Khi nào trong các ngôn ngữ khác nhau

Khi Nào Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Khi nào ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Khi nào


Amharic
መቼ
Aymara
kunawsa
Azerbaijan
nə vaxt
Bambara
waati
Bhojpuri
कब
Catalan
quan
Cây nho
meta
Cebuano
kanus-a
Corsican
quandu
Cừu cái
ɣe ka ɣi
Đánh bóng
gdy
Dhivehi
ކޮންއިރަކު
Dogri
कदूं
Esperanto
kiam
Frisian
wannear
Galicia
cando
Guarani
araka'épa
Gujarati
ક્યારે
Hàn Quốc
언제
Hausa
yaushe
Hmong
thaum
Igbo
mgbe ole
Ilocano
no
Konkani
केन्ना
Krio
ustɛm
Kyrgyz
качан
Lào
ເມື່ອ​ໃດ​
Latin
quod
Lingala
ntango
Luganda
ddi
Maithili
जखन
Malagasy
rahoviana
Malayalam
എപ്പോൾ
Marathi
कधी
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯔꯝꯕ ꯃꯇꯝꯗ
Mizo
engtikah
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဘယ်တော့လဲ
Nauy
når
Người Afrikaans
wanneer
Người Ailen
cathain
Người Albanian
kur
Người Belarus
калі
Người Bungari
кога
Người Croatia
kada
Người Đan Mạch
hvornår
Người Duy Ngô Nhĩ
قاچان
Người Estonia
millal
Người Gruzia
როდესაც
Người Hawaii
i ka manawa
Người Hungary
mikor
Người Hy Lạp
όταν
Người Indonesia
kapan
Người Java
nalika
Người Kurd
heke
Người Latvia
kad
Người Macedonian
кога
Người Pháp
quand
Người Slovenia
kdaj
Người Tây Ban Nha
cuando
Người Thổ Nhĩ Kỳ
haçan
Người Ukraina
коли
Người xứ Wales
pryd
Người Ý
quando
Nyanja (Chichewa)
liti
Odia (Oriya)
କେବେ
Oromo
yoom
Pashto
كله
Phần lan
kun
Quechua
haykaq
Samoan
afea
Sepedi
neng
Sesotho
neng
Shona
riinhi
Sindhi
ڪڏهن
Sinhala (Sinhalese)
කවදා ද
Somali
goorma
Tagalog (tiếng Philippines)
kailan
Tajik
кай
Tamil
எப்பொழுது
Tatar
кайчан
Thổ nhĩ kỳ
ne zaman
Tiếng Ả Rập
متى
Tiếng Anh
when
Tiếng Armenia
երբ
Tiếng Assam
কেতিয়া
Tiếng ba tư
چه زمانی
Tiếng Bengali
কখন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
quando
Tiếng Bosnia
kada
Tiếng Creole của Haiti
kilè
Tiếng Do Thái
מתי
Tiếng Đức
wann
Tiếng Gaelic của Scotland
cuin
Tiếng hà lan
wanneer
Tiếng Hindi
कब
Tiếng Iceland
hvenær
Tiếng Kannada
ಯಾವಾಗ
Tiếng Kazakh
қашан
Tiếng Khmer
ពេលណា​
Tiếng Kinyarwanda
ryari
Tiếng Kurd (Sorani)
کەی
Tiếng Lithuania
kada
Tiếng Luxembourg
wéini
Tiếng Mã Lai
bila
Tiếng Maori
āhea
Tiếng Mông Cổ
хэзээ
Tiếng Nepal
कहिले
Tiếng Nga
когда
Tiếng Nhật
いつ
Tiếng Phạn
कदा
Tiếng Philippin (Tagalog)
kailan
Tiếng Punjabi
ਜਦੋਂ
Tiếng Rumani
cand
Tiếng Séc
když
Tiếng Serbia
када
Tiếng Slovak
kedy
Tiếng Sundan
iraha
Tiếng Swahili
lini
Tiếng Telugu
ఎప్పుడు
Tiếng thái
เมื่อไหร่
Tiếng Thụy Điển
när
Tiếng Trung (giản thể)
什么时候
Tiếng Urdu
کب
Tiếng Uzbek
qachon
Tiếng Việt
khi nào
Tigrinya
መዓዝ
Truyền thống Trung Hoa)
什麼時候
Tsonga
rini
Twi (Akan)
berɛ bɛn
Xhosa
nini
Xứ Basque
noiz
Yiddish
ווען
Yoruba
nigbawo
Zulu
nini

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó