Sự khôn ngoan trong các ngôn ngữ khác nhau

Sự Khôn Ngoan Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Sự khôn ngoan ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Sự khôn ngoan


Amharic
ጥበብ
Aymara
yatiña
Azerbaijan
müdriklik
Bambara
hakilitigiya
Bhojpuri
अकिल
Catalan
saviesa
Cây nho
għerf
Cebuano
kaalam
Corsican
saviezza
Cừu cái
nunya
Đánh bóng
mądrość
Dhivehi
ބުއްދި
Dogri
अकलमंदी
Esperanto
saĝo
Frisian
wysheid
Galicia
sabedoría
Guarani
arandu
Gujarati
ડહાપણ
Hàn Quốc
지혜
Hausa
hikima
Hmong
txhab
Igbo
amamihe
Ilocano
kapanunotan
Konkani
शाणेपण
Krio
sɛns
Kyrgyz
акылдуулук
Lào
ປັນຍາ
Latin
sapientiae
Lingala
bwanya
Luganda
amagezi
Maithili
बुद्धिमत्ता
Malagasy
fahendrena
Malayalam
ജ്ഞാനം
Marathi
शहाणपणा
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯧꯁꯤꯡ
Mizo
finna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဉာဏ်ပညာ
Nauy
visdom
Người Afrikaans
wysheid
Người Ailen
eagna
Người Albanian
mençuri
Người Belarus
мудрасць
Người Bungari
мъдрост
Người Croatia
mudrost
Người Đan Mạch
visdom
Người Duy Ngô Nhĩ
ھېكمەت
Người Estonia
tarkus
Người Gruzia
სიბრძნე
Người Hawaii
naauao
Người Hungary
bölcsesség
Người Hy Lạp
σοφία
Người Indonesia
kebijaksanaan
Người Java
kawicaksanan
Người Kurd
rîsipîti
Người Latvia
gudrība
Người Macedonian
мудрост
Người Pháp
sagesse
Người Slovenia
modrost
Người Tây Ban Nha
sabiduría
Người Thổ Nhĩ Kỳ
paýhas
Người Ukraina
мудрість
Người xứ Wales
doethineb
Người Ý
saggezza
Nyanja (Chichewa)
nzeru
Odia (Oriya)
ଜ୍ଞାନ
Oromo
ogummaa
Pashto
هوښیارتیا
Phần lan
viisaus
Quechua
yachay
Samoan
poto
Sepedi
bohlale
Sesotho
bohlale
Shona
uchenjeri
Sindhi
دانش
Sinhala (Sinhalese)
ප්‍ර .ාව
Somali
xigmad
Tagalog (tiếng Philippines)
karunungan
Tajik
ҳикмат
Tamil
ஞானம்
Tatar
зирәклек
Thổ nhĩ kỳ
bilgelik
Tiếng Ả Rập
حكمة
Tiếng Anh
wisdom
Tiếng Armenia
իմաստություն
Tiếng Assam
জ্ঞান
Tiếng ba tư
خرد
Tiếng Bengali
প্রজ্ঞা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
sabedoria
Tiếng Bosnia
mudrost
Tiếng Creole của Haiti
bon konprann
Tiếng Do Thái
חוכמה
Tiếng Đức
weisheit
Tiếng Gaelic của Scotland
gliocas
Tiếng hà lan
wijsheid
Tiếng Hindi
बुद्धिमत्ता
Tiếng Iceland
speki
Tiếng Kannada
ಬುದ್ಧಿವಂತಿಕೆ
Tiếng Kazakh
даналық
Tiếng Khmer
ប្រាជ្ញា
Tiếng Kinyarwanda
ubwenge
Tiếng Kurd (Sorani)
ژیری
Tiếng Lithuania
išmintis
Tiếng Luxembourg
wäisheet
Tiếng Mã Lai
kebijaksanaan
Tiếng Maori
whakaaro nui
Tiếng Mông Cổ
мэргэн ухаан
Tiếng Nepal
बुद्धिको
Tiếng Nga
мудрость
Tiếng Nhật
知恵
Tiếng Phạn
प्रज्ञा
Tiếng Philippin (Tagalog)
karunungan
Tiếng Punjabi
ਬੁੱਧੀ
Tiếng Rumani
înţelepciune
Tiếng Séc
moudrost
Tiếng Serbia
мудрост
Tiếng Slovak
múdrosť
Tiếng Sundan
hikmah
Tiếng Swahili
hekima
Tiếng Telugu
జ్ఞానం
Tiếng thái
ภูมิปัญญา
Tiếng Thụy Điển
visdom
Tiếng Trung (giản thể)
智慧
Tiếng Urdu
حکمت
Tiếng Uzbek
donolik
Tiếng Việt
sự khôn ngoan
Tigrinya
ጥበብ
Truyền thống Trung Hoa)
智慧
Tsonga
vutlharhi
Twi (Akan)
nyansa
Xhosa
ubulumko
Xứ Basque
jakinduria
Yiddish
חכמה
Yoruba
ọgbọn
Zulu
ukuhlakanipha

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó