Người Afrikaans | gewillig | ||
Amharic | ፈቃደኛ | ||
Hausa | shirye | ||
Igbo | njikere | ||
Malagasy | tsitrapo | ||
Nyanja (Chichewa) | wofunitsitsa | ||
Shona | achida | ||
Somali | diyaar | ||
Sesotho | ikemiselitse | ||
Tiếng Swahili | nia | ||
Xhosa | uzimisele | ||
Yoruba | setan | ||
Zulu | uzimisele | ||
Bambara | sagoya | ||
Cừu cái | le lᴐlᴐm | ||
Tiếng Kinyarwanda | babishaka | ||
Lingala | kolinga | ||
Luganda | okwagala | ||
Sepedi | ikemišeditšego | ||
Twi (Akan) | wɔ ɔpɛ | ||
Tiếng Ả Rập | راغب | ||
Tiếng Do Thái | מוּכָן | ||
Pashto | چمتو | ||
Tiếng Ả Rập | راغب | ||
Người Albanian | me dëshirë | ||
Xứ Basque | prest | ||
Catalan | disposat | ||
Người Croatia | voljan | ||
Người Đan Mạch | villig | ||
Tiếng hà lan | gewillig | ||
Tiếng Anh | willing | ||
Người Pháp | prêt | ||
Frisian | gewillich | ||
Galicia | disposto | ||
Tiếng Đức | bereit | ||
Tiếng Iceland | viljugur | ||
Người Ailen | toilteanach | ||
Người Ý | disposto | ||
Tiếng Luxembourg | gewëllt | ||
Cây nho | lest | ||
Nauy | villig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | disposto | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | deònach | ||
Người Tây Ban Nha | complaciente | ||
Tiếng Thụy Điển | villig | ||
Người xứ Wales | parod | ||
Người Belarus | ахвотна | ||
Tiếng Bosnia | voljan | ||
Người Bungari | желаещ | ||
Tiếng Séc | ochotný | ||
Người Estonia | valmis | ||
Phần lan | halukas | ||
Người Hungary | hajlandó | ||
Người Latvia | vēlas | ||
Tiếng Lithuania | nori | ||
Người Macedonian | спремна | ||
Đánh bóng | skłonny | ||
Tiếng Rumani | dispus | ||
Tiếng Nga | желающий | ||
Tiếng Serbia | вољан | ||
Tiếng Slovak | ochotný | ||
Người Slovenia | pripravljen | ||
Người Ukraina | охоче | ||
Tiếng Bengali | ইচ্ছুক | ||
Gujarati | તૈયાર | ||
Tiếng Hindi | तैयार | ||
Tiếng Kannada | ಸಿದ್ಧರಿದ್ದಾರೆ | ||
Malayalam | തയ്യാറാണ് | ||
Marathi | इच्छुक | ||
Tiếng Nepal | इच्छुक | ||
Tiếng Punjabi | ਤਿਆਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කැමැත්තෙන් | ||
Tamil | விருப்பம் | ||
Tiếng Telugu | సిద్ధంగా | ||
Tiếng Urdu | تیار | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 愿意 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 願意 | ||
Tiếng Nhật | 喜んで | ||
Hàn Quốc | 자발적인 | ||
Tiếng Mông Cổ | бэлэн байна | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လိုချင်တယ် | ||
Người Indonesia | rela | ||
Người Java | gelem | ||
Tiếng Khmer | មានឆន្ទៈ | ||
Lào | ເຕັມໃຈ | ||
Tiếng Mã Lai | bersedia | ||
Tiếng thái | เต็มใจ | ||
Tiếng Việt | sẵn lòng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | payag | ||
Azerbaijan | istəyirik | ||
Tiếng Kazakh | дайын | ||
Kyrgyz | даяр | ||
Tajik | омодагӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | islegli | ||
Tiếng Uzbek | tayyor | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | خالىسا | ||
Người Hawaii | makemake | ||
Tiếng Maori | hiahia | ||
Samoan | loto | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | payag | ||
Aymara | muniri | ||
Guarani | hembiapo ra'arõva | ||
Esperanto | volonte | ||
Latin | volens | ||
Người Hy Lạp | πρόθυμος | ||
Hmong | kam | ||
Người Kurd | xweste | ||
Thổ nhĩ kỳ | istekli | ||
Xhosa | uzimisele | ||
Yiddish | גרייט | ||
Zulu | uzimisele | ||
Tiếng Assam | ইচ্ছা প্ৰকাশ কৰা | ||
Aymara | muniri | ||
Bhojpuri | चाहल | ||
Dhivehi | ކަމެއްކުރުމަށް އެދުން | ||
Dogri | राजी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | payag | ||
Guarani | hembiapo ra'arõva | ||
Ilocano | situtulnog | ||
Krio | rɛdi | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ویست | ||
Maithili | इच्छा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯥꯅꯤꯡꯕ | ||
Mizo | duh | ||
Oromo | hayyamamaa ta'uu | ||
Odia (Oriya) | ଇଛୁକ | ||
Quechua | kamarisqa | ||
Tiếng Phạn | इच्छुकः | ||
Tatar | теләп | ||
Tigrinya | ፍቃደኛ | ||
Tsonga | tsakela | ||