WHO trong các ngôn ngữ khác nhau

Who Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' WHO ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

WHO


Amharic
የአለም ጤና ድርጅት
Aymara
khiti
Azerbaijan
üst
Bambara
jon
Bhojpuri
कऊन
Catalan
oms
Cây nho
min
Cebuano
who
Corsican
who
Cừu cái
ame ka
Đánh bóng
who
Dhivehi
ކާކު
Dogri
कु'न
Esperanto
monda organizaĵo pri sano
Frisian
wso
Galicia
oms
Guarani
mávapa
Gujarati
who
Hàn Quốc
who
Hausa
hukumar lafiya ta duniya
Hmong
who
Igbo
who
Ilocano
asinno
Konkani
कोण
Krio
udat
Kyrgyz
бүткүл дүйнөлүк саламаттык сактоо уюму
Lào
who
Latin
oms
Lingala
nani
Luganda
ani
Maithili
के
Malagasy
oms
Malayalam
who
Marathi
who
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯅꯥꯅꯣ
Mizo
tunge
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကမ္ဘာ့ကျန်းမာရေးအဖွဲ့
Nauy
who
Người Afrikaans
wie
Người Ailen
eds
Người Albanian
kush
Người Belarus
сусветная арганізацыя па ахове здароўя
Người Bungari
сзо
Người Croatia
who
Người Đan Mạch
who
Người Duy Ngô Nhĩ
كىم
Người Estonia
who
Người Gruzia
ჯანმო
Người Hawaii
ʻo wai
Người Hungary
ki
Người Hy Lạp
που
Người Indonesia
who
Người Java
who
Người Kurd
who
Người Latvia
pvo
Người Macedonian
сзо
Người Pháp
oms
Người Slovenia
who
Người Tây Ban Nha
oms
Người Thổ Nhĩ Kỳ
kim
Người Ukraina
вооз
Người xứ Wales
sefydliad iechyd y byd
Người Ý
chi
Nyanja (Chichewa)
who
Odia (Oriya)
କିଏ
Oromo
eenyu
Pashto
who
Phần lan
who
Quechua
pi
Samoan
who
Sepedi
mang
Sesotho
who
Shona
who
Sindhi
who
Sinhala (Sinhalese)
who
Somali
hay'ada caafimaadka aduunka
Tagalog (tiếng Philippines)
sino
Tajik
ташкили тандурустии ҷаҳон
Tamil
who
Tatar
кем
Thổ nhĩ kỳ
dsö
Tiếng Ả Rập
منظمة الصحة العالمية
Tiếng Anh
who
Tiếng Armenia
ահկ
Tiếng Assam
কোন
Tiếng ba tư
سازمان بهداشت جهانی
Tiếng Bengali
who
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
quem
Tiếng Bosnia
szo
Tiếng Creole của Haiti
oms
Tiếng Do Thái
who
Tiếng Đức
wer
Tiếng Gaelic của Scotland
who
Tiếng hà lan
wie
Tiếng Hindi
who
Tiếng Iceland
who
Tiếng Kannada
who
Tiếng Kazakh
ддсұ
Tiếng Khmer
who
Tiếng Kinyarwanda
ninde
Tiếng Kurd (Sorani)
کێ
Tiếng Lithuania
pso
Tiếng Luxembourg
who
Tiếng Mã Lai
who
Tiếng Maori
ko wai
Tiếng Mông Cổ
дэмб
Tiếng Nepal
who
Tiếng Nga
воз
Tiếng Nhật
who
Tiếng Phạn
कः
Tiếng Philippin (Tagalog)
who
Tiếng Punjabi
who
Tiếng Rumani
care
Tiếng Séc
szo
Tiếng Serbia
сзо
Tiếng Slovak
szo
Tiếng Sundan
who
Tiếng Swahili
who
Tiếng Telugu
who
Tiếng thái
who
Tiếng Thụy Điển
who
Tiếng Trung (giản thể)
who
Tiếng Urdu
ڈبلیو ایچ او
Tiếng Uzbek
jssv
Tiếng Việt
who
Tigrinya
መን
Truyền thống Trung Hoa)
who
Tsonga
mani
Twi (Akan)
hwan
Xhosa
i-who
Xứ Basque
moe
Yiddish
וועלט געזונטהייט ארגאניזאציע
Yoruba
àjọ who
Zulu
i-who

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó