Amharic አስጠነቅቅ | ||
Aymara amtayaña | ||
Azerbaijan xəbərdar et | ||
Bambara ka lasɔmi | ||
Bhojpuri चेतावनी दिहल | ||
Catalan advertir | ||
Cây nho iwissi | ||
Cebuano pasidaan | ||
Corsican prevene | ||
Cừu cái ɖo afɔ afɔta | ||
Đánh bóng ostrzec | ||
Dhivehi އިންޒާރުދިނުން | ||
Dogri तन्बीह् करना | ||
Esperanto averti | ||
Frisian warskôgje | ||
Galicia avisar | ||
Guarani momarandu | ||
Gujarati ચેતવણી | ||
Hàn Quốc 경고 | ||
Hausa yi gargaɗi | ||
Hmong ceeb toom | ||
Igbo dọọ aka na ntị | ||
Ilocano pakdaaran | ||
Konkani शिटकावणी | ||
Krio wɔn | ||
Kyrgyz эскертүү | ||
Lào ເຕືອນ | ||
Latin moneo | ||
Lingala kokebisa | ||
Luganda okulabula | ||
Maithili चेतावनी | ||
Malagasy hampitandremana | ||
Malayalam മുന്നറിയിപ്പ് | ||
Marathi चेतावणी द्या | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯆꯦꯪꯁꯤꯟꯋꯥ ꯍꯥꯏꯕ | ||
Mizo vau | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) သတိပေး | ||
Nauy varsle | ||
Người Afrikaans waarsku | ||
Người Ailen rabhadh a thabhairt | ||
Người Albanian paralajmëroj | ||
Người Belarus папярэджваю | ||
Người Bungari предупреждавам | ||
Người Croatia upozoriti | ||
Người Đan Mạch advare | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئاگاھلاندۇرۇش | ||
Người Estonia hoiatama | ||
Người Gruzia გააფრთხილე | ||
Người Hawaii e ao aku | ||
Người Hungary figyelmeztet | ||
Người Hy Lạp προειδοποιώ | ||
Người Indonesia memperingatkan | ||
Người Java ngelingake | ||
Người Kurd gazîgîhandin | ||
Người Latvia brīdināt | ||
Người Macedonian предупредуваат | ||
Người Pháp prévenir | ||
Người Slovenia opozori | ||
Người Tây Ban Nha advertir | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ duýduryş beriň | ||
Người Ukraina попереджати | ||
Người xứ Wales rhybuddio | ||
Người Ý avvisare | ||
Nyanja (Chichewa) chenjeza | ||
Odia (Oriya) ସତର୍କ କର | | ||
Oromo akeekkachiisuu | ||
Pashto خبرداری ورکړئ | ||
Phần lan varoittaa | ||
Quechua willay | ||
Samoan lapatai | ||
Sepedi lemoša | ||
Sesotho lemosa | ||
Shona yambira | ||
Sindhi ڊياريو | ||
Sinhala (Sinhalese) අවවාද කරන්න | ||
Somali digniin | ||
Tagalog (tiếng Philippines) balaan | ||
Tajik огоҳ кунед | ||
Tamil எச்சரிக்கவும் | ||
Tatar кисәт | ||
Thổ nhĩ kỳ uyarmak | ||
Tiếng Ả Rập تحذير | ||
Tiếng Anh warn | ||
Tiếng Armenia նախազգուշացնել | ||
Tiếng Assam সতৰ্ক কৰা | ||
Tiếng ba tư هشدار دادن | ||
Tiếng Bengali সতর্ক করা | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) advertir | ||
Tiếng Bosnia upozoriti | ||
Tiếng Creole của Haiti avèti | ||
Tiếng Do Thái לְהַזהִיר | ||
Tiếng Đức warnen | ||
Tiếng Gaelic của Scotland rabhadh | ||
Tiếng hà lan waarschuwen | ||
Tiếng Hindi चेतावनी देना | ||
Tiếng Iceland vara við | ||
Tiếng Kannada ಎಚ್ಚರಿಕೆ | ||
Tiếng Kazakh ескерту | ||
Tiếng Khmer ព្រមាន | ||
Tiếng Kinyarwanda kuburira | ||
Tiếng Kurd (Sorani) ئاگادار کردنەوە | ||
Tiếng Lithuania perspėti | ||
Tiếng Luxembourg warnen | ||
Tiếng Mã Lai memberi amaran | ||
Tiếng Maori whakatupato | ||
Tiếng Mông Cổ анхааруулах | ||
Tiếng Nepal चेतावनी | ||
Tiếng Nga предупреждать | ||
Tiếng Nhật 警告 | ||
Tiếng Phạn सचेत | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) balaan | ||
Tiếng Punjabi ਚੇਤਾਵਨੀ | ||
Tiếng Rumani a avertiza | ||
Tiếng Séc varovat | ||
Tiếng Serbia упозорити | ||
Tiếng Slovak varovať | ||
Tiếng Sundan ngingetkeun | ||
Tiếng Swahili onya | ||
Tiếng Telugu హెచ్చరించండి | ||
Tiếng thái เตือน | ||
Tiếng Thụy Điển varna | ||
Tiếng Trung (giản thể) 警告 | ||
Tiếng Urdu انتباہ | ||
Tiếng Uzbek ogohlantiring | ||
Tiếng Việt cảnh báo | ||
Tigrinya ምጥንቃቕ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 警告 | ||
Tsonga lemukisa | ||
Twi (Akan) ɔhyew | ||
Xhosa lumkisa | ||
Xứ Basque abisatu | ||
Yiddish וואָרענען | ||
Yoruba kilo | ||
Zulu xwayisa |