Người Afrikaans | waai | ||
Amharic | ማዕበል | ||
Hausa | kalaman | ||
Igbo | ife | ||
Malagasy | ahevaheva | ||
Nyanja (Chichewa) | yoweyula | ||
Shona | wave | ||
Somali | ruxruxo | ||
Sesotho | tsokoang | ||
Tiếng Swahili | wimbi | ||
Xhosa | wave | ||
Yoruba | igbi | ||
Zulu | igagasi | ||
Bambara | jikuru | ||
Cừu cái | ƒutsotsoe | ||
Tiếng Kinyarwanda | umuraba | ||
Lingala | mbonge | ||
Luganda | amayengo | ||
Sepedi | lephoto | ||
Twi (Akan) | him | ||
Tiếng Ả Rập | موجة | ||
Tiếng Do Thái | גַל | ||
Pashto | څپې | ||
Tiếng Ả Rập | موجة | ||
Người Albanian | valë | ||
Xứ Basque | olatu | ||
Catalan | onada | ||
Người Croatia | val | ||
Người Đan Mạch | bølge | ||
Tiếng hà lan | golf | ||
Tiếng Anh | wave | ||
Người Pháp | vague | ||
Frisian | weach | ||
Galicia | onda | ||
Tiếng Đức | welle | ||
Tiếng Iceland | veifa | ||
Người Ailen | tonn | ||
Người Ý | onda | ||
Tiếng Luxembourg | wellen | ||
Cây nho | mewġa | ||
Nauy | bølge | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | onda | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tonn | ||
Người Tây Ban Nha | ola | ||
Tiếng Thụy Điển | vinka | ||
Người xứ Wales | ton | ||
Người Belarus | хваля | ||
Tiếng Bosnia | talasa | ||
Người Bungari | вълна | ||
Tiếng Séc | mávat | ||
Người Estonia | laine | ||
Phần lan | aalto | ||
Người Hungary | hullám | ||
Người Latvia | vilnis | ||
Tiếng Lithuania | banga | ||
Người Macedonian | бран | ||
Đánh bóng | fala | ||
Tiếng Rumani | val | ||
Tiếng Nga | волна | ||
Tiếng Serbia | талас | ||
Tiếng Slovak | mávať | ||
Người Slovenia | val | ||
Người Ukraina | хвиля | ||
Tiếng Bengali | waveেউ | ||
Gujarati | તરંગ | ||
Tiếng Hindi | लहर | ||
Tiếng Kannada | ಅಲೆ | ||
Malayalam | തരംഗം | ||
Marathi | लाट | ||
Tiếng Nepal | लहर | ||
Tiếng Punjabi | ਲਹਿਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | රැල්ල | ||
Tamil | அலை | ||
Tiếng Telugu | అల | ||
Tiếng Urdu | لہر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 波 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 波 | ||
Tiếng Nhật | 波 | ||
Hàn Quốc | 웨이브 | ||
Tiếng Mông Cổ | давалгаа, долгио | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လှိုင်း | ||
Người Indonesia | gelombang | ||
Người Java | ombak | ||
Tiếng Khmer | រលក | ||
Lào | ຄື້ນ | ||
Tiếng Mã Lai | gelombang | ||
Tiếng thái | คลื่น | ||
Tiếng Việt | làn sóng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kumaway | ||
Azerbaijan | dalğa | ||
Tiếng Kazakh | толқын | ||
Kyrgyz | толкун | ||
Tajik | мавҷи | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tolkun | ||
Tiếng Uzbek | to'lqin | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | دولقۇن | ||
Người Hawaii | nalu | ||
Tiếng Maori | ngaru | ||
Samoan | galu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kumaway | ||
Aymara | kamisaki | ||
Guarani | ypyu'ã | ||
Esperanto | ondo | ||
Latin | fluctus | ||
Người Hy Lạp | κύμα | ||
Hmong | yoj | ||
Người Kurd | pêl | ||
Thổ nhĩ kỳ | dalga | ||
Xhosa | wave | ||
Yiddish | כוואַליע | ||
Zulu | igagasi | ||
Tiếng Assam | সোঁত | ||
Aymara | kamisaki | ||
Bhojpuri | लहर | ||
Dhivehi | ރާޅު | ||
Dogri | लैहर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kumaway | ||
Guarani | ypyu'ã | ||
Ilocano | alon | ||
Krio | wev | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شەپۆڵ | ||
Maithili | लहर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯏꯔꯩ | ||
Mizo | vai | ||
Oromo | dambalii | ||
Odia (Oriya) | ତରଙ୍ଗ | ||
Quechua | ola | ||
Tiếng Phạn | तरंगं | ||
Tatar | дулкын | ||
Tigrinya | ማዕበል | ||
Tsonga | gandlati | ||