Người Afrikaans | welsyn | ||
Amharic | ደህንነት | ||
Hausa | jindadin rayuwa | ||
Igbo | ọdịmma | ||
Malagasy | fifanampiana | ||
Nyanja (Chichewa) | ubwino | ||
Shona | kugara zvakanaka | ||
Somali | samafalka | ||
Sesotho | boiketlo | ||
Tiếng Swahili | ustawi | ||
Xhosa | intlalontle | ||
Yoruba | iranlọwọ | ||
Zulu | inhlalakahle | ||
Bambara | kɛnɛya | ||
Cừu cái | dedienɔnɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | imibereho myiza | ||
Lingala | bolamu | ||
Luganda | embeera | ||
Sepedi | bobotlana | ||
Twi (Akan) | yiedie | ||
Tiếng Ả Rập | خير | ||
Tiếng Do Thái | סעד | ||
Pashto | ولسي | ||
Tiếng Ả Rập | خير | ||
Người Albanian | mirëqenia | ||
Xứ Basque | ongizatea | ||
Catalan | benestar | ||
Người Croatia | dobrobiti | ||
Người Đan Mạch | velfærd | ||
Tiếng hà lan | welzijn | ||
Tiếng Anh | welfare | ||
Người Pháp | aide sociale | ||
Frisian | wolfeart | ||
Galicia | benestar | ||
Tiếng Đức | wohlergehen | ||
Tiếng Iceland | velferð | ||
Người Ailen | leasa | ||
Người Ý | benessere | ||
Tiếng Luxembourg | wuelergoen | ||
Cây nho | benesseri | ||
Nauy | velferd | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | bem-estar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sochair | ||
Người Tây Ban Nha | bienestar | ||
Tiếng Thụy Điển | välfärd | ||
Người xứ Wales | lles | ||
Người Belarus | дабрабыт | ||
Tiếng Bosnia | blagostanja | ||
Người Bungari | благосъстояние | ||
Tiếng Séc | blahobyt | ||
Người Estonia | heaolu | ||
Phần lan | hyvinvointi | ||
Người Hungary | jólét | ||
Người Latvia | labklājību | ||
Tiếng Lithuania | gerovė | ||
Người Macedonian | благосостојба | ||
Đánh bóng | dobrobyt | ||
Tiếng Rumani | bunăstare | ||
Tiếng Nga | благосостояние | ||
Tiếng Serbia | благостање | ||
Tiếng Slovak | blahobyt | ||
Người Slovenia | blaginja | ||
Người Ukraina | добробут | ||
Tiếng Bengali | কল্যাণ | ||
Gujarati | કલ્યાણ | ||
Tiếng Hindi | कल्याण | ||
Tiếng Kannada | ಕಲ್ಯಾಣ | ||
Malayalam | ക്ഷേമം | ||
Marathi | कल्याण | ||
Tiếng Nepal | कल्याण | ||
Tiếng Punjabi | ਕਲਿਆਣ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සුබසාධන | ||
Tamil | நலன்புரி | ||
Tiếng Telugu | సంక్షేమ | ||
Tiếng Urdu | فلاح و بہبود | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 福利 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 福利 | ||
Tiếng Nhật | 福祉 | ||
Hàn Quốc | 복지 | ||
Tiếng Mông Cổ | халамж | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သက်သာချောင်ချိရေး | ||
Người Indonesia | kesejahteraan | ||
Người Java | karaharjan | ||
Tiếng Khmer | សុខុមាលភាព | ||
Lào | ສະຫວັດດີການ | ||
Tiếng Mã Lai | kebajikan | ||
Tiếng thái | สวัสดิการ | ||
Tiếng Việt | phúc lợi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kapakanan | ||
Azerbaijan | rifah | ||
Tiếng Kazakh | әл-ауқат | ||
Kyrgyz | жыргалчылык | ||
Tajik | некӯаҳволӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | abadançylygy | ||
Tiếng Uzbek | farovonlik | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پاراۋانلىق | ||
Người Hawaii | pono | ||
Tiếng Maori | toko i te ora | ||
Samoan | manuia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kapakanan | ||
Aymara | walikiña | ||
Guarani | tekoporã | ||
Esperanto | bonfarto | ||
Latin | welfare | ||
Người Hy Lạp | ευημερία | ||
Hmong | saib xyuas kev noj qab haus huv | ||
Người Kurd | refah | ||
Thổ nhĩ kỳ | refah | ||
Xhosa | intlalontle | ||
Yiddish | וווילשטאנד | ||
Zulu | inhlalakahle | ||
Tiếng Assam | কল্যাণ | ||
Aymara | walikiña | ||
Bhojpuri | कल्याण | ||
Dhivehi | ވެލްފެއަރ | ||
Dogri | बेहतरी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kapakanan | ||
Guarani | tekoporã | ||
Ilocano | kinakaradkad | ||
Krio | tin dɛn we fɔ mek wi gladi | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خۆشگوزەرانی | ||
Maithili | कल्यान | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯥꯏꯐ ꯊꯧꯔꯥꯡ | ||
Mizo | hamthatna | ||
Oromo | fayyummaa | ||
Odia (Oriya) | କଲ୍ୟାଣ | ||
Quechua | allin kay | ||
Tiếng Phạn | कल्याणं | ||
Tatar | иминлек | ||
Tigrinya | ድሕንነት | ||
Tsonga | nhlayiso | ||