Amharic ምንአገባኝ | ||
Aymara kunapasay | ||
Azerbaijan nə olursa olsun | ||
Bambara fɛn o fɛn | ||
Bhojpuri जवन भी | ||
Catalan el que sigui | ||
Cây nho mhux xorta | ||
Cebuano unsa man | ||
Corsican qualunque | ||
Cừu cái esi wònye ko | ||
Đánh bóng cokolwiek | ||
Dhivehi ކޮންމެގޮތެއްވިޔަސް | ||
Dogri जो बी | ||
Esperanto kio ajn | ||
Frisian wat dan ek | ||
Galicia o que sexa | ||
Guarani taha'éva | ||
Gujarati ગમે તે | ||
Hàn Quốc 도대체 무엇이 | ||
Hausa komai | ||
Hmong xijpeem | ||
Igbo ihe obula | ||
Ilocano uray ania | ||
Konkani किदेंय | ||
Krio ilɛk | ||
Kyrgyz эмне болсо дагы | ||
Lào ສິ່ງໃດກໍ່ຕາມ | ||
Latin quae semper | ||
Lingala nyonso | ||
Luganda -nna -nna | ||
Maithili जे किछु | ||
Malagasy na inona na inona | ||
Malayalam എന്തുതന്നെയായാലും | ||
Marathi जे काही | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯑꯃ ꯍꯦꯛꯇ ꯑꯣꯏꯔꯕꯁꯨ | ||
Mizo engpawhnise | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ဘာပဲဖြစ်ဖြစ် | ||
Nauy samme det | ||
Người Afrikaans wat ook al | ||
Người Ailen cibé | ||
Người Albanian cfaredo | ||
Người Belarus што заўгодна | ||
Người Bungari както и да е | ||
Người Croatia što god | ||
Người Đan Mạch uanset hvad | ||
Người Duy Ngô Nhĩ قانداقلا بولمىسۇن | ||
Người Estonia mida iganes | ||
Người Gruzia სულ ერთია | ||
Người Hawaii he aha | ||
Người Hungary tök mindegy | ||
Người Hy Lạp οτιδήποτε | ||
Người Indonesia masa bodo | ||
Người Java apa wae | ||
Người Kurd çibe jî | ||
Người Latvia neatkarīgi no tā | ||
Người Macedonian како и да е | ||
Người Pháp peu importe | ||
Người Slovenia karkoli | ||
Người Tây Ban Nha lo que sea | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ näme bolsa-da | ||
Người Ukraina що завгодно | ||
Người xứ Wales beth bynnag | ||
Người Ý qualunque cosa | ||
Nyanja (Chichewa) mulimonse | ||
Odia (Oriya) ଯାହା ହେଉ | ||
Oromo waan fedhe | ||
Pashto هر څه چې | ||
Phần lan aivan sama | ||
Quechua mayqinpas | ||
Samoan soʻo se mea | ||
Sepedi eng le eng | ||
Sesotho eng kapa eng | ||
Shona chero | ||
Sindhi ڪو به | ||
Sinhala (Sinhalese) කුමක් වුවත් | ||
Somali wax kastoo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) kahit ano | ||
Tajik да ман чӣ | ||
Tamil எதுவாக | ||
Tatar кайчан да булса | ||
Thổ nhĩ kỳ her neyse | ||
Tiếng Ả Rập ايا كان | ||
Tiếng Anh whatever | ||
Tiếng Armenia ինչ էլ որ լինի | ||
Tiếng Assam যিয়েই নহওক | ||
Tiếng ba tư هر چه | ||
Tiếng Bengali যাই হোক | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) tanto faz | ||
Tiếng Bosnia kako god | ||
Tiếng Creole của Haiti kèlkeswa sa | ||
Tiếng Do Thái מה שתגיד | ||
Tiếng Đức wie auch immer | ||
Tiếng Gaelic của Scotland ge bith dè | ||
Tiếng hà lan wat dan ook | ||
Tiếng Hindi जो कुछ | ||
Tiếng Iceland hvað sem er | ||
Tiếng Kannada ಏನಾದರೂ | ||
Tiếng Kazakh бәрі бір | ||
Tiếng Khmer ស្អីក៏ដោយ | ||
Tiếng Kinyarwanda icyaricyo cyose | ||
Tiếng Kurd (Sorani) هەرچیەک بێت | ||
Tiếng Lithuania nesvarbu | ||
Tiếng Luxembourg wat och ëmmer | ||
Tiếng Mã Lai apa-apa sahajalah | ||
Tiếng Maori ahakoa he aha | ||
Tiếng Mông Cổ юу ч байсан | ||
Tiếng Nepal जे सुकै होस् | ||
Tiếng Nga без разницы | ||
Tiếng Nhật なんでも | ||
Tiếng Phạn यत्किमपि | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) kahit ano | ||
Tiếng Punjabi ਜੋ ਵੀ | ||
Tiếng Rumani indiferent de | ||
Tiếng Séc to je jedno | ||
Tiếng Serbia шта год | ||
Tiếng Slovak hocičo | ||
Tiếng Sundan naon waé | ||
Tiếng Swahili vyovyote | ||
Tiếng Telugu ఏదో ఒకటి | ||
Tiếng thái อะไรก็ได้ | ||
Tiếng Thụy Điển vad som helst | ||
Tiếng Trung (giản thể) 随你 | ||
Tiếng Urdu جو بھی | ||
Tiếng Uzbek nima bo'lsa ham | ||
Tiếng Việt bất cứ điều gì | ||
Tigrinya ዝኾነ ይኹን | ||
Truyền thống Trung Hoa) 隨你 | ||
Tsonga xihi na xihi | ||
Twi (Akan) ebiara | ||
Xhosa noba yintoni | ||
Xứ Basque edozein dela ere | ||
Yiddish וואס א חילוק | ||
Yoruba ohunkohun ti | ||
Zulu noma yini |