Người Afrikaans | wen | ||
Amharic | ማሸነፍ | ||
Hausa | lashe | ||
Igbo | merie | ||
Malagasy | win | ||
Nyanja (Chichewa) | kupambana | ||
Shona | kukunda | ||
Somali | guuleysto | ||
Sesotho | hlōla | ||
Tiếng Swahili | kushinda | ||
Xhosa | phumelela | ||
Yoruba | win | ||
Zulu | ukunqoba | ||
Bambara | ka sɔ̀rɔ | ||
Cừu cái | ɖu dzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | gutsinda | ||
Lingala | kolonga | ||
Luganda | okusinga | ||
Sepedi | thopa | ||
Twi (Akan) | di nkunim | ||
Tiếng Ả Rập | يفوز | ||
Tiếng Do Thái | לנצח | ||
Pashto | ګټل | ||
Tiếng Ả Rập | يفوز | ||
Người Albanian | të fitojë | ||
Xứ Basque | irabazi | ||
Catalan | guanyar | ||
Người Croatia | pobijediti | ||
Người Đan Mạch | vinde | ||
Tiếng hà lan | winnen | ||
Tiếng Anh | win | ||
Người Pháp | gagner | ||
Frisian | winne | ||
Galicia | gañar | ||
Tiếng Đức | sieg | ||
Tiếng Iceland | vinna | ||
Người Ailen | bua | ||
Người Ý | vincere | ||
Tiếng Luxembourg | gewannen | ||
Cây nho | irbaħ | ||
Nauy | vinne | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ganhar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | buannachadh | ||
Người Tây Ban Nha | ganar | ||
Tiếng Thụy Điển | vinna | ||
Người xứ Wales | ennill | ||
Người Belarus | выйграць | ||
Tiếng Bosnia | pobijediti | ||
Người Bungari | печеля | ||
Tiếng Séc | vyhrát | ||
Người Estonia | võita | ||
Phần lan | voittaa | ||
Người Hungary | győzelem | ||
Người Latvia | uzvarēt | ||
Tiếng Lithuania | laimėti | ||
Người Macedonian | победи | ||
Đánh bóng | zdobyć | ||
Tiếng Rumani | victorie | ||
Tiếng Nga | выиграть | ||
Tiếng Serbia | победити | ||
Tiếng Slovak | vyhrať | ||
Người Slovenia | zmaga | ||
Người Ukraina | виграти | ||
Tiếng Bengali | জিত | ||
Gujarati | જીત | ||
Tiếng Hindi | जीत | ||
Tiếng Kannada | ಗೆಲುವು | ||
Malayalam | ജയിക്കുക | ||
Marathi | जिंकणे | ||
Tiếng Nepal | जीत | ||
Tiếng Punjabi | ਜਿੱਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දිනන්න | ||
Tamil | வெற்றி | ||
Tiếng Telugu | గెలుపు | ||
Tiếng Urdu | جیت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 赢得 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 贏得 | ||
Tiếng Nhật | 勝つ | ||
Hàn Quốc | 승리 | ||
Tiếng Mông Cổ | ялах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အနိုင်ရ | ||
Người Indonesia | menang | ||
Người Java | menang | ||
Tiếng Khmer | ឈ្នះ | ||
Lào | ຊະນະ | ||
Tiếng Mã Lai | menang | ||
Tiếng thái | ชนะ | ||
Tiếng Việt | thắng lợi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | manalo | ||
Azerbaijan | qazanmaq | ||
Tiếng Kazakh | жеңу | ||
Kyrgyz | жеңиш | ||
Tajik | ғолиб | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýeňiş | ||
Tiếng Uzbek | g'alaba qozonish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | win | ||
Người Hawaii | lanakila | ||
Tiếng Maori | wini | ||
Samoan | malo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | manalo | ||
Aymara | atipaña | ||
Guarani | ñerumonga | ||
Esperanto | gajni | ||
Latin | win | ||
Người Hy Lạp | νίκη | ||
Hmong | yeej | ||
Người Kurd | serkeftin | ||
Thổ nhĩ kỳ | kazanmak | ||
Xhosa | phumelela | ||
Yiddish | געווינען | ||
Zulu | ukunqoba | ||
Tiếng Assam | জয় | ||
Aymara | atipaña | ||
Bhojpuri | जीत | ||
Dhivehi | މޮޅުވުން | ||
Dogri | जित्त | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | manalo | ||
Guarani | ñerumonga | ||
Ilocano | mangabak | ||
Krio | win | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بردنەوە | ||
Maithili | जीतनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯥꯕ | ||
Mizo | chak | ||
Oromo | mo'uu | ||
Odia (Oriya) | ଜିତନ୍ତୁ | | ||
Quechua | llalliy | ||
Tiếng Phạn | जय | ||
Tatar | җиңү | ||
Tigrinya | ዓወት | ||
Tsonga | hlula | ||