Ướt trong các ngôn ngữ khác nhau

Ướt Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Ướt ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Ướt


Amharic
እርጥብ
Aymara
junt'u
Azerbaijan
nəm
Bambara
ɲigin
Bhojpuri
गील
Catalan
mullat
Cây nho
imxarrab
Cebuano
basa
Corsican
bagnatu
Cừu cái
ƒo tsi
Đánh bóng
mokro
Dhivehi
ތެތް
Dogri
गिल्ला
Esperanto
malseka
Frisian
wiet
Galicia
mollado
Guarani
hykue
Gujarati
ભીનું
Hàn Quốc
젖은
Hausa
jika
Hmong
ntub
Igbo
mmiri
Ilocano
nabasa
Konkani
ओले
Krio
sok
Kyrgyz
нымдуу
Lào
ປຽກ
Latin
infectum
Lingala
mai
Luganda
okutoba
Maithili
भीजल
Malagasy
fahavaratra
Malayalam
ആർദ്ര
Marathi
ओले
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯆꯣꯠꯄ
Mizo
huh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
စိုစွတ်သော
Nauy
våt
Người Afrikaans
nat
Người Ailen
fliuch
Người Albanian
i lagur
Người Belarus
мокры
Người Bungari
мокър
Người Croatia
mokra
Người Đan Mạch
våd
Người Duy Ngô Nhĩ
ھۆل
Người Estonia
märg
Người Gruzia
სველი
Người Hawaii
pulu
Người Hungary
nedves
Người Hy Lạp
βρεγμένος
Người Indonesia
basah
Người Java
teles
Người Kurd
şil
Người Latvia
slapjš
Người Macedonian
влажни
Người Pháp
humide
Người Slovenia
mokro
Người Tây Ban Nha
mojado
Người Thổ Nhĩ Kỳ
çygly
Người Ukraina
мокрий
Người xứ Wales
gwlyb
Người Ý
bagnato
Nyanja (Chichewa)
yonyowa
Odia (Oriya)
ଓଦା
Oromo
jiidhaa
Pashto
لوند
Phần lan
märkä
Quechua
nuyu
Samoan
susu
Sepedi
thapile
Sesotho
metsi
Shona
nyorova
Sindhi
آلو
Sinhala (Sinhalese)
තෙත්
Somali
qoyan
Tagalog (tiếng Philippines)
basang basa
Tajik
тар
Tamil
ஈரமான
Tatar
дым
Thổ nhĩ kỳ
ıslak
Tiếng Ả Rập
مبلل
Tiếng Anh
wet
Tiếng Armenia
թաց
Tiếng Assam
ভিজা
Tiếng ba tư
مرطوب
Tiếng Bengali
ভেজা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
molhado
Tiếng Bosnia
mokro
Tiếng Creole của Haiti
mouye
Tiếng Do Thái
רָטוֹב
Tiếng Đức
nass
Tiếng Gaelic của Scotland
fliuch
Tiếng hà lan
nat
Tiếng Hindi
भीगा हुआ
Tiếng Iceland
blautur
Tiếng Kannada
ಒದ್ದೆ
Tiếng Kazakh
дымқыл
Tiếng Khmer
សើម
Tiếng Kinyarwanda
itose
Tiếng Kurd (Sorani)
تەڕ
Tiếng Lithuania
šlapias
Tiếng Luxembourg
naass
Tiếng Mã Lai
basah
Tiếng Maori
mākū
Tiếng Mông Cổ
нойтон
Tiếng Nepal
भिजेको
Tiếng Nga
мокрый
Tiếng Nhật
ウェット
Tiếng Phạn
आर्द्रम्‌
Tiếng Philippin (Tagalog)
basa
Tiếng Punjabi
ਗਿੱਲਾ
Tiếng Rumani
umed
Tiếng Séc
mokrý
Tiếng Serbia
мокар
Tiếng Slovak
mokrý
Tiếng Sundan
baseuh
Tiếng Swahili
mvua
Tiếng Telugu
తడి
Tiếng thái
เปียก
Tiếng Thụy Điển
våt
Tiếng Trung (giản thể)
湿
Tiếng Urdu
گیلا
Tiếng Uzbek
ho'l
Tiếng Việt
ướt
Tigrinya
ርሑስ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
tsakama
Twi (Akan)
Xhosa
kumanzi
Xứ Basque
bustia
Yiddish
נאַס
Yoruba
tutu
Zulu
kumanzi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó