Người Afrikaans | westelike | ||
Amharic | ምዕራባዊ | ||
Hausa | yamma | ||
Igbo | odida anyanwu | ||
Malagasy | andrefana | ||
Nyanja (Chichewa) | kumadzulo | ||
Shona | kumadokero | ||
Somali | galbeed | ||
Sesotho | bophirimela | ||
Tiếng Swahili | magharibi | ||
Xhosa | entshona | ||
Yoruba | oorun | ||
Zulu | entshonalanga | ||
Bambara | tilebin fɛ | ||
Cừu cái | ɣetoɖoƒe gome | ||
Tiếng Kinyarwanda | iburengerazuba | ||
Lingala | na wɛsti | ||
Luganda | eby’amaserengeta | ||
Sepedi | bodikela | ||
Twi (Akan) | atɔe fam | ||
Tiếng Ả Rập | الغربي | ||
Tiếng Do Thái | מערבי | ||
Pashto | لویدیځ | ||
Tiếng Ả Rập | الغربي | ||
Người Albanian | perëndimore | ||
Xứ Basque | mendebaldekoa | ||
Catalan | occidental | ||
Người Croatia | zapadni | ||
Người Đan Mạch | vestlig | ||
Tiếng hà lan | westers | ||
Tiếng Anh | western | ||
Người Pháp | occidental | ||
Frisian | western | ||
Galicia | occidental | ||
Tiếng Đức | western | ||
Tiếng Iceland | vestrænn | ||
Người Ailen | thiar | ||
Người Ý | occidentale | ||
Tiếng Luxembourg | westlech | ||
Cây nho | tal-punent | ||
Nauy | vestlig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ocidental | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | iar | ||
Người Tây Ban Nha | occidental | ||
Tiếng Thụy Điển | västra | ||
Người xứ Wales | gorllewinol | ||
Người Belarus | заходняй | ||
Tiếng Bosnia | zapadni | ||
Người Bungari | западен | ||
Tiếng Séc | západní | ||
Người Estonia | läänepoolne | ||
Phần lan | läntinen | ||
Người Hungary | nyugati | ||
Người Latvia | rietumu | ||
Tiếng Lithuania | vakarietiškas | ||
Người Macedonian | западен | ||
Đánh bóng | zachodni | ||
Tiếng Rumani | occidental | ||
Tiếng Nga | западный | ||
Tiếng Serbia | западни | ||
Tiếng Slovak | západný | ||
Người Slovenia | zahodni | ||
Người Ukraina | західний | ||
Tiếng Bengali | পশ্চিমা | ||
Gujarati | પશ્ચિમ | ||
Tiếng Hindi | वेस्टर्न | ||
Tiếng Kannada | ಪಶ್ಚಿಮ | ||
Malayalam | പടിഞ്ഞാറ് | ||
Marathi | पाश्चात्य | ||
Tiếng Nepal | पश्चिमी | ||
Tiếng Punjabi | ਪੱਛਮੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බටහිර | ||
Tamil | மேற்கு | ||
Tiếng Telugu | పశ్చిమ | ||
Tiếng Urdu | مغربی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 西 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 西 | ||
Tiếng Nhật | 西部 | ||
Hàn Quốc | 서부 사람 | ||
Tiếng Mông Cổ | баруун | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အနောက်ဘက် | ||
Người Indonesia | barat | ||
Người Java | mangulon | ||
Tiếng Khmer | ខាងលិច | ||
Lào | ທິດຕາເວັນຕົກ | ||
Tiếng Mã Lai | barat | ||
Tiếng thái | ตะวันตก | ||
Tiếng Việt | miền tây | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kanluran | ||
Azerbaijan | qərb | ||
Tiếng Kazakh | батыс | ||
Kyrgyz | батыш | ||
Tajik | ғарбӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | günbatar | ||
Tiếng Uzbek | g'arbiy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | west | ||
Người Hawaii | komohana | ||
Tiếng Maori | hauauru | ||
Samoan | sisifo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kanluranin | ||
Aymara | inti jalant tuqinkir jaqinaka | ||
Guarani | kuarahyreike gotyo | ||
Esperanto | okcidenta | ||
Latin | occidentis | ||
Người Hy Lạp | δυτικός | ||
Hmong | sab hnub poob | ||
Người Kurd | rajava | ||
Thổ nhĩ kỳ | batı | ||
Xhosa | entshona | ||
Yiddish | מערב | ||
Zulu | entshonalanga | ||
Tiếng Assam | পশ্চিমীয়া | ||
Aymara | inti jalant tuqinkir jaqinaka | ||
Bhojpuri | पश्चिमी के बा | ||
Dhivehi | ހުޅަނގުންނެވެ | ||
Dogri | पश्चिमी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kanluran | ||
Guarani | kuarahyreike gotyo | ||
Ilocano | laud | ||
Krio | na di wɛst pat | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕۆژئاوایی | ||
Maithili | पश्चिमी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯦꯁ꯭ꯇꯔꯟ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | chhim lam a ni | ||
Oromo | dhihaatti | ||
Odia (Oriya) | ପଶ୍ଚିମ | ||
Quechua | occidental nisqamanta | ||
Tiếng Phạn | पश्चिमाम् | ||
Tatar | көнбатыш | ||
Tigrinya | ምዕራባዊ እዩ። | ||
Tsonga | ya le vupela-dyambu | ||