Hoang dã trong các ngôn ngữ khác nhau

Hoang Dã Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Hoang dã ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Hoang dã


Amharic
የዱር
Aymara
yanqhachiri
Azerbaijan
vəhşi
Bambara
kungo
Bhojpuri
जंगली
Catalan
salvatge
Cây nho
selvaġġ
Cebuano
ihalas
Corsican
salvaticu
Cừu cái
le gbe me
Đánh bóng
dziki
Dhivehi
ވައިލްޑް
Dogri
जंगली
Esperanto
sovaĝa
Frisian
wyld
Galicia
salvaxe
Guarani
sarigue
Gujarati
જંગલી
Hàn Quốc
야생
Hausa
daji
Hmong
qus
Igbo
ohia
Ilocano
naatap
Konkani
रानटी
Krio
wayl
Kyrgyz
жапайы
Lào
ທຳ ມະຊາດ
Latin
ferox
Lingala
zamba
Luganda
eky'ensiko
Maithili
जंगली
Malagasy
bibidia
Malayalam
കാട്ടു
Marathi
वन्य
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯝꯂꯛ
Mizo
ramhnuai
Myanmar (tiếng Miến Điện)
တောရိုင်း
Nauy
vill
Người Afrikaans
wild
Người Ailen
fiáin
Người Albanian
i eger
Người Belarus
дзікі
Người Bungari
див
Người Croatia
divlji
Người Đan Mạch
vild
Người Duy Ngô Nhĩ
ياۋايى
Người Estonia
metsik
Người Gruzia
გარეული
Người Hawaii
ʻāhiu
Người Hungary
vad
Người Hy Lạp
άγριος
Người Indonesia
liar
Người Java
alam bébas
Người Kurd
bejî
Người Latvia
savvaļas
Người Macedonian
диви
Người Pháp
sauvage
Người Slovenia
divji
Người Tây Ban Nha
salvaje
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýabany
Người Ukraina
дикий
Người xứ Wales
gwyllt
Người Ý
selvaggio
Nyanja (Chichewa)
zakutchire
Odia (Oriya)
ଜଙ୍ଗଲୀ
Oromo
kan daggalaa
Pashto
وحشي
Phần lan
villi
Quechua
sallqa
Samoan
vao
Sepedi
hlaga
Sesotho
hlaha
Shona
musango
Sindhi
جهنگلي
Sinhala (Sinhalese)
වල්
Somali
duurjoog ah
Tagalog (tiếng Philippines)
ligaw
Tajik
ваҳшӣ
Tamil
காட்டு
Tatar
кыргый
Thổ nhĩ kỳ
vahşi
Tiếng Ả Rập
بري
Tiếng Anh
wild
Tiếng Armenia
վայրի
Tiếng Assam
বনৰীয়া
Tiếng ba tư
وحشی
Tiếng Bengali
বন্য
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
selvagem
Tiếng Bosnia
divlje
Tiếng Creole của Haiti
sovaj
Tiếng Do Thái
פְּרָאִי
Tiếng Đức
wild
Tiếng Gaelic của Scotland
fiadhaich
Tiếng hà lan
wild
Tiếng Hindi
जंगली
Tiếng Iceland
villt
Tiếng Kannada
ಕಾಡು
Tiếng Kazakh
жабайы
Tiếng Khmer
ព្រៃ
Tiếng Kinyarwanda
ishyamba
Tiếng Kurd (Sorani)
کێوی
Tiếng Lithuania
laukinis
Tiếng Luxembourg
wëll
Tiếng Mã Lai
liar
Tiếng Maori
mohoao
Tiếng Mông Cổ
зэрлэг
Tiếng Nepal
जंगली
Tiếng Nga
дикий
Tiếng Nhật
野生
Tiếng Phạn
अग्राम्यः
Tiếng Philippin (Tagalog)
ligaw
Tiếng Punjabi
ਜੰਗਲੀ
Tiếng Rumani
sălbatic
Tiếng Séc
divoký
Tiếng Serbia
дивље
Tiếng Slovak
divoký
Tiếng Sundan
liar
Tiếng Swahili
mwitu
Tiếng Telugu
అడవి
Tiếng thái
ป่า
Tiếng Thụy Điển
vild
Tiếng Trung (giản thể)
野生
Tiếng Urdu
جنگلی
Tiếng Uzbek
yovvoyi
Tiếng Việt
hoang dã
Tigrinya
ልቂ
Truyền thống Trung Hoa)
野生
Tsonga
nhova
Twi (Akan)
krakra
Xhosa
zasendle
Xứ Basque
basatia
Yiddish
ווילד
Yoruba
egan
Zulu
zasendle

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó