Đi lang thang trong các ngôn ngữ khác nhau

Đi Lang Thang Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đi lang thang ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đi lang thang


Amharic
ተቅበዘበዙ
Aymara
inakïña
Azerbaijan
gəzmək
Bambara
yaalayaala
Bhojpuri
टहलल
Catalan
vagar
Cây nho
wander
Cebuano
maglatagaw
Corsican
girandulà
Cừu cái
tsa
Đánh bóng
zbłądzić
Dhivehi
މަންޒިލެއް ނެތި އުޅުން
Dogri
बारागर्दी करना
Esperanto
vagi
Frisian
doarmje
Galicia
vagar
Guarani
tavahu
Gujarati
ભટકવું
Hàn Quốc
방황하다
Hausa
yawo
Hmong
vauv
Igbo
kpafuo
Ilocano
agbintor
Konkani
भोंवप
Krio
waka waka
Kyrgyz
тентип кетүү
Lào
ຍ່າງໄປມາ
Latin
errant
Lingala
koyengayenga
Luganda
okwenjeera
Maithili
घुमनाइ
Malagasy
mirenireny
Malayalam
അലഞ്ഞുതിരിയുക
Marathi
भटकणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯣꯏꯆꯠ ꯆꯠꯄ
Mizo
vakvai
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လွမ်းတယ်
Nauy
vandre
Người Afrikaans
dwaal
Người Ailen
wander
Người Albanian
enden
Người Belarus
блукаць
Người Bungari
скитай се
Người Croatia
lutati
Người Đan Mạch
vandre
Người Duy Ngô Nhĩ
سەرگەردان
Người Estonia
hulkuma
Người Gruzia
ხეტიალი
Người Hawaii
auwana
Người Hungary
vándorol
Người Hy Lạp
περιπλανιέμαι
Người Indonesia
mengembara
Người Java
ngumbara
Người Kurd
gerrîn
Người Latvia
klīst
Người Macedonian
талкаат
Người Pháp
errer
Người Slovenia
tavajo
Người Tây Ban Nha
deambular
Người Thổ Nhĩ Kỳ
aýlanyp ýör
Người Ukraina
бродити
Người xứ Wales
crwydro
Người Ý
vagare
Nyanja (Chichewa)
kuyendayenda
Odia (Oriya)
ଭ୍ରମଣ କର |
Oromo
jooruu
Pashto
ځغليدل
Phần lan
vaeltaa
Quechua
puriykachay
Samoan
fealualuaʻi
Sepedi
ralala
Sesotho
lelera
Shona
kudzungaira
Sindhi
روانو ٿيو
Sinhala (Sinhalese)
ඉබාගාතේ යන්න
Somali
warwareeg
Tagalog (tiếng Philippines)
gumala
Tajik
саргардон
Tamil
அலையுங்கள்
Tatar
адашу
Thổ nhĩ kỳ
gezmek
Tiếng Ả Rập
تجول
Tiếng Anh
wander
Tiếng Armenia
թափառել
Tiếng Assam
ঘূৰি ফুৰা
Tiếng ba tư
پرسه زدن
Tiếng Bengali
বিচরণ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
perambular
Tiếng Bosnia
lutati
Tiếng Creole của Haiti
moute desann
Tiếng Do Thái
לשוטט
Tiếng Đức
wandern
Tiếng Gaelic của Scotland
grunnachadh
Tiếng hà lan
dwalen
Tiếng Hindi
विचलन
Tiếng Iceland
reika
Tiếng Kannada
ಅಲೆದಾಡಿ
Tiếng Kazakh
кезбе
Tiếng Khmer
វង្វេង
Tiếng Kinyarwanda
inzererezi
Tiếng Kurd (Sorani)
سووڕانەوە
Tiếng Lithuania
klajoti
Tiếng Luxembourg
wanderen
Tiếng Mã Lai
mengembara
Tiếng Maori
kopikopiko
Tiếng Mông Cổ
тэнүүчлэх
Tiếng Nepal
घुम्नु
Tiếng Nga
блуждать
Tiếng Nhật
さまよう
Tiếng Phạn
विचलन
Tiếng Philippin (Tagalog)
gumala-gala
Tiếng Punjabi
ਭਟਕਣਾ
Tiếng Rumani
umbla
Tiếng Séc
bloudit
Tiếng Serbia
лутати
Tiếng Slovak
túlať sa
Tiếng Sundan
ngumbara
Tiếng Swahili
tanga
Tiếng Telugu
తిరుగు
Tiếng thái
เดิน
Tiếng Thụy Điển
vandra
Tiếng Trung (giản thể)
漫步
Tiếng Urdu
گھومنا
Tiếng Uzbek
adashmoq
Tiếng Việt
đi lang thang
Tigrinya
ኮለል
Truyền thống Trung Hoa)
漫步
Tsonga
lahleka
Twi (Akan)
ayera
Xhosa
bhadula
Xứ Basque
noragabe ibili
Yiddish
וואַנדערן
Yoruba
rìn kiri
Zulu
ukuzulazula

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó