Người Afrikaans | wild | ||
Amharic | የዱር | ||
Hausa | daji | ||
Igbo | ohia | ||
Malagasy | bibidia | ||
Nyanja (Chichewa) | zakutchire | ||
Shona | musango | ||
Somali | duurjoog ah | ||
Sesotho | hlaha | ||
Tiếng Swahili | mwitu | ||
Xhosa | zasendle | ||
Yoruba | egan | ||
Zulu | zasendle | ||
Bambara | kungo | ||
Cừu cái | le gbe me | ||
Tiếng Kinyarwanda | ishyamba | ||
Lingala | zamba | ||
Luganda | eky'ensiko | ||
Sepedi | hlaga | ||
Twi (Akan) | krakra | ||
Tiếng Ả Rập | بري | ||
Tiếng Do Thái | פְּרָאִי | ||
Pashto | وحشي | ||
Tiếng Ả Rập | بري | ||
Người Albanian | i eger | ||
Xứ Basque | basatia | ||
Catalan | salvatge | ||
Người Croatia | divlji | ||
Người Đan Mạch | vild | ||
Tiếng hà lan | wild | ||
Tiếng Anh | wild | ||
Người Pháp | sauvage | ||
Frisian | wyld | ||
Galicia | salvaxe | ||
Tiếng Đức | wild | ||
Tiếng Iceland | villt | ||
Người Ailen | fiáin | ||
Người Ý | selvaggio | ||
Tiếng Luxembourg | wëll | ||
Cây nho | selvaġġ | ||
Nauy | vill | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | selvagem | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | fiadhaich | ||
Người Tây Ban Nha | salvaje | ||
Tiếng Thụy Điển | vild | ||
Người xứ Wales | gwyllt | ||
Người Belarus | дзікі | ||
Tiếng Bosnia | divlje | ||
Người Bungari | див | ||
Tiếng Séc | divoký | ||
Người Estonia | metsik | ||
Phần lan | villi | ||
Người Hungary | vad | ||
Người Latvia | savvaļas | ||
Tiếng Lithuania | laukinis | ||
Người Macedonian | диви | ||
Đánh bóng | dziki | ||
Tiếng Rumani | sălbatic | ||
Tiếng Nga | дикий | ||
Tiếng Serbia | дивље | ||
Tiếng Slovak | divoký | ||
Người Slovenia | divji | ||
Người Ukraina | дикий | ||
Tiếng Bengali | বন্য | ||
Gujarati | જંગલી | ||
Tiếng Hindi | जंगली | ||
Tiếng Kannada | ಕಾಡು | ||
Malayalam | കാട്ടു | ||
Marathi | वन्य | ||
Tiếng Nepal | जंगली | ||
Tiếng Punjabi | ਜੰਗਲੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වල් | ||
Tamil | காட்டு | ||
Tiếng Telugu | అడవి | ||
Tiếng Urdu | جنگلی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 野生 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 野生 | ||
Tiếng Nhật | 野生 | ||
Hàn Quốc | 야생 | ||
Tiếng Mông Cổ | зэрлэг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တောရိုင်း | ||
Người Indonesia | liar | ||
Người Java | alam bébas | ||
Tiếng Khmer | ព្រៃ | ||
Lào | ທຳ ມະຊາດ | ||
Tiếng Mã Lai | liar | ||
Tiếng thái | ป่า | ||
Tiếng Việt | hoang dã | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ligaw | ||
Azerbaijan | vəhşi | ||
Tiếng Kazakh | жабайы | ||
Kyrgyz | жапайы | ||
Tajik | ваҳшӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýabany | ||
Tiếng Uzbek | yovvoyi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ياۋايى | ||
Người Hawaii | ʻāhiu | ||
Tiếng Maori | mohoao | ||
Samoan | vao | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ligaw | ||
Aymara | yanqhachiri | ||
Guarani | sarigue | ||
Esperanto | sovaĝa | ||
Latin | ferox | ||
Người Hy Lạp | άγριος | ||
Hmong | qus | ||
Người Kurd | bejî | ||
Thổ nhĩ kỳ | vahşi | ||
Xhosa | zasendle | ||
Yiddish | ווילד | ||
Zulu | zasendle | ||
Tiếng Assam | বনৰীয়া | ||
Aymara | yanqhachiri | ||
Bhojpuri | जंगली | ||
Dhivehi | ވައިލްޑް | ||
Dogri | जंगली | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | ligaw | ||
Guarani | sarigue | ||
Ilocano | naatap | ||
Krio | wayl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کێوی | ||
Maithili | जंगली | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯝꯂꯛ | ||
Mizo | ramhnuai | ||
Oromo | kan daggalaa | ||
Odia (Oriya) | ଜଙ୍ଗଲୀ | ||
Quechua | sallqa | ||
Tiếng Phạn | अग्राम्यः | ||
Tatar | кыргый | ||
Tigrinya | ልቂ | ||
Tsonga | nhova | ||