Tuần trong các ngôn ngữ khác nhau

Tuần Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tuần ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tuần


Amharic
ሳምንት
Aymara
simana
Azerbaijan
həftə
Bambara
dɔgɔkun
Bhojpuri
हप्ता
Catalan
setmana
Cây nho
ġimgħa
Cebuano
semana
Corsican
settimana
Cừu cái
kᴐsiɖa
Đánh bóng
tydzień
Dhivehi
ހަފްތާ
Dogri
हफ्ता
Esperanto
semajno
Frisian
wike
Galicia
semana
Guarani
arapokõindy
Gujarati
અઠવાડિયું
Hàn Quốc
Hausa
mako
Hmong
lub lim tiam
Igbo
izu
Ilocano
lawas
Konkani
सप्तक
Krio
wik
Kyrgyz
жума
Lào
ອາທິດ
Latin
septem
Lingala
mposo
Luganda
sabiiti
Maithili
सप्ताह
Malagasy
herinandro
Malayalam
ആഴ്ച
Marathi
आठवडा
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯌꯣꯜ
Mizo
kar
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သီတင်းပတ်
Nauy
uke
Người Afrikaans
week
Người Ailen
seachtain
Người Albanian
javë
Người Belarus
тыдзень
Người Bungari
седмица
Người Croatia
tjedan
Người Đan Mạch
uge
Người Duy Ngô Nhĩ
ھەپتە
Người Estonia
nädal
Người Gruzia
კვირა
Người Hawaii
pule
Người Hungary
hét
Người Hy Lạp
εβδομάδα
Người Indonesia
minggu
Người Java
minggu
Người Kurd
hefte
Người Latvia
nedēļā
Người Macedonian
недела
Người Pháp
la semaine
Người Slovenia
teden
Người Tây Ban Nha
semana
Người Thổ Nhĩ Kỳ
hepde
Người Ukraina
тиждень
Người xứ Wales
wythnos
Người Ý
settimana
Nyanja (Chichewa)
sabata
Odia (Oriya)
ସପ୍ତାହ
Oromo
torbee
Pashto
اونۍ
Phần lan
viikko
Quechua
semana
Samoan
vaiaso
Sepedi
beke
Sesotho
beke
Shona
vhiki
Sindhi
هفتو
Sinhala (Sinhalese)
සතිය
Somali
usbuuc
Tagalog (tiếng Philippines)
linggo
Tajik
ҳафта
Tamil
வாரம்
Tatar
атна
Thổ nhĩ kỳ
hafta
Tiếng Ả Rập
أسبوع
Tiếng Anh
week
Tiếng Armenia
շաբաթ
Tiếng Assam
সপ্তাহ
Tiếng ba tư
هفته
Tiếng Bengali
সপ্তাহ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
semana
Tiếng Bosnia
sedmica
Tiếng Creole của Haiti
semèn
Tiếng Do Thái
שָׁבוּעַ
Tiếng Đức
woche
Tiếng Gaelic của Scotland
seachdain
Tiếng hà lan
week
Tiếng Hindi
सप्ताह
Tiếng Iceland
vika
Tiếng Kannada
ವಾರ
Tiếng Kazakh
апта
Tiếng Khmer
សប្តាហ៍
Tiếng Kinyarwanda
icyumweru
Tiếng Kurd (Sorani)
هەفتە
Tiếng Lithuania
savaitę
Tiếng Luxembourg
woch
Tiếng Mã Lai
minggu
Tiếng Maori
wiki
Tiếng Mông Cổ
долоо хоног
Tiếng Nepal
हप्ता
Tiếng Nga
неделю
Tiếng Nhật
週間
Tiếng Phạn
सप्ताहः
Tiếng Philippin (Tagalog)
linggo
Tiếng Punjabi
ਹਫ਼ਤਾ
Tiếng Rumani
săptămână
Tiếng Séc
týden
Tiếng Serbia
недеља
Tiếng Slovak
týždeň
Tiếng Sundan
saminggu
Tiếng Swahili
wiki
Tiếng Telugu
వారం
Tiếng thái
สัปดาห์
Tiếng Thụy Điển
vecka
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
ہفتہ
Tiếng Uzbek
hafta
Tiếng Việt
tuần
Tigrinya
ሰሙን
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
vhiki
Twi (Akan)
nnawɔtwe
Xhosa
iveki
Xứ Basque
astea
Yiddish
וואָך
Yoruba
ọsẹ
Zulu
isonto

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó