Đồng hồ đeo tay trong các ngôn ngữ khác nhau

Đồng Hồ Đeo Tay Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đồng hồ đeo tay ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đồng hồ đeo tay


Amharic
ይመልከቱ
Aymara
uñtaña
Azerbaijan
baxın
Bambara
mɔnturu
Bhojpuri
घड़ी
Catalan
veure
Cây nho
għassa
Cebuano
pagbantay
Corsican
fighjulà
Cừu cái
kpɔ
Đánh bóng
zegarek
Dhivehi
ބެލުން
Dogri
दिक्खो
Esperanto
rigardi
Frisian
horloazje
Galicia
ver
Guarani
reloj
Gujarati
જુઓ
Hàn Quốc
손목 시계
Hausa
kallo
Hmong
saib
Igbo
nche
Ilocano
agbuya
Konkani
पळोवप
Krio
wach
Kyrgyz
көрүү
Lào
ເບິ່ງ
Latin
custodibus
Lingala
kotala
Luganda
saawa
Maithili
देखू
Malagasy
watch
Malayalam
കാവൽ
Marathi
पहा
Meiteilon (Manipuri)
ꯌꯦꯡꯕ
Mizo
thlir
Myanmar (tiếng Miến Điện)
နာရီ
Nauy
se
Người Afrikaans
kyk
Người Ailen
faire
Người Albanian
shikoj
Người Belarus
глядзець
Người Bungari
гледам
Người Croatia
gledati
Người Đan Mạch
ur
Người Duy Ngô Nhĩ
watch
Người Estonia
vaatama
Người Gruzia
უყურებს
Người Hawaii
kiaʻi
Người Hungary
néz
Người Hy Lạp
παρακολουθώ
Người Indonesia
menonton
Người Java
nonton
Người Kurd
seet
Người Latvia
skatīties
Người Macedonian
часовник
Người Pháp
regarder
Người Slovenia
pazi
Người Tây Ban Nha
reloj
Người Thổ Nhĩ Kỳ
sagat
Người Ukraina
дивитися
Người xứ Wales
gwylio
Người Ý
orologio
Nyanja (Chichewa)
penyani
Odia (Oriya)
ଦେଖନ୍ତୁ |
Oromo
ilaaluu
Pashto
کتل
Phần lan
katsella
Quechua
qaway
Samoan
matamata
Sepedi
bogela
Sesotho
shebella
Shona
tarisai
Sindhi
واچ
Sinhala (Sinhalese)
ඔරලෝසුව
Somali
daawo
Tagalog (tiếng Philippines)
panuorin
Tajik
тамошо кунед
Tamil
வாட்ச்
Tatar
карау
Thổ nhĩ kỳ
izlemek
Tiếng Ả Rập
راقب
Tiếng Anh
watch
Tiếng Armenia
դիտել
Tiếng Assam
চোৱা
Tiếng ba tư
تماشا کردن
Tiếng Bengali
ঘড়ি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
ver
Tiếng Bosnia
gledaj
Tiếng Creole của Haiti
gade
Tiếng Do Thái
שעון
Tiếng Đức
uhr
Tiếng Gaelic của Scotland
faire
Tiếng hà lan
kijk maar
Tiếng Hindi
घड़ी
Tiếng Iceland
horfa á
Tiếng Kannada
ವೀಕ್ಷಿಸಿ
Tiếng Kazakh
қарау
Tiếng Khmer
មើល
Tiếng Kinyarwanda
reba
Tiếng Kurd (Sorani)
سەیرکردن
Tiếng Lithuania
žiūrėti
Tiếng Luxembourg
kucken
Tiếng Mã Lai
menonton
Tiếng Maori
mataara
Tiếng Mông Cổ
үзэх
Tiếng Nepal
हेर्नु
Tiếng Nga
часы
Tiếng Nhật
見る
Tiếng Phạn
घटी
Tiếng Philippin (Tagalog)
manood
Tiếng Punjabi
ਵਾਚ
Tiếng Rumani
ceas
Tiếng Séc
hodinky
Tiếng Serbia
гледати
Tiếng Slovak
sledovať
Tiếng Sundan
nonton
Tiếng Swahili
angalia
Tiếng Telugu
చూడండి
Tiếng thái
ดู
Tiếng Thụy Điển
kolla på
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
گھڑی
Tiếng Uzbek
tomosha qiling
Tiếng Việt
đồng hồ đeo tay
Tigrinya
ተመልከት
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
langutisa
Twi (Akan)
hwɛ
Xhosa
jonga
Xứ Basque
ikusi
Yiddish
היטן
Yoruba
aago
Zulu
bukela

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó