Mùa đông trong các ngôn ngữ khác nhau

Mùa Đông Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Mùa đông ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Mùa đông


Amharic
ክረምት
Aymara
juyphipacha
Azerbaijan
qış
Bambara
samiya
Bhojpuri
जाड़ा
Catalan
hivern
Cây nho
ix-xitwa
Cebuano
tingtugnaw
Corsican
invernu
Cừu cái
vuvᴐŋᴐli
Đánh bóng
zimowy
Dhivehi
ފިނިމޫސުން
Dogri
स्याल
Esperanto
vintro
Frisian
winter
Galicia
inverno
Guarani
araro'y
Gujarati
શિયાળો
Hàn Quốc
겨울
Hausa
hunturu
Hmong
lub caij ntuj no
Igbo
oyi
Ilocano
tiempo ti lam-ek
Konkani
शिंयाळी
Krio
kol wɛda
Kyrgyz
кыш
Lào
ລະ​ດູ​ຫນາວ
Latin
hiems
Lingala
eleko ya malili
Luganda
ekiseera eky'obutiti
Maithili
जाड़
Malagasy
ririnina
Malayalam
ശീതകാലം
Marathi
हिवाळा
Meiteilon (Manipuri)
ꯅꯤꯡꯊꯝꯊꯥ
Mizo
thlasik
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဆောင်းရာသီ
Nauy
vinter
Người Afrikaans
winter
Người Ailen
geimhreadh
Người Albanian
dimri
Người Belarus
зіма
Người Bungari
зимата
Người Croatia
zima
Người Đan Mạch
vinter
Người Duy Ngô Nhĩ
قىش
Người Estonia
talvel
Người Gruzia
ზამთარი
Người Hawaii
hoʻoilo
Người Hungary
téli
Người Hy Lạp
χειμώνας
Người Indonesia
musim dingin
Người Java
mangsa adhem
Người Kurd
zivistan
Người Latvia
ziema
Người Macedonian
зима
Người Pháp
l'hiver
Người Slovenia
pozimi
Người Tây Ban Nha
invierno
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gyş
Người Ukraina
зима
Người xứ Wales
gaeaf
Người Ý
inverno
Nyanja (Chichewa)
yozizira
Odia (Oriya)
ଶୀତ
Oromo
bona
Pashto
ژمی
Phần lan
talvi-
Quechua
chiri mita
Samoan
taumalulu
Sepedi
marega
Sesotho
mariha
Shona
chando
Sindhi
سيارو
Sinhala (Sinhalese)
ශීත .තුව
Somali
jiilaalka
Tagalog (tiếng Philippines)
taglamig
Tajik
зимистон
Tamil
குளிர்காலம்
Tatar
кыш
Thổ nhĩ kỳ
kış
Tiếng Ả Rập
شتاء
Tiếng Anh
winter
Tiếng Armenia
ձմեռ
Tiếng Assam
শীতকাল
Tiếng ba tư
زمستان
Tiếng Bengali
শীত
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
inverno
Tiếng Bosnia
zima
Tiếng Creole của Haiti
sezon fredi
Tiếng Do Thái
חוֹרֶף
Tiếng Đức
winter
Tiếng Gaelic của Scotland
geamhradh
Tiếng hà lan
winter
Tiếng Hindi
सर्दी
Tiếng Iceland
vetur
Tiếng Kannada
ಚಳಿಗಾಲ
Tiếng Kazakh
қыс
Tiếng Khmer
រដូវរងារ
Tiếng Kinyarwanda
imbeho
Tiếng Kurd (Sorani)
زستان
Tiếng Lithuania
žiemą
Tiếng Luxembourg
wanter
Tiếng Mã Lai
musim sejuk
Tiếng Maori
hotoke
Tiếng Mông Cổ
өвөл
Tiếng Nepal
जाडो
Tiếng Nga
зима
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
शीतकाल
Tiếng Philippin (Tagalog)
taglamig
Tiếng Punjabi
ਸਰਦੀ
Tiếng Rumani
iarnă
Tiếng Séc
zima
Tiếng Serbia
зима
Tiếng Slovak
zimné
Tiếng Sundan
usum tiris
Tiếng Swahili
majira ya baridi
Tiếng Telugu
శీతాకాలం
Tiếng thái
ฤดูหนาว
Tiếng Thụy Điển
vinter-
Tiếng Trung (giản thể)
冬季
Tiếng Urdu
موسم سرما
Tiếng Uzbek
qish
Tiếng Việt
mùa đông
Tigrinya
ሓጋይ
Truyền thống Trung Hoa)
冬季
Tsonga
xixika
Twi (Akan)
asuso
Xhosa
ubusika
Xứ Basque
negua
Yiddish
ווינטער
Yoruba
igba otutu
Zulu
ebusika

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó