Người Afrikaans | waarskuwing | ||
Amharic | ማስጠንቀቂያ | ||
Hausa | gargadi | ||
Igbo | ịdọ aka na ntị | ||
Malagasy | fampitandremana | ||
Nyanja (Chichewa) | chenjezo | ||
Shona | yambiro | ||
Somali | digniin | ||
Sesotho | tlhokomediso | ||
Tiếng Swahili | onyo | ||
Xhosa | isilumkiso | ||
Yoruba | ìkìlọ | ||
Zulu | isexwayiso | ||
Bambara | lasɔmi | ||
Cừu cái | kpɔnyuiedodo | ||
Tiếng Kinyarwanda | kuburira | ||
Lingala | likebisi | ||
Luganda | okulabula | ||
Sepedi | temošo | ||
Twi (Akan) | kɔkɔbɔ | ||
Tiếng Ả Rập | تحذير | ||
Tiếng Do Thái | אַזהָרָה | ||
Pashto | خبرداری | ||
Tiếng Ả Rập | تحذير | ||
Người Albanian | paralajmërim | ||
Xứ Basque | abisua | ||
Catalan | advertència | ||
Người Croatia | upozorenje | ||
Người Đan Mạch | advarsel | ||
Tiếng hà lan | waarschuwing | ||
Tiếng Anh | warning | ||
Người Pháp | attention | ||
Frisian | warskôging | ||
Galicia | aviso | ||
Tiếng Đức | warnung | ||
Tiếng Iceland | viðvörun | ||
Người Ailen | rabhadh | ||
Người Ý | avvertimento | ||
Tiếng Luxembourg | warnung | ||
Cây nho | twissija | ||
Nauy | advarsel | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | atenção | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | rabhadh | ||
Người Tây Ban Nha | advertencia | ||
Tiếng Thụy Điển | varning | ||
Người xứ Wales | rhybudd | ||
Người Belarus | папярэджанне | ||
Tiếng Bosnia | upozorenje | ||
Người Bungari | внимание | ||
Tiếng Séc | varování | ||
Người Estonia | hoiatus | ||
Phần lan | varoitus | ||
Người Hungary | figyelem | ||
Người Latvia | brīdinājums | ||
Tiếng Lithuania | įspėjimas | ||
Người Macedonian | предупредување | ||
Đánh bóng | ostrzeżenie | ||
Tiếng Rumani | avertizare | ||
Tiếng Nga | предупреждение | ||
Tiếng Serbia | упозорење | ||
Tiếng Slovak | výstraha | ||
Người Slovenia | opozorilo | ||
Người Ukraina | увага | ||
Tiếng Bengali | সতর্কতা | ||
Gujarati | ચેતવણી | ||
Tiếng Hindi | चेतावनी | ||
Tiếng Kannada | ಎಚ್ಚರಿಕೆ | ||
Malayalam | മുന്നറിയിപ്പ് | ||
Marathi | चेतावणी | ||
Tiếng Nepal | चेतावनी | ||
Tiếng Punjabi | ਚੇਤਾਵਨੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අනතුරු ඇඟවීම | ||
Tamil | எச்சரிக்கை | ||
Tiếng Telugu | హెచ్చరిక | ||
Tiếng Urdu | انتباہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 警告 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 警告 | ||
Tiếng Nhật | 警告 | ||
Hàn Quốc | 경고 | ||
Tiếng Mông Cổ | анхааруулга | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သတိပေး | ||
Người Indonesia | peringatan | ||
Người Java | peringatan | ||
Tiếng Khmer | ការព្រមាន | ||
Lào | ຄຳ ເຕືອນ | ||
Tiếng Mã Lai | amaran | ||
Tiếng thái | คำเตือน | ||
Tiếng Việt | cảnh báo | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | babala | ||
Azerbaijan | xəbərdarlıq | ||
Tiếng Kazakh | ескерту | ||
Kyrgyz | эскертүү | ||
Tajik | огоҳӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | duýduryş | ||
Tiếng Uzbek | ogohlantirish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئاگاھلاندۇرۇش | ||
Người Hawaii | ʻōlelo aʻoaʻo | ||
Tiếng Maori | whakatupato | ||
Samoan | lapataiga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | babala | ||
Aymara | yatiyawi | ||
Guarani | ñemongyhyje | ||
Esperanto | averto | ||
Latin | monitum | ||
Người Hy Lạp | προειδοποίηση | ||
Hmong | lus ceeb toom | ||
Người Kurd | gazî | ||
Thổ nhĩ kỳ | uyarı | ||
Xhosa | isilumkiso | ||
Yiddish | ווארענונג | ||
Zulu | isexwayiso | ||
Tiếng Assam | সতৰ্কবাণী | ||
Aymara | yatiyawi | ||
Bhojpuri | चेतावनी | ||
Dhivehi | އިންޒާރު | ||
Dogri | चेतावनी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | babala | ||
Guarani | ñemongyhyje | ||
Ilocano | pakdaar | ||
Krio | wɔnin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئاگادار کردنەوە | ||
Maithili | चेतावनी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯦꯛꯁꯤꯟꯋꯥ | ||
Mizo | vaulawkna | ||
Oromo | akeekkachiisa | ||
Odia (Oriya) | ଚେତାବନୀ | ||
Quechua | manchachiy | ||
Tiếng Phạn | चेतवानी | ||
Tatar | кисәтү | ||
Tigrinya | ምኸዳን | ||
Tsonga | xilemukisi | ||