Chờ đợi trong các ngôn ngữ khác nhau

Chờ Đợi Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chờ đợi ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chờ đợi


Amharic
ጠብቅ
Aymara
suyaña
Azerbaijan
gözləmək
Bambara
ka kɔnɔ
Bhojpuri
रूक
Catalan
espera
Cây nho
stenna
Cebuano
paghulat
Corsican
aspittà
Cừu cái
lala
Đánh bóng
czekać
Dhivehi
މަޑުކޮށްލާ
Dogri
बल्गो
Esperanto
atendu
Frisian
wachtsje
Galicia
agarda
Guarani
eha'arõ
Gujarati
રાહ જુઓ
Hàn Quốc
기다림
Hausa
jira
Hmong
tos
Igbo
chere
Ilocano
aguray
Konkani
वाट पळोवची
Krio
wet
Kyrgyz
күтүү
Lào
ລໍຖ້າ
Latin
manere
Lingala
zela
Luganda
linda
Maithili
रुकू
Malagasy
miandry
Malayalam
കാത്തിരിക്കുക
Marathi
प्रतीक्षा करा
Meiteilon (Manipuri)
ꯉꯥꯏꯌꯨ
Mizo
nghak
Myanmar (tiếng Miến Điện)
စောင့်ပါ
Nauy
vente
Người Afrikaans
wag
Người Ailen
fan
Người Albanian
prisni
Người Belarus
пачакай
Người Bungari
изчакайте
Người Croatia
čekati
Người Đan Mạch
vente
Người Duy Ngô Nhĩ
ساقلاپ تۇرۇڭ
Người Estonia
oota
Người Gruzia
დაველოდოთ
Người Hawaii
kali
Người Hungary
várjon
Người Hy Lạp
περίμενε
Người Indonesia
tunggu
Người Java
ngenteni
Người Kurd
payin
Người Latvia
pagaidi
Người Macedonian
чекај
Người Pháp
attendez
Người Slovenia
počakaj
Người Tây Ban Nha
espere
Người Thổ Nhĩ Kỳ
garaş
Người Ukraina
почекай
Người xứ Wales
aros
Người Ý
aspettare
Nyanja (Chichewa)
dikirani
Odia (Oriya)
ଅପେକ୍ଷା କର |
Oromo
eegi
Pashto
انتظار
Phần lan
odota
Quechua
suyay
Samoan
faʻatali
Sepedi
leta
Sesotho
ema
Shona
mira
Sindhi
انتظار ڪريو
Sinhala (Sinhalese)
ඉන්න
Somali
sug
Tagalog (tiếng Philippines)
teka
Tajik
интизор шавед
Tamil
காத்திரு
Tatar
көт
Thổ nhĩ kỳ
bekle
Tiếng Ả Rập
انتظر
Tiếng Anh
wait
Tiếng Armenia
սպասեք
Tiếng Assam
অপেক্ষা কৰক
Tiếng ba tư
صبر کن
Tiếng Bengali
অপেক্ষা করুন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
esperar
Tiếng Bosnia
čekaj
Tiếng Creole của Haiti
tann
Tiếng Do Thái
לַחֲכוֹת
Tiếng Đức
warten
Tiếng Gaelic của Scotland
feitheamh
Tiếng hà lan
wacht
Tiếng Hindi
रुको
Tiếng Iceland
bíddu
Tiếng Kannada
ನಿರೀಕ್ಷಿಸಿ
Tiếng Kazakh
күте тұрыңыз
Tiếng Khmer
រង់ចាំ
Tiếng Kinyarwanda
rindira
Tiếng Kurd (Sorani)
چاوەڕوان بە
Tiếng Lithuania
laukti
Tiếng Luxembourg
waart
Tiếng Mã Lai
tunggu
Tiếng Maori
tatari
Tiếng Mông Cổ
хүлээх
Tiếng Nepal
पर्ख
Tiếng Nga
подождите
Tiếng Nhật
待つ
Tiếng Phạn
प्रतीक्षतु
Tiếng Philippin (Tagalog)
maghintay
Tiếng Punjabi
ਉਡੀਕ ਕਰੋ
Tiếng Rumani
aștepta
Tiếng Séc
počkejte
Tiếng Serbia
чекати
Tiếng Slovak
počkaj
Tiếng Sundan
antosan
Tiếng Swahili
subiri
Tiếng Telugu
వేచి ఉండండి
Tiếng thái
รอ
Tiếng Thụy Điển
vänta
Tiếng Trung (giản thể)
等待
Tiếng Urdu
انتظار کرو
Tiếng Uzbek
kutmoq
Tiếng Việt
chờ đợi
Tigrinya
ፅናሕ
Truyền thống Trung Hoa)
等待
Tsonga
yima
Twi (Akan)
twɛn
Xhosa
yima
Xứ Basque
itxaron
Yiddish
וואַרטן
Yoruba
duro
Zulu
linda

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó