Người Afrikaans | vrou | ||
Amharic | ሚስት | ||
Hausa | matar | ||
Igbo | nwunye | ||
Malagasy | vady | ||
Nyanja (Chichewa) | mkazi | ||
Shona | mukadzi | ||
Somali | xaas | ||
Sesotho | mosali | ||
Tiếng Swahili | mke | ||
Xhosa | umfazi | ||
Yoruba | iyawo | ||
Zulu | unkosikazi | ||
Bambara | furumuso | ||
Cừu cái | srɔ̃ nyᴐnu | ||
Tiếng Kinyarwanda | umugore | ||
Lingala | mwasi | ||
Luganda | mukyaala | ||
Sepedi | mosadi | ||
Twi (Akan) | yere | ||
Tiếng Ả Rập | زوجة | ||
Tiếng Do Thái | אשה | ||
Pashto | ښځه | ||
Tiếng Ả Rập | زوجة | ||
Người Albanian | gruaja | ||
Xứ Basque | emaztea | ||
Catalan | dona | ||
Người Croatia | žena | ||
Người Đan Mạch | kone | ||
Tiếng hà lan | vrouw | ||
Tiếng Anh | wife | ||
Người Pháp | épouse | ||
Frisian | frou | ||
Galicia | muller | ||
Tiếng Đức | ehefrau | ||
Tiếng Iceland | kona | ||
Người Ailen | bean chéile | ||
Người Ý | moglie | ||
Tiếng Luxembourg | fra | ||
Cây nho | mara | ||
Nauy | kone | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | esposa | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | bean | ||
Người Tây Ban Nha | esposa | ||
Tiếng Thụy Điển | fru | ||
Người xứ Wales | gwraig | ||
Người Belarus | жонка | ||
Tiếng Bosnia | supruga | ||
Người Bungari | съпруга | ||
Tiếng Séc | manželka | ||
Người Estonia | naine | ||
Phần lan | vaimo | ||
Người Hungary | feleség | ||
Người Latvia | sieva | ||
Tiếng Lithuania | žmona | ||
Người Macedonian | сопруга | ||
Đánh bóng | żona | ||
Tiếng Rumani | soție | ||
Tiếng Nga | жена | ||
Tiếng Serbia | жена | ||
Tiếng Slovak | manželka | ||
Người Slovenia | žena | ||
Người Ukraina | дружина | ||
Tiếng Bengali | স্ত্রী | ||
Gujarati | પત્ની | ||
Tiếng Hindi | पत्नी | ||
Tiếng Kannada | ಹೆಂಡತಿ | ||
Malayalam | ഭാര്യ | ||
Marathi | बायको | ||
Tiếng Nepal | पत्नी | ||
Tiếng Punjabi | ਪਤਨੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බිරිඳ | ||
Tamil | மனைவி | ||
Tiếng Telugu | భార్య | ||
Tiếng Urdu | بیوی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 妻子 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 妻子 | ||
Tiếng Nhật | 妻 | ||
Hàn Quốc | 아내 | ||
Tiếng Mông Cổ | эхнэр | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဇနီး | ||
Người Indonesia | istri | ||
Người Java | garwa | ||
Tiếng Khmer | ប្រពន្ធ | ||
Lào | ເມຍ | ||
Tiếng Mã Lai | isteri | ||
Tiếng thái | ภรรยา | ||
Tiếng Việt | người vợ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | asawa | ||
Azerbaijan | arvad | ||
Tiếng Kazakh | әйелі | ||
Kyrgyz | аялы | ||
Tajik | зан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | aýaly | ||
Tiếng Uzbek | xotin | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئايالى | ||
Người Hawaii | wahine | ||
Tiếng Maori | wahine | ||
Samoan | ava | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | asawa | ||
Aymara | warmi | ||
Guarani | tembireko | ||
Esperanto | edzino | ||
Latin | uxorem | ||
Người Hy Lạp | γυναίκα | ||
Hmong | tus poj niam | ||
Người Kurd | jin | ||
Thổ nhĩ kỳ | kadın eş | ||
Xhosa | umfazi | ||
Yiddish | ווייב | ||
Zulu | unkosikazi | ||
Tiếng Assam | পত্নী | ||
Aymara | warmi | ||
Bhojpuri | लुगाई | ||
Dhivehi | އަންހެނުން | ||
Dogri | घरै-आहली | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | asawa | ||
Guarani | tembireko | ||
Ilocano | asawa a babai | ||
Krio | wɛf | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هاوسەر | ||
Maithili | पत्नी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯣꯏꯅꯕꯤ | ||
Mizo | nupui | ||
Oromo | haadha warraa | ||
Odia (Oriya) | ପତ୍ନୀ | ||
Quechua | warmi | ||
Tiếng Phạn | भार्या | ||
Tatar | хатыны | ||
Tigrinya | ሰበይቲ | ||
Tsonga | nsati | ||