Lau trong các ngôn ngữ khác nhau

Lau Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Lau ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Lau


Amharic
መጥረግ
Aymara
pichaña
Azerbaijan
silmək
Bambara
ka jɔsi
Bhojpuri
पोंछल
Catalan
netejar
Cây nho
imsaħ
Cebuano
pagpahid
Corsican
asciugà
Cừu cái
tutu
Đánh bóng
wycierać
Dhivehi
ފޮހެލުން
Dogri
पूंझना
Esperanto
viŝi
Frisian
feie
Galicia
limpar
Guarani
mopotĩ
Gujarati
સાફ કરવું
Hàn Quốc
닦음
Hausa
shafa
Hmong
so
Igbo
hichapụ
Ilocano
punasan
Konkani
पुसप
Krio
wep
Kyrgyz
аарчуу
Lào
ເຊັດ
Latin
extergimus
Lingala
kopangusa
Luganda
okusiimuula
Maithili
पोंछ
Malagasy
mamafa
Malayalam
തുടച്ചുമാറ്റുക
Marathi
पुसणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯩꯊꯣꯛꯄ
Mizo
hru
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သုတ်
Nauy
tørke
Người Afrikaans
vee af
Người Ailen
wipe
Người Albanian
fshij
Người Belarus
выцерці
Người Bungari
избършете
Người Croatia
brisanje
Người Đan Mạch
tørre
Người Duy Ngô Nhĩ
wipe
Người Estonia
pühkige
Người Gruzia
მოიწმინდე
Người Hawaii
kāwele
Người Hungary
törölje
Người Hy Lạp
σκουπίζω
Người Indonesia
menghapus
Người Java
ngusap
Người Kurd
pakirin
Người Latvia
noslaucīt
Người Macedonian
избрише
Người Pháp
essuyer
Người Slovenia
obrišite
Người Tây Ban Nha
limpiar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
süpürmek
Người Ukraina
витріть
Người xứ Wales
sychwch
Người Ý
pulire
Nyanja (Chichewa)
pukutani
Odia (Oriya)
ପୋଛି ଦିଅ |
Oromo
haxaa'uu
Pashto
صفا کول
Phần lan
pyyhi
Quechua
pichay
Samoan
solo
Sepedi
phumola
Sesotho
hlakola
Shona
pukuta
Sindhi
صفايو
Sinhala (Sinhalese)
පිස දමනව
Somali
masax
Tagalog (tiếng Philippines)
punasan
Tajik
тоза кунед
Tamil
துடைக்க
Tatar
сөртү
Thổ nhĩ kỳ
silme
Tiếng Ả Rập
مسح
Tiếng Anh
wipe
Tiếng Armenia
սրբել
Tiếng Assam
মচা
Tiếng ba tư
پاک کردن
Tiếng Bengali
মুছা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
limpar
Tiếng Bosnia
obriši
Tiếng Creole của Haiti
siye
Tiếng Do Thái
לנגב
Tiếng Đức
wischen
Tiếng Gaelic của Scotland
sguab
Tiếng hà lan
veeg
Tiếng Hindi
पोंछ
Tiếng Iceland
þurrka
Tiếng Kannada
ತೊಡೆ
Tiếng Kazakh
сүртіңіз
Tiếng Khmer
ជូត
Tiếng Kinyarwanda
guhanagura
Tiếng Kurd (Sorani)
سڕینەوە
Tiếng Lithuania
nuvalykite
Tiếng Luxembourg
wëschen
Tiếng Mã Lai
lap
Tiếng Maori
horoia
Tiếng Mông Cổ
арчих
Tiếng Nepal
पुछ्नु
Tiếng Nga
протереть
Tiếng Nhật
ワイプ
Tiếng Phạn
मार्जयति
Tiếng Philippin (Tagalog)
punasan
Tiếng Punjabi
ਪੂੰਝ
Tiếng Rumani
sterge
Tiếng Séc
otřít
Tiếng Serbia
обришите
Tiếng Slovak
utrieť
Tiếng Sundan
ngusap
Tiếng Swahili
futa
Tiếng Telugu
తుడవడం
Tiếng thái
เช็ด
Tiếng Thụy Điển
torka
Tiếng Trung (giản thể)
擦拭
Tiếng Urdu
مسح
Tiếng Uzbek
arting
Tiếng Việt
lau
Tigrinya
ምጽራግ
Truyền thống Trung Hoa)
擦拭
Tsonga
sula
Twi (Akan)
pepa
Xhosa
sula
Xứ Basque
garbitu
Yiddish
ווישן
Yoruba
Zulu
sula

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó