Người Afrikaans | winter | ||
Amharic | ክረምት | ||
Hausa | hunturu | ||
Igbo | oyi | ||
Malagasy | ririnina | ||
Nyanja (Chichewa) | yozizira | ||
Shona | chando | ||
Somali | jiilaalka | ||
Sesotho | mariha | ||
Tiếng Swahili | majira ya baridi | ||
Xhosa | ubusika | ||
Yoruba | igba otutu | ||
Zulu | ebusika | ||
Bambara | samiya | ||
Cừu cái | vuvᴐŋᴐli | ||
Tiếng Kinyarwanda | imbeho | ||
Lingala | eleko ya malili | ||
Luganda | ekiseera eky'obutiti | ||
Sepedi | marega | ||
Twi (Akan) | asuso | ||
Tiếng Ả Rập | شتاء | ||
Tiếng Do Thái | חוֹרֶף | ||
Pashto | ژمی | ||
Tiếng Ả Rập | شتاء | ||
Người Albanian | dimri | ||
Xứ Basque | negua | ||
Catalan | hivern | ||
Người Croatia | zima | ||
Người Đan Mạch | vinter | ||
Tiếng hà lan | winter | ||
Tiếng Anh | winter | ||
Người Pháp | l'hiver | ||
Frisian | winter | ||
Galicia | inverno | ||
Tiếng Đức | winter | ||
Tiếng Iceland | vetur | ||
Người Ailen | geimhreadh | ||
Người Ý | inverno | ||
Tiếng Luxembourg | wanter | ||
Cây nho | ix-xitwa | ||
Nauy | vinter | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | inverno | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | geamhradh | ||
Người Tây Ban Nha | invierno | ||
Tiếng Thụy Điển | vinter- | ||
Người xứ Wales | gaeaf | ||
Người Belarus | зіма | ||
Tiếng Bosnia | zima | ||
Người Bungari | зимата | ||
Tiếng Séc | zima | ||
Người Estonia | talvel | ||
Phần lan | talvi- | ||
Người Hungary | téli | ||
Người Latvia | ziema | ||
Tiếng Lithuania | žiemą | ||
Người Macedonian | зима | ||
Đánh bóng | zimowy | ||
Tiếng Rumani | iarnă | ||
Tiếng Nga | зима | ||
Tiếng Serbia | зима | ||
Tiếng Slovak | zimné | ||
Người Slovenia | pozimi | ||
Người Ukraina | зима | ||
Tiếng Bengali | শীত | ||
Gujarati | શિયાળો | ||
Tiếng Hindi | सर्दी | ||
Tiếng Kannada | ಚಳಿಗಾಲ | ||
Malayalam | ശീതകാലം | ||
Marathi | हिवाळा | ||
Tiếng Nepal | जाडो | ||
Tiếng Punjabi | ਸਰਦੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ශීත .තුව | ||
Tamil | குளிர்காலம் | ||
Tiếng Telugu | శీతాకాలం | ||
Tiếng Urdu | موسم سرما | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 冬季 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 冬季 | ||
Tiếng Nhật | 冬 | ||
Hàn Quốc | 겨울 | ||
Tiếng Mông Cổ | өвөл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆောင်းရာသီ | ||
Người Indonesia | musim dingin | ||
Người Java | mangsa adhem | ||
Tiếng Khmer | រដូវរងារ | ||
Lào | ລະດູຫນາວ | ||
Tiếng Mã Lai | musim sejuk | ||
Tiếng thái | ฤดูหนาว | ||
Tiếng Việt | mùa đông | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | taglamig | ||
Azerbaijan | qış | ||
Tiếng Kazakh | қыс | ||
Kyrgyz | кыш | ||
Tajik | зимистон | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gyş | ||
Tiếng Uzbek | qish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قىش | ||
Người Hawaii | hoʻoilo | ||
Tiếng Maori | hotoke | ||
Samoan | taumalulu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | taglamig | ||
Aymara | juyphipacha | ||
Guarani | araro'y | ||
Esperanto | vintro | ||
Latin | hiems | ||
Người Hy Lạp | χειμώνας | ||
Hmong | lub caij ntuj no | ||
Người Kurd | zivistan | ||
Thổ nhĩ kỳ | kış | ||
Xhosa | ubusika | ||
Yiddish | ווינטער | ||
Zulu | ebusika | ||
Tiếng Assam | শীতকাল | ||
Aymara | juyphipacha | ||
Bhojpuri | जाड़ा | ||
Dhivehi | ފިނިމޫސުން | ||
Dogri | स्याल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | taglamig | ||
Guarani | araro'y | ||
Ilocano | tiempo ti lam-ek | ||
Krio | kol wɛda | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | زستان | ||
Maithili | जाड़ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯅꯤꯡꯊꯝꯊꯥ | ||
Mizo | thlasik | ||
Oromo | bona | ||
Odia (Oriya) | ଶୀତ | ||
Quechua | chiri mita | ||
Tiếng Phạn | शीतकाल | ||
Tatar | кыш | ||
Tigrinya | ሓጋይ | ||
Tsonga | xixika | ||