Amharic ማውጣት | ||
Aymara aptaña | ||
Azerbaijan geri çəkilmək | ||
Bambara bɔsili | ||
Bhojpuri निकालल | ||
Catalan retirar-se | ||
Cây nho tirtira | ||
Cebuano pag-atras | ||
Corsican ritirà si | ||
Cừu cái ɖee ɖa | ||
Đánh bóng wycofać | ||
Dhivehi ނެގުން | ||
Dogri बापस कड्ढना | ||
Esperanto retiriĝi | ||
Frisian weromlûke | ||
Galicia retirar | ||
Guarani pe'a | ||
Gujarati પાછી ખેંચી | ||
Hàn Quốc 빼다 | ||
Hausa janye | ||
Hmong thim | ||
Igbo wepụ | ||
Ilocano ibabawi | ||
Konkani काडप | ||
Krio pul an pan | ||
Kyrgyz алып салуу | ||
Lào ຖອນ | ||
Latin recedere | ||
Lingala kolongwa | ||
Luganda okujjayo | ||
Maithili वापस करनाइ | ||
Malagasy hiala | ||
Malayalam പിൻവലിക്കുക | ||
Marathi माघार घ्या | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯍꯟꯗꯣꯛꯄ | ||
Mizo lachhuak | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ဆုတ်ခွာ | ||
Nauy ta ut | ||
Người Afrikaans onttrek | ||
Người Ailen aistarraingt | ||
Người Albanian tërheqë | ||
Người Belarus зняць | ||
Người Bungari оттегляне | ||
Người Croatia povući | ||
Người Đan Mạch trække sig tilbage | ||
Người Duy Ngô Nhĩ چېكىنىش | ||
Người Estonia tagasi tõmbuma | ||
Người Gruzia გაყვანა | ||
Người Hawaii huki hope | ||
Người Hungary vonja vissza | ||
Người Hy Lạp αποσύρω | ||
Người Indonesia menarik | ||
Người Java mbatalake | ||
Người Kurd vekişîn | ||
Người Latvia atsaukt | ||
Người Macedonian повлече | ||
Người Pháp se désister | ||
Người Slovenia dvigniti | ||
Người Tây Ban Nha retirar | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ çekmek | ||
Người Ukraina зняти | ||
Người xứ Wales tynnu'n ôl | ||
Người Ý ritirarsi | ||
Nyanja (Chichewa) kunyamuka | ||
Odia (Oriya) ପ୍ରତ୍ୟାହାର | ||
Oromo gidduutti dhaabuu | ||
Pashto وتل | ||
Phần lan peruuttaa | ||
Quechua suchuy | ||
Samoan alu i tua | ||
Sepedi gogela morago | ||
Sesotho ikhula | ||
Shona withdraw | ||
Sindhi واپس وٺڻ | ||
Sinhala (Sinhalese) ඉවත් වන්න | ||
Somali ka noqo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) bawiin | ||
Tajik бозпас гирифтан | ||
Tamil திரும்பப் பெறுங்கள் | ||
Tatar алу | ||
Thổ nhĩ kỳ çekil | ||
Tiếng Ả Rập انسحب | ||
Tiếng Anh withdraw | ||
Tiếng Armenia հետ քաշվել | ||
Tiếng Assam উলিয়াই অনা | ||
Tiếng ba tư کنار کشیدن | ||
Tiếng Bengali প্রত্যাহার | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) retirar | ||
Tiếng Bosnia povuci se | ||
Tiếng Creole của Haiti retire | ||
Tiếng Do Thái לָסֶגֶת | ||
Tiếng Đức abheben | ||
Tiếng Gaelic của Scotland tarraing air ais | ||
Tiếng hà lan terugtrekken | ||
Tiếng Hindi निकालना | ||
Tiếng Iceland draga sig til baka | ||
Tiếng Kannada ಹಿಂತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳಿ | ||
Tiếng Kazakh қайтарып алу | ||
Tiếng Khmer ដក | ||
Tiếng Kinyarwanda gukuramo | ||
Tiếng Kurd (Sorani) کشانەوە | ||
Tiếng Lithuania pasitraukti | ||
Tiếng Luxembourg zréckzéien | ||
Tiếng Mã Lai menarik diri | ||
Tiếng Maori whakamuri | ||
Tiếng Mông Cổ эргүүлэн татах | ||
Tiếng Nepal निकाल्नु | ||
Tiếng Nga изымать | ||
Tiếng Nhật 撤退 | ||
Tiếng Phạn निर्ह्वयति | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) bawiin | ||
Tiếng Punjabi ਵਾਪਸ ਲੈ | ||
Tiếng Rumani retrage | ||
Tiếng Séc ustoupit | ||
Tiếng Serbia повући се | ||
Tiếng Slovak odstúpiť | ||
Tiếng Sundan mundur | ||
Tiếng Swahili kutoa | ||
Tiếng Telugu ఉపసంహరించుకోండి | ||
Tiếng thái ถอน | ||
Tiếng Thụy Điển dra tillbaka | ||
Tiếng Trung (giản thể) 收回 | ||
Tiếng Urdu واپس | ||
Tiếng Uzbek chekinmoq | ||
Tiếng Việt rút lui | ||
Tigrinya ምቁራፅ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 收回 | ||
Tsonga ku teka | ||
Twi (Akan) yi firi | ||
Xhosa rhoxisa | ||
Xứ Basque erretiratu | ||
Yiddish צוריקציען | ||
Yoruba yọ kuro | ||
Zulu khipha |