Người Afrikaans | wie | ||
Amharic | የአለም ጤና ድርጅት | ||
Hausa | hukumar lafiya ta duniya | ||
Igbo | who | ||
Malagasy | oms | ||
Nyanja (Chichewa) | who | ||
Shona | who | ||
Somali | hay'ada caafimaadka aduunka | ||
Sesotho | who | ||
Tiếng Swahili | who | ||
Xhosa | i-who | ||
Yoruba | àjọ who | ||
Zulu | i-who | ||
Bambara | jon | ||
Cừu cái | ame ka | ||
Tiếng Kinyarwanda | ninde | ||
Lingala | nani | ||
Luganda | ani | ||
Sepedi | mang | ||
Twi (Akan) | hwan | ||
Tiếng Ả Rập | منظمة الصحة العالمية | ||
Tiếng Do Thái | who | ||
Pashto | who | ||
Tiếng Ả Rập | منظمة الصحة العالمية | ||
Người Albanian | kush | ||
Xứ Basque | moe | ||
Catalan | oms | ||
Người Croatia | who | ||
Người Đan Mạch | who | ||
Tiếng hà lan | wie | ||
Tiếng Anh | who | ||
Người Pháp | oms | ||
Frisian | wso | ||
Galicia | oms | ||
Tiếng Đức | wer | ||
Tiếng Iceland | who | ||
Người Ailen | eds | ||
Người Ý | chi | ||
Tiếng Luxembourg | who | ||
Cây nho | min | ||
Nauy | who | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | quem | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | who | ||
Người Tây Ban Nha | oms | ||
Tiếng Thụy Điển | who | ||
Người xứ Wales | sefydliad iechyd y byd | ||
Người Belarus | сусветная арганізацыя па ахове здароўя | ||
Tiếng Bosnia | szo | ||
Người Bungari | сзо | ||
Tiếng Séc | szo | ||
Người Estonia | who | ||
Phần lan | who | ||
Người Hungary | ki | ||
Người Latvia | pvo | ||
Tiếng Lithuania | pso | ||
Người Macedonian | сзо | ||
Đánh bóng | who | ||
Tiếng Rumani | care | ||
Tiếng Nga | воз | ||
Tiếng Serbia | сзо | ||
Tiếng Slovak | szo | ||
Người Slovenia | who | ||
Người Ukraina | вооз | ||
Tiếng Bengali | who | ||
Gujarati | who | ||
Tiếng Hindi | who | ||
Tiếng Kannada | who | ||
Malayalam | who | ||
Marathi | who | ||
Tiếng Nepal | who | ||
Tiếng Punjabi | who | ||
Sinhala (Sinhalese) | who | ||
Tamil | who | ||
Tiếng Telugu | who | ||
Tiếng Urdu | ڈبلیو ایچ او | ||
Tiếng Trung (giản thể) | who | ||
Truyền thống Trung Hoa) | who | ||
Tiếng Nhật | who | ||
Hàn Quốc | who | ||
Tiếng Mông Cổ | дэмб | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကမ္ဘာ့ကျန်းမာရေးအဖွဲ့ | ||
Người Indonesia | who | ||
Người Java | who | ||
Tiếng Khmer | who | ||
Lào | who | ||
Tiếng Mã Lai | who | ||
Tiếng thái | who | ||
Tiếng Việt | who | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | who | ||
Azerbaijan | üst | ||
Tiếng Kazakh | ддсұ | ||
Kyrgyz | бүткүл дүйнөлүк саламаттык сактоо уюму | ||
Tajik | ташкили тандурустии ҷаҳон | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kim | ||
Tiếng Uzbek | jssv | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كىم | ||
Người Hawaii | ʻo wai | ||
Tiếng Maori | ko wai | ||
Samoan | who | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | sino | ||
Aymara | khiti | ||
Guarani | mávapa | ||
Esperanto | monda organizaĵo pri sano | ||
Latin | oms | ||
Người Hy Lạp | που | ||
Hmong | who | ||
Người Kurd | who | ||
Thổ nhĩ kỳ | dsö | ||
Xhosa | i-who | ||
Yiddish | וועלט געזונטהייט ארגאניזאציע | ||
Zulu | i-who | ||
Tiếng Assam | কোন | ||
Aymara | khiti | ||
Bhojpuri | कऊन | ||
Dhivehi | ކާކު | ||
Dogri | कु'न | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | who | ||
Guarani | mávapa | ||
Ilocano | asinno | ||
Krio | udat | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کێ | ||
Maithili | के | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯅꯥꯅꯣ | ||
Mizo | tunge | ||
Oromo | eenyu | ||
Odia (Oriya) | କିଏ | ||
Quechua | pi | ||
Tiếng Phạn | कः | ||
Tatar | кем | ||
Tigrinya | መን | ||
Tsonga | mani | ||