Người Afrikaans | wanneer | ||
Amharic | መቼም ቢሆን | ||
Hausa | kowane lokaci | ||
Igbo | mgbe obula | ||
Malagasy | isaky ny | ||
Nyanja (Chichewa) | nthawi iliyonse | ||
Shona | chero nguva | ||
Somali | markasta | ||
Sesotho | neng kapa neng | ||
Tiếng Swahili | wakati wowote | ||
Xhosa | nanini na | ||
Yoruba | nigbakugba | ||
Zulu | noma kunini | ||
Bambara | kuma o kuma | ||
Cừu cái | ɣe sia ɣi | ||
Tiếng Kinyarwanda | igihe cyose | ||
Lingala | ntango nyonso | ||
Luganda | olunaku lwonna | ||
Sepedi | neng le neng | ||
Twi (Akan) | berɛ biara a | ||
Tiếng Ả Rập | كلما كان | ||
Tiếng Do Thái | בְּכָל פַּעַם | ||
Pashto | هرکله | ||
Tiếng Ả Rập | كلما كان | ||
Người Albanian | kurdoherë | ||
Xứ Basque | noiznahi | ||
Catalan | sempre que sigui | ||
Người Croatia | kad god | ||
Người Đan Mạch | hver gang | ||
Tiếng hà lan | altijd | ||
Tiếng Anh | whenever | ||
Người Pháp | n'importe quand | ||
Frisian | wannear | ||
Galicia | sempre que | ||
Tiếng Đức | wann immer | ||
Tiếng Iceland | hvenær sem er | ||
Người Ailen | aon uair | ||
Người Ý | ogni volta | ||
Tiếng Luxembourg | wann ëmmer | ||
Cây nho | kull meta | ||
Nauy | når som helst | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | sempre que | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | uair sam bith | ||
Người Tây Ban Nha | cuando | ||
Tiếng Thụy Điển | närhelst | ||
Người xứ Wales | pryd bynnag | ||
Người Belarus | калі заўгодна | ||
Tiếng Bosnia | kad god | ||
Người Bungari | когато и да е | ||
Tiếng Séc | kdykoli | ||
Người Estonia | millal iganes | ||
Phần lan | milloin tahansa | ||
Người Hungary | bármikor | ||
Người Latvia | kad vien | ||
Tiếng Lithuania | kada | ||
Người Macedonian | кога и да е | ||
Đánh bóng | kiedy tylko | ||
Tiếng Rumani | oricând | ||
Tiếng Nga | всякий раз, когда | ||
Tiếng Serbia | било када | ||
Tiếng Slovak | kedykoľvek | ||
Người Slovenia | kadarkoli | ||
Người Ukraina | коли завгодно | ||
Tiếng Bengali | যখনই | ||
Gujarati | જ્યારે પણ | ||
Tiếng Hindi | जब कभी | ||
Tiếng Kannada | ಯಾವಾಗ ಬೇಕಾದರೂ | ||
Malayalam | എപ്പോഴെങ്കിലും | ||
Marathi | जेव्हाही | ||
Tiếng Nepal | जहिले पनि | ||
Tiếng Punjabi | ਜਦ ਵੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සෑම විටම | ||
Tamil | எப்போது வேண்டுமானாலும் | ||
Tiếng Telugu | ఎప్పుడు | ||
Tiếng Urdu | جب بھی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 每当 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 每當 | ||
Tiếng Nhật | いつでも | ||
Hàn Quốc | 할때는 언제나 | ||
Tiếng Mông Cổ | хэзээ ч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဘယ်အချိန်မှာ | ||
Người Indonesia | kapanpun | ||
Người Java | kapan wae | ||
Tiếng Khmer | ពេលណា | ||
Lào | ເມື່ອໃດກໍ່ຕາມ | ||
Tiếng Mã Lai | bila-bila masa | ||
Tiếng thái | เมื่อใดก็ตาม | ||
Tiếng Việt | bất cứ khi nào | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kahit kailan | ||
Azerbaijan | hər zaman | ||
Tiếng Kazakh | қашан болса да | ||
Kyrgyz | качан болсо | ||
Tajik | ҳар гоҳе | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | haçan bolsa | ||
Tiếng Uzbek | har doim | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قاچان | ||
Người Hawaii | i kēlā me kēia manawa | ||
Tiếng Maori | wā katoa | ||
Samoan | soʻo se taimi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kailan man | ||
Aymara | kunawsasa | ||
Guarani | oikóvo | ||
Esperanto | kiam ajn | ||
Latin | quotienscumque | ||
Người Hy Lạp | οποτεδήποτε | ||
Hmong | thaum twg | ||
Người Kurd | kînga jî | ||
Thổ nhĩ kỳ | her ne zaman | ||
Xhosa | nanini na | ||
Yiddish | ווען נאָר | ||
Zulu | noma kunini | ||
Tiếng Assam | যেতিয়াই | ||
Aymara | kunawsasa | ||
Bhojpuri | जब कबो | ||
Dhivehi | ކޮންމެއިރަކު | ||
Dogri | जदूं | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kahit kailan | ||
Guarani | oikóvo | ||
Ilocano | nu | ||
Krio | ɛnitɛm | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هەر کاتێک | ||
Maithili | जखनहुं | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯇꯝ ꯑꯃ ꯍꯦꯛꯇꯗ | ||
Mizo | engtiklaipawhin | ||
Oromo | yerooma | ||
Odia (Oriya) | ଯେବେ ବି | ||
Quechua | haykapipas | ||
Tiếng Phạn | कदापि | ||
Tatar | кайчан | ||
Tigrinya | ኣብ ዝኾነ ይኹን እዋን | ||
Tsonga | nkarhi wihi na wihi | ||