Người Afrikaans | fluister | ||
Amharic | ሹክሹክታ | ||
Hausa | waswasi | ||
Igbo | gbanye onu | ||
Malagasy | bitsika | ||
Nyanja (Chichewa) | kunong'oneza | ||
Shona | zevezeve | ||
Somali | codbaahiye | ||
Sesotho | hoeshetsa | ||
Tiếng Swahili | kunong'ona | ||
Xhosa | sebeza | ||
Yoruba | kẹlẹkẹlẹ | ||
Zulu | kuhleba | ||
Bambara | ŋùnuŋunu | ||
Cừu cái | dali | ||
Tiếng Kinyarwanda | kwongorera | ||
Lingala | konguniangunia | ||
Luganda | akaama | ||
Sepedi | hwenahwena | ||
Twi (Akan) | ka no bɔkɔɔ | ||
Tiếng Ả Rập | همسة | ||
Tiếng Do Thái | לַחַשׁ | ||
Pashto | څاڅکی | ||
Tiếng Ả Rập | همسة | ||
Người Albanian | pëshpëritje | ||
Xứ Basque | xuxurlatu | ||
Catalan | xiuxiuejar | ||
Người Croatia | šapat | ||
Người Đan Mạch | hviske | ||
Tiếng hà lan | fluisteren | ||
Tiếng Anh | whisper | ||
Người Pháp | chuchotement | ||
Frisian | flústerje | ||
Galicia | murmurar | ||
Tiếng Đức | flüstern | ||
Tiếng Iceland | hvísla | ||
Người Ailen | cogar | ||
Người Ý | sussurro | ||
Tiếng Luxembourg | flüsteren | ||
Cây nho | whisper | ||
Nauy | hviske | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | sussurro | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | uisge-beatha | ||
Người Tây Ban Nha | susurro | ||
Tiếng Thụy Điển | viska | ||
Người xứ Wales | sibrwd | ||
Người Belarus | шэптам | ||
Tiếng Bosnia | šapat | ||
Người Bungari | шепнеш | ||
Tiếng Séc | šepot | ||
Người Estonia | sosistama | ||
Phần lan | kuiskaus | ||
Người Hungary | suttogás | ||
Người Latvia | čukstēt | ||
Tiếng Lithuania | šnabždėti | ||
Người Macedonian | шепоти | ||
Đánh bóng | szept | ||
Tiếng Rumani | şoaptă | ||
Tiếng Nga | шептать | ||
Tiếng Serbia | шапутати | ||
Tiếng Slovak | šepkať | ||
Người Slovenia | šepetati | ||
Người Ukraina | пошепки | ||
Tiếng Bengali | ফিসফিস | ||
Gujarati | બબડાટ | ||
Tiếng Hindi | फुसफुसाना | ||
Tiếng Kannada | ಪಿಸುಮಾತು | ||
Malayalam | മന്ത്രിക്കുക | ||
Marathi | कुजबुजणे | ||
Tiếng Nepal | फुसफुस | ||
Tiếng Punjabi | ਫੁੱਫੜ | ||
Sinhala (Sinhalese) | විහඟි | ||
Tamil | இரகசியம் பேசு | ||
Tiếng Telugu | గుసగుస | ||
Tiếng Urdu | سرگوشی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 耳语 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 耳語 | ||
Tiếng Nhật | ささやく | ||
Hàn Quốc | 속삭임 | ||
Tiếng Mông Cổ | шивнэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တိုးတိုးလေး | ||
Người Indonesia | bisikan | ||
Người Java | bisik-bisik | ||
Tiếng Khmer | ខ្សឹប | ||
Lào | ກະຊິບ | ||
Tiếng Mã Lai | bisik | ||
Tiếng thái | กระซิบ | ||
Tiếng Việt | thì thầm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bulong | ||
Azerbaijan | pıçıltı | ||
Tiếng Kazakh | сыбырлау | ||
Kyrgyz | шыбыроо | ||
Tajik | пичир-пичир кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | pyşyrdady | ||
Tiếng Uzbek | pichirlash | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | - دەپ پىچىرلىدى | ||
Người Hawaii | hāwanawana | ||
Tiếng Maori | komuhumuhu | ||
Samoan | musumusu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pabulong | ||
Aymara | uxuri | ||
Guarani | ñe'ẽñemi | ||
Esperanto | flustras | ||
Latin | vix parvam stillam | ||
Người Hy Lạp | ψίθυρος | ||
Hmong | ntxhi | ||
Người Kurd | pispisî | ||
Thổ nhĩ kỳ | fısıltı | ||
Xhosa | sebeza | ||
Yiddish | שעפּטשען | ||
Zulu | kuhleba | ||
Tiếng Assam | ফুচফুচাই কোৱা | ||
Aymara | uxuri | ||
Bhojpuri | फुसफुसाईल | ||
Dhivehi | ނޭވާ އަޑުން ވާހަކަ ދެއްކުން | ||
Dogri | फुसर-फुसर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bulong | ||
Guarani | ñe'ẽñemi | ||
Ilocano | arasaas | ||
Krio | tɔk saful wan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | چرپە | ||
Maithili | फुसफुसानाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯤꯔꯣꯟ ꯇꯧꯕ | ||
Mizo | hrilhru | ||
Oromo | asaasuu | ||
Odia (Oriya) | ଫୁସ୍ଫୁସ୍ | ||
Quechua | wararay | ||
Tiếng Phạn | घूर्घायेत् | ||
Tatar | пышылдау | ||
Tigrinya | ሕሹኽሹኽ | ||
Tsonga | hlevetela | ||