Chiến tranh trong các ngôn ngữ khác nhau

Chiến Tranh Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chiến tranh ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chiến tranh


Amharic
ጦርነት
Aymara
ch'axwa
Azerbaijan
müharibə
Bambara
kɛlɛ
Bhojpuri
लड़ाई
Catalan
guerra
Cây nho
gwerra
Cebuano
gubat
Corsican
guerra
Cừu cái
aʋa
Đánh bóng
wojna
Dhivehi
ހަނގުރާމަ
Dogri
लाम
Esperanto
milito
Frisian
oarloch
Galicia
guerra
Guarani
ñorãirõ
Gujarati
યુદ્ધ
Hàn Quốc
전쟁
Hausa
yaƙi
Hmong
tsov rog
Igbo
agha
Ilocano
gubat
Konkani
झुज
Krio
Kyrgyz
согуш
Lào
ສົງຄາມ
Latin
bellum
Lingala
bitumba
Luganda
olutalo
Maithili
युद्ध
Malagasy
ady
Malayalam
യുദ്ധം
Marathi
युद्ध
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯥꯟ
Mizo
indona
Myanmar (tiếng Miến Điện)
စစ်
Nauy
krig
Người Afrikaans
oorlog
Người Ailen
cogadh
Người Albanian
luftë
Người Belarus
вайны
Người Bungari
война
Người Croatia
rat
Người Đan Mạch
krig
Người Duy Ngô Nhĩ
ئۇرۇش
Người Estonia
sõda
Người Gruzia
ომი
Người Hawaii
kaua
Người Hungary
háború
Người Hy Lạp
πόλεμος
Người Indonesia
perang
Người Java
perang
Người Kurd
şerr
Người Latvia
karš
Người Macedonian
војна
Người Pháp
guerre
Người Slovenia
vojna
Người Tây Ban Nha
guerra
Người Thổ Nhĩ Kỳ
uruş
Người Ukraina
війни
Người xứ Wales
rhyfel
Người Ý
guerra
Nyanja (Chichewa)
nkhondo
Odia (Oriya)
ଯୁଦ୍ଧ
Oromo
waraana
Pashto
جګړه
Phần lan
sota
Quechua
awqay
Samoan
taua
Sepedi
ntwa
Sesotho
ntoa
Shona
hondo
Sindhi
جنگ
Sinhala (Sinhalese)
යුද්ධය
Somali
dagaal
Tagalog (tiếng Philippines)
giyera
Tajik
ҷанг
Tamil
போர்
Tatar
сугыш
Thổ nhĩ kỳ
savaş
Tiếng Ả Rập
حرب
Tiếng Anh
war
Tiếng Armenia
պատերազմ
Tiếng Assam
যুদ্ধ
Tiếng ba tư
جنگ
Tiếng Bengali
যুদ্ধ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
guerra
Tiếng Bosnia
rata
Tiếng Creole của Haiti
lagè
Tiếng Do Thái
מִלחָמָה
Tiếng Đức
krieg
Tiếng Gaelic của Scotland
cogadh
Tiếng hà lan
oorlog
Tiếng Hindi
युद्ध
Tiếng Iceland
stríð
Tiếng Kannada
ಯುದ್ಧ
Tiếng Kazakh
соғыс
Tiếng Khmer
សង្គ្រាម
Tiếng Kinyarwanda
intambara
Tiếng Kurd (Sorani)
جەنگ
Tiếng Lithuania
karas
Tiếng Luxembourg
krich
Tiếng Mã Lai
perang
Tiếng Maori
pakanga
Tiếng Mông Cổ
дайн
Tiếng Nepal
युद्ध
Tiếng Nga
война
Tiếng Nhật
戦争
Tiếng Phạn
जंग
Tiếng Philippin (Tagalog)
digmaan
Tiếng Punjabi
ਜੰਗ
Tiếng Rumani
război
Tiếng Séc
válka
Tiếng Serbia
рата
Tiếng Slovak
vojna
Tiếng Sundan
perang
Tiếng Swahili
vita
Tiếng Telugu
యుద్ధం
Tiếng thái
สงคราม
Tiếng Thụy Điển
krig
Tiếng Trung (giản thể)
战争
Tiếng Urdu
جنگ
Tiếng Uzbek
urush
Tiếng Việt
chiến tranh
Tigrinya
ውግእ
Truyền thống Trung Hoa)
戰爭
Tsonga
nyimpi
Twi (Akan)
ɔko
Xhosa
imfazwe
Xứ Basque
gerra
Yiddish
מלחמה
Yoruba
ogun
Zulu
impi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó