Người Afrikaans | naweek | ||
Amharic | ቅዳሜና እሁድ | ||
Hausa | karshen mako | ||
Igbo | izu ụka | ||
Malagasy | weekend | ||
Nyanja (Chichewa) | kumapeto kwa sabata | ||
Shona | vhiki yevhiki | ||
Somali | dhamaadka usbuuca | ||
Sesotho | beke | ||
Tiếng Swahili | wikendi | ||
Xhosa | ngempelaveki | ||
Yoruba | ìparí | ||
Zulu | ngempelasonto | ||
Bambara | dɔgɔkunlaban | ||
Cừu cái | kɔsiɖanuwuwu | ||
Tiếng Kinyarwanda | weekend | ||
Lingala | wikende | ||
Luganda | wikendi | ||
Sepedi | mafelelo a beke | ||
Twi (Akan) | nnawɔtwe awieeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | عطلة نهاية الاسبوع | ||
Tiếng Do Thái | סוף שבוע | ||
Pashto | د اونۍ پای | ||
Tiếng Ả Rập | عطلة نهاية الاسبوع | ||
Người Albanian | fundjave | ||
Xứ Basque | asteburu | ||
Catalan | cap de setmana | ||
Người Croatia | vikend | ||
Người Đan Mạch | weekend | ||
Tiếng hà lan | weekend | ||
Tiếng Anh | weekend | ||
Người Pháp | weekend | ||
Frisian | wykein | ||
Galicia | fin de semana | ||
Tiếng Đức | wochenende | ||
Tiếng Iceland | helgi | ||
Người Ailen | deireadh seachtaine | ||
Người Ý | fine settimana | ||
Tiếng Luxembourg | weekend | ||
Cây nho | weekend | ||
Nauy | helg | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | final de semana | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | deireadh-seachdain | ||
Người Tây Ban Nha | fin de semana | ||
Tiếng Thụy Điển | helgen | ||
Người xứ Wales | penwythnos | ||
Người Belarus | выхадныя | ||
Tiếng Bosnia | vikendom | ||
Người Bungari | уикенд | ||
Tiếng Séc | víkend | ||
Người Estonia | nädalavahetus | ||
Phần lan | viikonloppu | ||
Người Hungary | hétvége | ||
Người Latvia | nedēļas nogale | ||
Tiếng Lithuania | savaitgalis | ||
Người Macedonian | викенд | ||
Đánh bóng | weekend | ||
Tiếng Rumani | sfârșit de săptămână | ||
Tiếng Nga | выходные | ||
Tiếng Serbia | викендом | ||
Tiếng Slovak | víkend | ||
Người Slovenia | vikend | ||
Người Ukraina | вихідні | ||
Tiếng Bengali | উইকএন্ড | ||
Gujarati | સપ્તાહના અંતે | ||
Tiếng Hindi | सप्ताहांत | ||
Tiếng Kannada | ವಾರಾಂತ್ಯ | ||
Malayalam | വാരാന്ത്യം | ||
Marathi | शनिवार व रविवार | ||
Tiếng Nepal | सप्ताहन्त | ||
Tiếng Punjabi | ਸ਼ਨੀਵਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සති අන්තය | ||
Tamil | வார இறுதி | ||
Tiếng Telugu | వారాంతంలో | ||
Tiếng Urdu | ہفتے کے آخر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 周末 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 週末 | ||
Tiếng Nhật | 週末 | ||
Hàn Quốc | 주말 | ||
Tiếng Mông Cổ | амралтын өдөр | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တနင်္ဂနွေ | ||
Người Indonesia | akhir pekan | ||
Người Java | akhir minggu | ||
Tiếng Khmer | ចុងសប្តាហ៍ | ||
Lào | ທ້າຍອາທິດ | ||
Tiếng Mã Lai | hujung minggu | ||
Tiếng thái | สุดสัปดาห์ | ||
Tiếng Việt | ngày cuối tuần | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | katapusan ng linggo | ||
Azerbaijan | həftə sonu | ||
Tiếng Kazakh | демалыс | ||
Kyrgyz | дем алыш | ||
Tajik | истироҳат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | dynç günleri | ||
Tiếng Uzbek | dam olish kunlari | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھەپتە ئاخىرى | ||
Người Hawaii | hopena pule | ||
Tiếng Maori | wiki whakataa | ||
Samoan | faaiuga o le vaiaso | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | katapusan ng linggo | ||
Aymara | siman tukuya | ||
Guarani | arapokõindypaha | ||
Esperanto | semajnfino | ||
Latin | volutpat vestibulum | ||
Người Hy Lạp | σαββατοκύριακο | ||
Hmong | lis xaus | ||
Người Kurd | dawîaya heftê | ||
Thổ nhĩ kỳ | hafta sonu | ||
Xhosa | ngempelaveki | ||
Yiddish | סוף וואך | ||
Zulu | ngempelasonto | ||
Tiếng Assam | সপ্তাহান্ত | ||
Aymara | siman tukuya | ||
Bhojpuri | सप्ताहांत | ||
Dhivehi | ހަފްތާ ބަންދު | ||
Dogri | हफ्ते दा अखीरी दिन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | katapusan ng linggo | ||
Guarani | arapokõindypaha | ||
Ilocano | gibus ti lawas | ||
Krio | wikɛnd | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پشووی کۆتایی هەفتە | ||
Maithili | सप्ताहान्त | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯌꯣꯜ ꯂꯣꯏꯕ ꯃꯇꯝ | ||
Mizo | kartawp | ||
Oromo | dhuma torbanii | ||
Odia (Oriya) | ସପ୍ତାହାନ୍ତ | ||
Quechua | semana tukuy | ||
Tiếng Phạn | सप्ताहांत | ||
Tatar | ял көннәре | ||
Tigrinya | ቀዳመ-ሰንበት | ||
Tsonga | mahelo ya vhiki | ||