Người Afrikaans | swak | ||
Amharic | ደካማ | ||
Hausa | mai rauni | ||
Igbo | adịghị ike | ||
Malagasy | malemy | ||
Nyanja (Chichewa) | ofooka | ||
Shona | kushaya simba | ||
Somali | daciif ah | ||
Sesotho | fokola | ||
Tiếng Swahili | dhaifu | ||
Xhosa | buthathaka | ||
Yoruba | alailera | ||
Zulu | buthakathaka | ||
Bambara | fɛgɛnman | ||
Cừu cái | gbᴐdzᴐ | ||
Tiếng Kinyarwanda | abanyantege nke | ||
Lingala | kolemba | ||
Luganda | obunafu | ||
Sepedi | fokola | ||
Twi (Akan) | mrɛ | ||
Tiếng Ả Rập | ضعيف | ||
Tiếng Do Thái | חלש | ||
Pashto | ضعیف | ||
Tiếng Ả Rập | ضعيف | ||
Người Albanian | i dobët | ||
Xứ Basque | ahula | ||
Catalan | feble | ||
Người Croatia | slab | ||
Người Đan Mạch | svag | ||
Tiếng hà lan | zwak | ||
Tiếng Anh | weak | ||
Người Pháp | faible | ||
Frisian | swak | ||
Galicia | débil | ||
Tiếng Đức | schwach | ||
Tiếng Iceland | veikburða | ||
Người Ailen | lag | ||
Người Ý | debole | ||
Tiếng Luxembourg | schwaach | ||
Cây nho | dgħajjef | ||
Nauy | svak | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | fraco | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | lag | ||
Người Tây Ban Nha | débiles | ||
Tiếng Thụy Điển | svag | ||
Người xứ Wales | gwan | ||
Người Belarus | слабы | ||
Tiếng Bosnia | slaba | ||
Người Bungari | слаб | ||
Tiếng Séc | slabý | ||
Người Estonia | nõrk | ||
Phần lan | heikko | ||
Người Hungary | gyenge | ||
Người Latvia | vājš | ||
Tiếng Lithuania | silpnas | ||
Người Macedonian | слаб | ||
Đánh bóng | słaby | ||
Tiếng Rumani | slab | ||
Tiếng Nga | слабый | ||
Tiếng Serbia | слаб | ||
Tiếng Slovak | slabý | ||
Người Slovenia | šibka | ||
Người Ukraina | слабкий | ||
Tiếng Bengali | দুর্বল | ||
Gujarati | નબળું | ||
Tiếng Hindi | कमज़ोर | ||
Tiếng Kannada | ದುರ್ಬಲ | ||
Malayalam | ദുർബലമാണ് | ||
Marathi | कमकुवत | ||
Tiếng Nepal | कमजोर | ||
Tiếng Punjabi | ਕਮਜ਼ੋਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දුර්වල | ||
Tamil | பலவீனமான | ||
Tiếng Telugu | బలహీనమైన | ||
Tiếng Urdu | کمزور | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 弱 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 弱 | ||
Tiếng Nhật | 弱い | ||
Hàn Quốc | 약한 | ||
Tiếng Mông Cổ | сул | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အားနည်းနေ | ||
Người Indonesia | lemah | ||
Người Java | ringkih | ||
Tiếng Khmer | ខ្សោយ | ||
Lào | ອ່ອນແອ | ||
Tiếng Mã Lai | lemah | ||
Tiếng thái | อ่อนแอ | ||
Tiếng Việt | yếu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mahina | ||
Azerbaijan | zəif | ||
Tiếng Kazakh | әлсіз | ||
Kyrgyz | алсыз | ||
Tajik | суст | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gowşak | ||
Tiếng Uzbek | zaif | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئاجىز | ||
Người Hawaii | nawaliwali | ||
Tiếng Maori | ngoikore | ||
Samoan | vaivai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mahina na | ||
Aymara | t'ukha | ||
Guarani | kangy | ||
Esperanto | malforta | ||
Latin | infirmi | ||
Người Hy Lạp | αδύναμος | ||
Hmong | tsis muaj zog | ||
Người Kurd | qels | ||
Thổ nhĩ kỳ | güçsüz | ||
Xhosa | buthathaka | ||
Yiddish | שוואַך | ||
Zulu | buthakathaka | ||
Tiếng Assam | দুৰ্বল | ||
Aymara | t'ukha | ||
Bhojpuri | कमजोर | ||
Dhivehi | ވަރުދެރަ | ||
Dogri | कमजोर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mahina | ||
Guarani | kangy | ||
Ilocano | nakapsot | ||
Krio | wik | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | لاواز | ||
Maithili | कमजोर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯁꯣꯟꯕ | ||
Mizo | chak lo | ||
Oromo | dadhabaa | ||
Odia (Oriya) | ଦୁର୍ବଳ | ||
Quechua | unpu | ||
Tiếng Phạn | सप्ताहः | ||
Tatar | зәгыйфь | ||
Tigrinya | ድኹም | ||
Tsonga | vevuka | ||