Người Afrikaans | dwaal | ||
Amharic | ተቅበዘበዙ | ||
Hausa | yawo | ||
Igbo | kpafuo | ||
Malagasy | mirenireny | ||
Nyanja (Chichewa) | kuyendayenda | ||
Shona | kudzungaira | ||
Somali | warwareeg | ||
Sesotho | lelera | ||
Tiếng Swahili | tanga | ||
Xhosa | bhadula | ||
Yoruba | rìn kiri | ||
Zulu | ukuzulazula | ||
Bambara | yaalayaala | ||
Cừu cái | tsa | ||
Tiếng Kinyarwanda | inzererezi | ||
Lingala | koyengayenga | ||
Luganda | okwenjeera | ||
Sepedi | ralala | ||
Twi (Akan) | ayera | ||
Tiếng Ả Rập | تجول | ||
Tiếng Do Thái | לשוטט | ||
Pashto | ځغليدل | ||
Tiếng Ả Rập | تجول | ||
Người Albanian | enden | ||
Xứ Basque | noragabe ibili | ||
Catalan | vagar | ||
Người Croatia | lutati | ||
Người Đan Mạch | vandre | ||
Tiếng hà lan | dwalen | ||
Tiếng Anh | wander | ||
Người Pháp | errer | ||
Frisian | doarmje | ||
Galicia | vagar | ||
Tiếng Đức | wandern | ||
Tiếng Iceland | reika | ||
Người Ailen | wander | ||
Người Ý | vagare | ||
Tiếng Luxembourg | wanderen | ||
Cây nho | wander | ||
Nauy | vandre | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | perambular | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | grunnachadh | ||
Người Tây Ban Nha | deambular | ||
Tiếng Thụy Điển | vandra | ||
Người xứ Wales | crwydro | ||
Người Belarus | блукаць | ||
Tiếng Bosnia | lutati | ||
Người Bungari | скитай се | ||
Tiếng Séc | bloudit | ||
Người Estonia | hulkuma | ||
Phần lan | vaeltaa | ||
Người Hungary | vándorol | ||
Người Latvia | klīst | ||
Tiếng Lithuania | klajoti | ||
Người Macedonian | талкаат | ||
Đánh bóng | zbłądzić | ||
Tiếng Rumani | umbla | ||
Tiếng Nga | блуждать | ||
Tiếng Serbia | лутати | ||
Tiếng Slovak | túlať sa | ||
Người Slovenia | tavajo | ||
Người Ukraina | бродити | ||
Tiếng Bengali | বিচরণ | ||
Gujarati | ભટકવું | ||
Tiếng Hindi | विचलन | ||
Tiếng Kannada | ಅಲೆದಾಡಿ | ||
Malayalam | അലഞ്ഞുതിരിയുക | ||
Marathi | भटकणे | ||
Tiếng Nepal | घुम्नु | ||
Tiếng Punjabi | ਭਟਕਣਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඉබාගාතේ යන්න | ||
Tamil | அலையுங்கள் | ||
Tiếng Telugu | తిరుగు | ||
Tiếng Urdu | گھومنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 漫步 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 漫步 | ||
Tiếng Nhật | さまよう | ||
Hàn Quốc | 방황하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | тэнүүчлэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လွမ်းတယ် | ||
Người Indonesia | mengembara | ||
Người Java | ngumbara | ||
Tiếng Khmer | វង្វេង | ||
Lào | ຍ່າງໄປມາ | ||
Tiếng Mã Lai | mengembara | ||
Tiếng thái | เดิน | ||
Tiếng Việt | đi lang thang | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gumala-gala | ||
Azerbaijan | gəzmək | ||
Tiếng Kazakh | кезбе | ||
Kyrgyz | тентип кетүү | ||
Tajik | саргардон | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | aýlanyp ýör | ||
Tiếng Uzbek | adashmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سەرگەردان | ||
Người Hawaii | auwana | ||
Tiếng Maori | kopikopiko | ||
Samoan | fealualuaʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | gumala | ||
Aymara | inakïña | ||
Guarani | tavahu | ||
Esperanto | vagi | ||
Latin | errant | ||
Người Hy Lạp | περιπλανιέμαι | ||
Hmong | vauv | ||
Người Kurd | gerrîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | gezmek | ||
Xhosa | bhadula | ||
Yiddish | וואַנדערן | ||
Zulu | ukuzulazula | ||
Tiếng Assam | ঘূৰি ফুৰা | ||
Aymara | inakïña | ||
Bhojpuri | टहलल | ||
Dhivehi | މަންޒިލެއް ނެތި އުޅުން | ||
Dogri | बारागर्दी करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | gumala-gala | ||
Guarani | tavahu | ||
Ilocano | agbintor | ||
Krio | waka waka | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سووڕانەوە | ||
Maithili | घुमनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯣꯏꯆꯠ ꯆꯠꯄ | ||
Mizo | vakvai | ||
Oromo | jooruu | ||
Odia (Oriya) | ଭ୍ରମଣ କର | | ||
Quechua | puriykachay | ||
Tiếng Phạn | विचलन | ||
Tatar | адашу | ||
Tigrinya | ኮለል | ||
Tsonga | lahleka | ||