Người Afrikaans | was | ||
Amharic | ታጠብ | ||
Hausa | wanka | ||
Igbo | saa | ||
Malagasy | sasao madio | ||
Nyanja (Chichewa) | kusamba | ||
Shona | geza | ||
Somali | dhaq | ||
Sesotho | hlatsoa | ||
Tiếng Swahili | osha | ||
Xhosa | hlamba | ||
Yoruba | wẹ | ||
Zulu | geza | ||
Bambara | ka ko | ||
Cừu cái | nya nu | ||
Tiếng Kinyarwanda | gukaraba | ||
Lingala | kosokola | ||
Luganda | -yoza | ||
Sepedi | hlatswa | ||
Twi (Akan) | horo | ||
Tiếng Ả Rập | غسل | ||
Tiếng Do Thái | לִשְׁטוֹף | ||
Pashto | مينځل | ||
Tiếng Ả Rập | غسل | ||
Người Albanian | larë | ||
Xứ Basque | garbitu | ||
Catalan | rentar | ||
Người Croatia | pranje | ||
Người Đan Mạch | vask | ||
Tiếng hà lan | wassen | ||
Tiếng Anh | wash | ||
Người Pháp | laver | ||
Frisian | waskje | ||
Galicia | lavar | ||
Tiếng Đức | waschen | ||
Tiếng Iceland | þvo | ||
Người Ailen | nigh | ||
Người Ý | lavaggio | ||
Tiếng Luxembourg | wäschen | ||
Cây nho | aħsel | ||
Nauy | vask | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | lavar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | nigh | ||
Người Tây Ban Nha | lavar | ||
Tiếng Thụy Điển | tvätta | ||
Người xứ Wales | golch | ||
Người Belarus | памыцца | ||
Tiếng Bosnia | oprati | ||
Người Bungari | мия | ||
Tiếng Séc | umýt | ||
Người Estonia | pesta | ||
Phần lan | pestä | ||
Người Hungary | mosás | ||
Người Latvia | mazgāt | ||
Tiếng Lithuania | plauti | ||
Người Macedonian | мијат | ||
Đánh bóng | myć się | ||
Tiếng Rumani | spalare | ||
Tiếng Nga | мыть | ||
Tiếng Serbia | опрати | ||
Tiếng Slovak | umyť | ||
Người Slovenia | pranje | ||
Người Ukraina | мити | ||
Tiếng Bengali | ধুয়ে ফেলুন | ||
Gujarati | ધોવું | ||
Tiếng Hindi | धुलाई | ||
Tiếng Kannada | ತೊಳೆಯಿರಿ | ||
Malayalam | കഴുകുക | ||
Marathi | धुवा | ||
Tiếng Nepal | धुनु | ||
Tiếng Punjabi | ਧੋਵੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සේදීම | ||
Tamil | கழுவுதல் | ||
Tiếng Telugu | కడగడం | ||
Tiếng Urdu | دھونا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 洗 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 洗 | ||
Tiếng Nhật | 洗う | ||
Hàn Quốc | 빨래 | ||
Tiếng Mông Cổ | угаах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အဝတ်လျှော် | ||
Người Indonesia | mencuci | ||
Người Java | ngumbah | ||
Tiếng Khmer | លាង | ||
Lào | ລ້າງ | ||
Tiếng Mã Lai | basuh | ||
Tiếng thái | ล้าง | ||
Tiếng Việt | rửa | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | maghugas | ||
Azerbaijan | yumaq | ||
Tiếng Kazakh | жуу | ||
Kyrgyz | жуу | ||
Tajik | шустан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýuw | ||
Tiếng Uzbek | yuvish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | يۇيۇش | ||
Người Hawaii | holoi | ||
Tiếng Maori | horoi | ||
Samoan | mulumulu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | maghugas | ||
Aymara | jariña | ||
Guarani | johéi | ||
Esperanto | lavi | ||
Latin | lava | ||
Người Hy Lạp | πλύση | ||
Hmong | ntxuav | ||
Người Kurd | cil | ||
Thổ nhĩ kỳ | yıkama | ||
Xhosa | hlamba | ||
Yiddish | וואַשן | ||
Zulu | geza | ||
Tiếng Assam | ধুৱা | ||
Aymara | jariña | ||
Bhojpuri | धुलाई | ||
Dhivehi | ދޮތުން | ||
Dogri | धोना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | maghugas | ||
Guarani | johéi | ||
Ilocano | bugguan | ||
Krio | was | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شوشتن | ||
Maithili | धोनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯥꯝꯊꯣꯛꯄ | ||
Mizo | su | ||
Oromo | dhiquu | ||
Odia (Oriya) | ଧୋଇ ଦିଅ | | ||
Quechua | taqsay | ||
Tiếng Phạn | प्रधाव् | ||
Tatar | юу | ||
Tigrinya | ምሕጻብ | ||
Tsonga | hlantswa | ||