Amharic ንቃ | ||
Aymara sartayaña | ||
Azerbaijan oyan | ||
Bambara ka wuli | ||
Bhojpuri जाग जा | ||
Catalan despert | ||
Cây nho qajjem | ||
Cebuano pagmata | ||
Corsican svegliu | ||
Cừu cái nyɔ | ||
Đánh bóng budzić | ||
Dhivehi ހޭލުން | ||
Dogri जागना | ||
Esperanto maldormo | ||
Frisian wake | ||
Galicia espertar | ||
Guarani páy | ||
Gujarati જાગવું | ||
Hàn Quốc 일어나 다 | ||
Hausa tashi | ||
Hmong sawv | ||
Igbo teta | ||
Ilocano agriing | ||
Konkani जागे जायात | ||
Krio wek | ||
Kyrgyz ойгон | ||
Lào ຕື່ນ | ||
Latin surgere | ||
Lingala kolamuka | ||
Luganda okuzuukuka | ||
Maithili उठलक | ||
Malagasy mifoha | ||
Malayalam ഉണരുക | ||
Marathi जागे होणे | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯌꯥꯍꯧꯕ | ||
Mizo harh | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) နိုး | ||
Nauy våkne | ||
Người Afrikaans wakker word | ||
Người Ailen dúisigh | ||
Người Albanian zgjim | ||
Người Belarus прачнуцца | ||
Người Bungari събуждам | ||
Người Croatia probuditi | ||
Người Đan Mạch vågne | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئويغىن | ||
Người Estonia ärkama | ||
Người Gruzia გაღვიძება | ||
Người Hawaii e ala ʻoe | ||
Người Hungary ébred | ||
Người Hy Lạp ίχνη | ||
Người Indonesia bangun | ||
Người Java tangi turu | ||
Người Kurd hişyarbûn | ||
Người Latvia pamodināt | ||
Người Macedonian будење | ||
Người Pháp réveiller | ||
Người Slovenia zbudi se | ||
Người Tây Ban Nha despertar | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ oýan | ||
Người Ukraina прокинутися | ||
Người xứ Wales deffro | ||
Người Ý svegliarsi | ||
Nyanja (Chichewa) dzuka | ||
Odia (Oriya) ଜାଗ୍ରତ ହୁଅ | | ||
Oromo dammaquu | ||
Pashto پاڅیدل | ||
Phần lan herätä | ||
Quechua rikchariy | ||
Samoan ala mai | ||
Sepedi tsoga | ||
Sesotho tsoha | ||
Shona muka | ||
Sindhi سجاڳ ٿيو | ||
Sinhala (Sinhalese) අවදි වන්න | ||
Somali toosin | ||
Tagalog (tiếng Philippines) gisingin mo | ||
Tajik бедор шудан | ||
Tamil எழுந்திரு | ||
Tatar уян | ||
Thổ nhĩ kỳ uyanmak | ||
Tiếng Ả Rập استيقظ | ||
Tiếng Anh wake | ||
Tiếng Armenia զարթնել | ||
Tiếng Assam জাগ্ৰত | ||
Tiếng ba tư از خواب بیدار | ||
Tiếng Bengali জাগা | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) despertar | ||
Tiếng Bosnia probuditi se | ||
Tiếng Creole của Haiti reveye | ||
Tiếng Do Thái לְהִתְעוֹרֵר | ||
Tiếng Đức aufwachen | ||
Tiếng Gaelic của Scotland dùsgadh | ||
Tiếng hà lan wakker worden | ||
Tiếng Hindi जाग | ||
Tiếng Iceland vakna | ||
Tiếng Kannada ಎಚ್ಚರ | ||
Tiếng Kazakh ояну | ||
Tiếng Khmer ភ្ញាក់ | ||
Tiếng Kinyarwanda kanguka | ||
Tiếng Kurd (Sorani) بەئاگا | ||
Tiếng Lithuania pabusti | ||
Tiếng Luxembourg erwächen | ||
Tiếng Mã Lai bangun | ||
Tiếng Maori ara ake | ||
Tiếng Mông Cổ сэрэх | ||
Tiếng Nepal उठ्नु | ||
Tiếng Nga просыпаться | ||
Tiếng Nhật ウェイク | ||
Tiếng Phạn उत्थापयति | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) gising | ||
Tiếng Punjabi ਜਾਗ | ||
Tiếng Rumani trezi | ||
Tiếng Séc probudit | ||
Tiếng Serbia пробудити се | ||
Tiếng Slovak zobudiť sa | ||
Tiếng Sundan gugah | ||
Tiếng Swahili amka | ||
Tiếng Telugu మేల్కొలపండి | ||
Tiếng thái ตื่น | ||
Tiếng Thụy Điển vakna | ||
Tiếng Trung (giản thể) 唤醒 | ||
Tiếng Urdu جاگو | ||
Tiếng Uzbek uyg'onish | ||
Tiếng Việt thức dậy | ||
Tigrinya ምቕስቃስ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 喚醒 | ||
Tsonga pfuka | ||
Twi (Akan) nyane | ||
Xhosa vuka | ||
Xứ Basque iratzarri | ||
Yiddish וועקן | ||
Yoruba ji | ||
Zulu vuka |