Người chiến thắng trong các ngôn ngữ khác nhau

Người Chiến Thắng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Người chiến thắng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Người chiến thắng


Amharic
አሸናፊ
Aymara
atipt’iri
Azerbaijan
qalib
Bambara
setigi
Bhojpuri
विजेता के नाम से जानल जाला
Catalan
guanyador
Cây nho
rebbieħ
Cebuano
nagdaog
Corsican
vincitore
Cừu cái
dziɖula
Đánh bóng
zwycięzca
Dhivehi
ވަނަ ހޯދި އެވެ
Dogri
विजेता
Esperanto
gajninto
Frisian
winner
Galicia
gañador
Guarani
oganáva
Gujarati
વિજેતા
Hàn Quốc
우승자
Hausa
nasara
Hmong
tus yeej
Igbo
onye mmeri
Ilocano
nangabak
Konkani
विजेतो जालो
Krio
di wan we win
Kyrgyz
жеңүүчү
Lào
ຜູ້ຊະນະ
Latin
victorem
Lingala
molongi
Luganda
omuwanguzi
Maithili
विजेता
Malagasy
mpandresy
Malayalam
വിജയി
Marathi
विजेता
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯥꯏꯄꯥꯀꯈꯤ꯫
Mizo
hnehtu a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အနိုင်ရသူ
Nauy
vinner
Người Afrikaans
wenner
Người Ailen
buaiteoir
Người Albanian
fitues
Người Belarus
пераможца
Người Bungari
победител
Người Croatia
pobjednik
Người Đan Mạch
vinder
Người Duy Ngô Nhĩ
يەڭگۈچى
Người Estonia
võitja
Người Gruzia
გამარჯვებული
Người Hawaii
mea lanakila
Người Hungary
győztes
Người Hy Lạp
νικητής
Người Indonesia
pemenang
Người Java
pemenang
Người Kurd
serketî
Người Latvia
uzvarētājs
Người Macedonian
победник
Người Pháp
gagnant
Người Slovenia
zmagovalec
Người Tây Ban Nha
ganador
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýeňiji
Người Ukraina
переможець
Người xứ Wales
enillydd
Người Ý
vincitore
Nyanja (Chichewa)
wopambana
Odia (Oriya)
ବିଜେତା |
Oromo
injifataa
Pashto
ګټونکی
Phần lan
voittaja
Quechua
ganaq
Samoan
manumalo
Sepedi
mofenyi
Sesotho
mohloli
Shona
mukundi
Sindhi
فاتح
Sinhala (Sinhalese)
ජයග්‍රාහකයා
Somali
guuleyste
Tagalog (tiếng Philippines)
nagwagi
Tajik
ғолиб
Tamil
வெற்றி
Tatar
җиңүче
Thổ nhĩ kỳ
kazanan
Tiếng Ả Rập
الفائز
Tiếng Anh
winner
Tiếng Armenia
հաղթող
Tiếng Assam
বিজয়ী
Tiếng ba tư
برنده
Tiếng Bengali
বিজয়ী
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
vencedora
Tiếng Bosnia
pobjednik
Tiếng Creole của Haiti
gayan
Tiếng Do Thái
זוֹכֵה
Tiếng Đức
gewinner
Tiếng Gaelic của Scotland
buannaiche
Tiếng hà lan
winnaar
Tiếng Hindi
विजेता
Tiếng Iceland
sigurvegari
Tiếng Kannada
ವಿಜೇತ
Tiếng Kazakh
жеңімпаз
Tiếng Khmer
អ្នកឈ្នះ
Tiếng Kinyarwanda
uwatsinze
Tiếng Kurd (Sorani)
براوە
Tiếng Lithuania
nugalėtojas
Tiếng Luxembourg
gewënner
Tiếng Mã Lai
pemenang
Tiếng Maori
toa
Tiếng Mông Cổ
ялагч
Tiếng Nepal
विजेता
Tiếng Nga
победитель
Tiếng Nhật
勝者
Tiếng Phạn
विजेता
Tiếng Philippin (Tagalog)
nagwagi
Tiếng Punjabi
ਜੇਤੂ
Tiếng Rumani
câştigător
Tiếng Séc
vítěz
Tiếng Serbia
победник
Tiếng Slovak
víťaz
Tiếng Sundan
juara
Tiếng Swahili
mshindi
Tiếng Telugu
విజేత
Tiếng thái
ผู้ชนะ
Tiếng Thụy Điển
vinnare
Tiếng Trung (giản thể)
优胜者
Tiếng Urdu
فاتح
Tiếng Uzbek
g'olib
Tiếng Việt
người chiến thắng
Tigrinya
ተዓዋቲ ኮይኑ ኣሎ።
Truyền thống Trung Hoa)
優勝者
Tsonga
muhluri
Twi (Akan)
nkonimdifo
Xhosa
ophumeleleyo
Xứ Basque
irabazlea
Yiddish
געווינער
Yoruba
olubori
Zulu
onqobayo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó