Người Afrikaans | afval | ||
Amharic | ብክነት | ||
Hausa | sharar gida | ||
Igbo | n'efu | ||
Malagasy | mandany | ||
Nyanja (Chichewa) | zinyalala | ||
Shona | marara | ||
Somali | qashin | ||
Sesotho | litšila | ||
Tiếng Swahili | taka | ||
Xhosa | inkunkuma | ||
Yoruba | egbin | ||
Zulu | imfucuza | ||
Bambara | ka tiɲɛ | ||
Cừu cái | gbeɖuɖᴐ | ||
Tiếng Kinyarwanda | imyanda | ||
Lingala | mbindo | ||
Luganda | kasassiro | ||
Sepedi | ditlakala | ||
Twi (Akan) | sɛe | ||
Tiếng Ả Rập | المخلفات | ||
Tiếng Do Thái | בזבוז | ||
Pashto | ضیاع | ||
Tiếng Ả Rập | المخلفات | ||
Người Albanian | humbje | ||
Xứ Basque | hondakinak | ||
Catalan | malbaratament | ||
Người Croatia | gubljenje | ||
Người Đan Mạch | spild | ||
Tiếng hà lan | verspilling | ||
Tiếng Anh | waste | ||
Người Pháp | déchets | ||
Frisian | ôffal | ||
Galicia | desperdicio | ||
Tiếng Đức | abfall | ||
Tiếng Iceland | sóun | ||
Người Ailen | dramhaíl | ||
Người Ý | rifiuto | ||
Tiếng Luxembourg | offall | ||
Cây nho | skart | ||
Nauy | avfall | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | desperdício | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sgudal | ||
Người Tây Ban Nha | residuos | ||
Tiếng Thụy Điển | avfall | ||
Người xứ Wales | gwastraff | ||
Người Belarus | адходы | ||
Tiếng Bosnia | otpad | ||
Người Bungari | отпадъци | ||
Tiếng Séc | odpad | ||
Người Estonia | raiskamine | ||
Phần lan | jätteet | ||
Người Hungary | pazarlás | ||
Người Latvia | atkritumi | ||
Tiếng Lithuania | atliekos | ||
Người Macedonian | отпад | ||
Đánh bóng | marnotrawstwo | ||
Tiếng Rumani | deşeuri | ||
Tiếng Nga | трата | ||
Tiếng Serbia | губљење | ||
Tiếng Slovak | mrhať | ||
Người Slovenia | odpadki | ||
Người Ukraina | відходи | ||
Tiếng Bengali | নষ্ট | ||
Gujarati | કચરો | ||
Tiếng Hindi | बेकार | ||
Tiếng Kannada | ತ್ಯಾಜ್ಯ | ||
Malayalam | മാലിന്യങ്ങൾ | ||
Marathi | कचरा | ||
Tiếng Nepal | फोहोर | ||
Tiếng Punjabi | ਫਜ਼ੂਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කසළ | ||
Tamil | கழிவு | ||
Tiếng Telugu | వ్యర్థాలు | ||
Tiếng Urdu | فضلہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 浪费 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 浪費 | ||
Tiếng Nhật | 無駄 | ||
Hàn Quốc | 낭비 | ||
Tiếng Mông Cổ | хог хаягдал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စွန့်ပစ်ပစ္စည်း | ||
Người Indonesia | limbah | ||
Người Java | sampah | ||
Tiếng Khmer | ខ្ជះខ្ជាយ | ||
Lào | ສິ່ງເສດເຫຼືອ | ||
Tiếng Mã Lai | membazir | ||
Tiếng thái | ของเสีย | ||
Tiếng Việt | chất thải | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | basura | ||
Azerbaijan | israf | ||
Tiếng Kazakh | жарату | ||
Kyrgyz | калдыктар | ||
Tajik | партовҳо | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | galyndylar | ||
Tiếng Uzbek | chiqindilar | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئىسراپچىلىق | ||
Người Hawaii | ʻōpala | ||
Tiếng Maori | ururua | ||
Samoan | faʻamaimau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | sayang | ||
Aymara | inach'usaru | ||
Guarani | hejarei | ||
Esperanto | malŝparo | ||
Latin | perdere | ||
Người Hy Lạp | απόβλητα | ||
Hmong | khib nyiab | ||
Người Kurd | xûrdekirinî | ||
Thổ nhĩ kỳ | atık | ||
Xhosa | inkunkuma | ||
Yiddish | וויסט | ||
Zulu | imfucuza | ||
Tiếng Assam | আৱৰ্জনা | ||
Aymara | inach'usaru | ||
Bhojpuri | कूड़ा | ||
Dhivehi | އުކާލާ ތަކެތި | ||
Dogri | बरबाद | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | basura | ||
Guarani | hejarei | ||
Ilocano | sayangen | ||
Krio | west | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەفیڕۆدان | ||
Maithili | अपशिष्ट | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯪꯡꯍꯟꯕ | ||
Mizo | thilchhia | ||
Oromo | qisaasa'uu | ||
Odia (Oriya) | ବର୍ଜ୍ୟବସ୍ତୁ | ||
Quechua | puchuqkuna | ||
Tiếng Phạn | अवक्षयः | ||
Tatar | калдыклар | ||
Tigrinya | ተረፍ | ||
Tsonga | tlangisa | ||