Người Afrikaans | wenner | ||
Amharic | አሸናፊ | ||
Hausa | nasara | ||
Igbo | onye mmeri | ||
Malagasy | mpandresy | ||
Nyanja (Chichewa) | wopambana | ||
Shona | mukundi | ||
Somali | guuleyste | ||
Sesotho | mohloli | ||
Tiếng Swahili | mshindi | ||
Xhosa | ophumeleleyo | ||
Yoruba | olubori | ||
Zulu | onqobayo | ||
Bambara | setigi | ||
Cừu cái | dziɖula | ||
Tiếng Kinyarwanda | uwatsinze | ||
Lingala | molongi | ||
Luganda | omuwanguzi | ||
Sepedi | mofenyi | ||
Twi (Akan) | nkonimdifo | ||
Tiếng Ả Rập | الفائز | ||
Tiếng Do Thái | זוֹכֵה | ||
Pashto | ګټونکی | ||
Tiếng Ả Rập | الفائز | ||
Người Albanian | fitues | ||
Xứ Basque | irabazlea | ||
Catalan | guanyador | ||
Người Croatia | pobjednik | ||
Người Đan Mạch | vinder | ||
Tiếng hà lan | winnaar | ||
Tiếng Anh | winner | ||
Người Pháp | gagnant | ||
Frisian | winner | ||
Galicia | gañador | ||
Tiếng Đức | gewinner | ||
Tiếng Iceland | sigurvegari | ||
Người Ailen | buaiteoir | ||
Người Ý | vincitore | ||
Tiếng Luxembourg | gewënner | ||
Cây nho | rebbieħ | ||
Nauy | vinner | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | vencedora | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | buannaiche | ||
Người Tây Ban Nha | ganador | ||
Tiếng Thụy Điển | vinnare | ||
Người xứ Wales | enillydd | ||
Người Belarus | пераможца | ||
Tiếng Bosnia | pobjednik | ||
Người Bungari | победител | ||
Tiếng Séc | vítěz | ||
Người Estonia | võitja | ||
Phần lan | voittaja | ||
Người Hungary | győztes | ||
Người Latvia | uzvarētājs | ||
Tiếng Lithuania | nugalėtojas | ||
Người Macedonian | победник | ||
Đánh bóng | zwycięzca | ||
Tiếng Rumani | câştigător | ||
Tiếng Nga | победитель | ||
Tiếng Serbia | победник | ||
Tiếng Slovak | víťaz | ||
Người Slovenia | zmagovalec | ||
Người Ukraina | переможець | ||
Tiếng Bengali | বিজয়ী | ||
Gujarati | વિજેતા | ||
Tiếng Hindi | विजेता | ||
Tiếng Kannada | ವಿಜೇತ | ||
Malayalam | വിജയി | ||
Marathi | विजेता | ||
Tiếng Nepal | विजेता | ||
Tiếng Punjabi | ਜੇਤੂ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ජයග්රාහකයා | ||
Tamil | வெற்றி | ||
Tiếng Telugu | విజేత | ||
Tiếng Urdu | فاتح | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 优胜者 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 優勝者 | ||
Tiếng Nhật | 勝者 | ||
Hàn Quốc | 우승자 | ||
Tiếng Mông Cổ | ялагч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အနိုင်ရသူ | ||
Người Indonesia | pemenang | ||
Người Java | pemenang | ||
Tiếng Khmer | អ្នកឈ្នះ | ||
Lào | ຜູ້ຊະນະ | ||
Tiếng Mã Lai | pemenang | ||
Tiếng thái | ผู้ชนะ | ||
Tiếng Việt | người chiến thắng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nagwagi | ||
Azerbaijan | qalib | ||
Tiếng Kazakh | жеңімпаз | ||
Kyrgyz | жеңүүчү | ||
Tajik | ғолиб | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýeňiji | ||
Tiếng Uzbek | g'olib | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | يەڭگۈچى | ||
Người Hawaii | mea lanakila | ||
Tiếng Maori | toa | ||
Samoan | manumalo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | nagwagi | ||
Aymara | atipt’iri | ||
Guarani | oganáva | ||
Esperanto | gajninto | ||
Latin | victorem | ||
Người Hy Lạp | νικητής | ||
Hmong | tus yeej | ||
Người Kurd | serketî | ||
Thổ nhĩ kỳ | kazanan | ||
Xhosa | ophumeleleyo | ||
Yiddish | געווינער | ||
Zulu | onqobayo | ||
Tiếng Assam | বিজয়ী | ||
Aymara | atipt’iri | ||
Bhojpuri | विजेता के नाम से जानल जाला | ||
Dhivehi | ވަނަ ހޯދި އެވެ | ||
Dogri | विजेता | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nagwagi | ||
Guarani | oganáva | ||
Ilocano | nangabak | ||
Krio | di wan we win | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | براوە | ||
Maithili | विजेता | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯥꯏꯄꯥꯀꯈꯤ꯫ | ||
Mizo | hnehtu a ni | ||
Oromo | injifataa | ||
Odia (Oriya) | ବିଜେତା | | ||
Quechua | ganaq | ||
Tiếng Phạn | विजेता | ||
Tatar | җиңүче | ||
Tigrinya | ተዓዋቲ ኮይኑ ኣሎ። | ||
Tsonga | muhluri | ||