ kuro | ||
Zulu | khipha | ||
Bambara | bɔsili | ||
Cừu cái | ɖee ɖa | ||
Tiếng Kinyarwanda | gukuramo | ||
Lingala | kolongwa | ||
Luganda | okujjayo | ||
Sepedi | gogela morago | ||
Twi (Akan) | yi firi | ||
Tiếng Ả Rập | انسحب | ||
Tiếng Do Thái | לָסֶגֶת | ||
Pashto | وتل | ||
Tiếng Ả Rập | انسحب | ||
Người Albanian | tërheqë | ||
Xứ Basque | erretiratu | ||
Catalan | retirar-se | ||
Người Croatia | povući | ||
Người Đan Mạch | trække sig tilbage | ||
Tiếng hà lan | terugtrekken | ||
Tiếng Anh | withdraw | ||
Người Pháp | se désister | ||
Frisian | weromlûke | ||
Galicia | retirar | ||
Tiếng Đức | abheben | ||
Tiếng Iceland | draga sig til baka | ||
Người Ailen | aistarraingt | ||
Người Ý | ritirarsi | ||
Tiếng Luxembourg | zréckzéien | ||
Cây nho | tirtira | ||
Nauy | ta ut | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | retirar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tarraing air ais | ||
Người Tây Ban Nha | retirar | ||
Tiếng Thụy Điển | dra tillbaka | ||
Người xứ Wales | tynnu'n ôl | ||
Người Belarus | зняць | ||
Tiếng Bosnia | povuci se | ||
Người Bungari | оттегляне | ||
Tiếng Séc | ustoupit | ||
Người Estonia | tagasi tõmbuma | ||
Phần lan | peruuttaa | ||
Người Hungary | vonja vissza | ||
Người Latvia | atsaukt | ||
Tiếng Lithuania | pasitraukti | ||
Người Macedonian | повлече | ||
Đánh bóng | wycofać | ||
Tiếng Rumani | retrage | ||
Tiếng Nga | изымать | ||
Tiếng Serbia | повући се | ||
Tiếng Slovak | odstúpiť | ||
Người Slovenia | dvigniti | ||
Người Ukraina | зняти | ||
Tiếng Bengali | প্রত্যাহার | ||
Gujarati | પાછી ખેંચી | ||
Tiếng Hindi | निकालना | ||
Tiếng Kannada | ಹಿಂತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳಿ | ||
Malayalam | പിൻവലിക്കുക | ||
Marathi | माघार घ्या | ||
Tiếng Nepal | निकाल्नु | ||
Tiếng Punjabi | ਵਾਪਸ ਲੈ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඉවත් වන්න | ||
Tamil | திரும்பப் பெறுங்கள் | ||
Tiếng Telugu | ఉపసంహరించుకోండి | ||
Tiếng Urdu | واپس | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 收回 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 收回 | ||
Tiếng Nhật | 撤退 | ||
Hàn Quốc | 빼다 | ||
Tiếng Mông Cổ | эргүүлэн татах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆုတ်ခွာ | ||
Người Indonesia | menarik | ||
Người Java | mbatalake | ||
Tiếng Khmer | ដក | ||
Lào | ຖອນ | ||
Tiếng Mã Lai | menarik diri | ||
Tiếng thái | ถอน | ||
Tiếng Việt | rút lui | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bawiin | ||
Azerbaijan | geri çəkilmək | ||
Tiếng Kazakh | қайтарып алу | ||
Kyrgyz | алып салуу | ||
Tajik | бозпас гирифтан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | çekmek | ||
Tiếng Uzbek | chekinmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | چېكىنىش | ||
Người Hawaii | huki hope | ||
Tiếng Maori | whakamuri | ||
Samoan | alu i tua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | bawiin | ||
Aymara | aptaña | ||
Guarani | pe'a | ||
Esperanto | retiriĝi | ||
Latin | recedere | ||
Người Hy Lạp | αποσύρω | ||
Hmong | thim | ||
Người Kurd | vekişîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | çekil | ||
Xhosa | rhoxisa | ||
Yiddish | צוריקציען | ||
Zulu | khipha | ||
Tiếng Assam | উলিয়াই অনা | ||
Aymara | aptaña | ||
Bhojpuri | निकालल | ||
Dhivehi | ނެގުން | ||
Dogri | बापस कड्ढना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bawiin | ||
Guarani | pe'a | ||
Ilocano | ibabawi | ||
Krio | pul an pan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کشانەوە | ||
Maithili | वापस करनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯟꯗꯣꯛꯄ | ||
Mizo | lachhuak | ||
Oromo | gidduutti dhaabuu | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରତ୍ୟାହାର | ||
Quechua | suchuy | ||
Tiếng Phạn | निर्ह्वयति | ||
Tatar | алу | ||
Tigrinya | ምቁራፅ | ||
Tsonga | ku teka | ||