Người Afrikaans | wiel | ||
Amharic | ጎማ | ||
Hausa | dabaran | ||
Igbo | wiil | ||
Malagasy | kodia | ||
Nyanja (Chichewa) | gudumu | ||
Shona | vhiri | ||
Somali | giraangiraha | ||
Sesotho | lebili | ||
Tiếng Swahili | gurudumu | ||
Xhosa | ivili | ||
Yoruba | kẹkẹ | ||
Zulu | isondo | ||
Bambara | sen | ||
Cừu cái | kekefɔti | ||
Tiếng Kinyarwanda | ipine | ||
Lingala | roues | ||
Luganda | nnamuziga | ||
Sepedi | leotwana | ||
Twi (Akan) | kankra | ||
Tiếng Ả Rập | عجلة | ||
Tiếng Do Thái | גַלגַל | ||
Pashto | څرخ | ||
Tiếng Ả Rập | عجلة | ||
Người Albanian | timon | ||
Xứ Basque | gurpila | ||
Catalan | roda | ||
Người Croatia | kotač | ||
Người Đan Mạch | hjul | ||
Tiếng hà lan | wiel | ||
Tiếng Anh | wheel | ||
Người Pháp | roue | ||
Frisian | tsjil | ||
Galicia | roda | ||
Tiếng Đức | rad | ||
Tiếng Iceland | hjól | ||
Người Ailen | roth | ||
Người Ý | ruota | ||
Tiếng Luxembourg | rad | ||
Cây nho | rota | ||
Nauy | hjul | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | roda | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cuibhle | ||
Người Tây Ban Nha | rueda | ||
Tiếng Thụy Điển | hjul | ||
Người xứ Wales | olwyn | ||
Người Belarus | кола | ||
Tiếng Bosnia | točak | ||
Người Bungari | колело | ||
Tiếng Séc | kolo | ||
Người Estonia | ratas | ||
Phần lan | pyörä | ||
Người Hungary | kerék | ||
Người Latvia | ritenis | ||
Tiếng Lithuania | ratas | ||
Người Macedonian | тркало | ||
Đánh bóng | koło | ||
Tiếng Rumani | roată | ||
Tiếng Nga | рулевое колесо | ||
Tiếng Serbia | точак | ||
Tiếng Slovak | koleso | ||
Người Slovenia | kolo | ||
Người Ukraina | колесо | ||
Tiếng Bengali | চাকা | ||
Gujarati | ચક્ર | ||
Tiếng Hindi | पहिया | ||
Tiếng Kannada | ಚಕ್ರ | ||
Malayalam | ചക്രം | ||
Marathi | चाक | ||
Tiếng Nepal | पा wheel्ग्रा | ||
Tiếng Punjabi | ਚੱਕਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | රෝදය | ||
Tamil | சக்கரம் | ||
Tiếng Telugu | చక్రం | ||
Tiếng Urdu | پہیا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 轮 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 輪 | ||
Tiếng Nhật | ホイール | ||
Hàn Quốc | 바퀴 | ||
Tiếng Mông Cổ | дугуй | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဘီး | ||
Người Indonesia | roda | ||
Người Java | rodha | ||
Tiếng Khmer | កង់ | ||
Lào | ລໍ້ | ||
Tiếng Mã Lai | roda | ||
Tiếng thái | ล้อ | ||
Tiếng Việt | bánh xe | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gulong | ||
Azerbaijan | təkər | ||
Tiếng Kazakh | доңғалақ | ||
Kyrgyz | дөңгөлөк | ||
Tajik | чарх | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tigir | ||
Tiếng Uzbek | g'ildirak | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | چاق | ||
Người Hawaii | huila | ||
Tiếng Maori | wira | ||
Samoan | uili | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | gulong | ||
Aymara | ruyra | ||
Guarani | apu'a | ||
Esperanto | rado | ||
Latin | rotam | ||
Người Hy Lạp | ρόδα | ||
Hmong | lub log | ||
Người Kurd | teker | ||
Thổ nhĩ kỳ | tekerlek | ||
Xhosa | ivili | ||
Yiddish | ראָד | ||
Zulu | isondo | ||
Tiếng Assam | চকা | ||
Aymara | ruyra | ||
Bhojpuri | चक्का | ||
Dhivehi | ފުރޮޅު | ||
Dogri | पेहिया | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gulong | ||
Guarani | apu'a | ||
Ilocano | kararit | ||
Krio | taya | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تایە | ||
Maithili | पहिया | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯀꯥ | ||
Mizo | ke bial | ||
Oromo | goommaa | ||
Odia (Oriya) | ଚକ | ||
Quechua | tikrariq | ||
Tiếng Phạn | चक्र | ||
Tatar | тәгәрмәч | ||
Tigrinya | መንኮርኮር | ||
Tsonga | vhilwa | ||