Ai trong các ngôn ngữ khác nhau

Ai Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Ai ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Ai


Amharic
የማን
Aymara
uka
Azerbaijan
kimin
Bambara
jɔn ta
Bhojpuri
केकर
Catalan
de qui
Cây nho
li
Cebuano
kang kinsa
Corsican
quale
Cừu cái
ame ka tᴐ
Đánh bóng
którego
Dhivehi
އެމީހެއްގެ
Dogri
कोहदा
Esperanto
kies
Frisian
waans
Galicia
de quen
Guarani
máva mba’épa
Gujarati
જેનું
Hàn Quốc
누구의
Hausa
waye
Hmong
leej twg
Igbo
onye
Ilocano
asinno
Konkani
कोणाचें
Krio
udat
Kyrgyz
кимдики
Lào
ທີ່
Latin
cuius
Lingala
oyo
Luganda
-aani
Maithili
केकर
Malagasy
izay
Malayalam
ആരുടെ
Marathi
ज्याचे
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯅꯥꯒꯤ
Mizo
tu ber
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဘယ်သူလဲ
Nauy
hvem sin
Người Afrikaans
wie se
Người Ailen
a bhfuil a
Người Albanian
të cilit
Người Belarus
чый
Người Bungari
чия
Người Croatia
čija
Người Đan Mạch
hvis
Người Duy Ngô Nhĩ
كىمنىڭ
Người Estonia
kelle oma
Người Gruzia
ვისი
Người Hawaii
ka mea nāna
Người Hungary
akinek
Người Hy Lạp
του οποίου
Người Indonesia
yang
Người Java
sing sapa
Người Kurd
yê wan
Người Latvia
kuru
Người Macedonian
чиј
Người Pháp
dont
Người Slovenia
čigar
Người Tây Ban Nha
cuyo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
kim
Người Ukraina
чия
Người xứ Wales
y mae ei
Người Ý
di chi
Nyanja (Chichewa)
amene
Odia (Oriya)
ଯାହାର
Oromo
kan
Pashto
د چا
Phần lan
jonka
Quechua
piqpa
Samoan
o ai e ana
Sepedi
yoo
Sesotho
eo
Shona
waani
Sindhi
ڪير
Sinhala (Sinhalese)
කාගේද?
Somali
yaa leh
Tagalog (tiếng Philippines)
kanino
Tajik
ки
Tamil
யாருடைய
Tatar
кем
Thổ nhĩ kỳ
kimin
Tiếng Ả Rập
ملك من
Tiếng Anh
whose
Tiếng Armenia
ում
Tiếng Assam
কাৰ
Tiếng ba tư
که
Tiếng Bengali
কার
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
de quem
Tiếng Bosnia
čiji
Tiếng Creole của Haiti
kiyès
Tiếng Do Thái
של מי
Tiếng Đức
deren
Tiếng Gaelic của Scotland
Tiếng hà lan
van wie
Tiếng Hindi
किसका
Tiếng Iceland
hvers
Tiếng Kannada
ಯಾರ
Tiếng Kazakh
кімдікі
Tiếng Khmer
ដែល
Tiếng Kinyarwanda
ninde
Tiếng Kurd (Sorani)
هی کێ
Tiếng Lithuania
kurio
Tiếng Luxembourg
deenen hir
Tiếng Mã Lai
yang
Tiếng Maori
na wai hoki
Tiếng Mông Cổ
хэний
Tiếng Nepal
जसको
Tiếng Nga
чья
Tiếng Nhật
その
Tiếng Phạn
कस्य
Tiếng Philippin (Tagalog)
kaninong
Tiếng Punjabi
ਜਿਸਦਾ
Tiếng Rumani
a caror
Tiếng Séc
jehož
Tiếng Serbia
чији
Tiếng Slovak
ktorého
Tiếng Sundan
saha
Tiếng Swahili
ya nani
Tiếng Telugu
ఎవరిది
Tiếng thái
ซึ่ง
Tiếng Thụy Điển
vars
Tiếng Trung (giản thể)
谁的
Tiếng Urdu
کس کی
Tiếng Uzbek
kimning
Tiếng Việt
ai
Tigrinya
ናይ መን
Truyền thống Trung Hoa)
誰的
Tsonga
swa mani
Twi (Akan)
a ne
Xhosa
kabani
Xứ Basque
zeinen
Yiddish
וועמענס
Yoruba
tani
Zulu
kabani

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó