Người Afrikaans | loon | ||
Amharic | ደመወዝ | ||
Hausa | lada | ||
Igbo | ụgwọ | ||
Malagasy | karama | ||
Nyanja (Chichewa) | malipiro | ||
Shona | mubhadharo | ||
Somali | mushahar | ||
Sesotho | moputso | ||
Tiếng Swahili | mshahara | ||
Xhosa | umvuzo | ||
Yoruba | oya | ||
Zulu | umholo | ||
Bambara | sara | ||
Cừu cái | fetu | ||
Tiếng Kinyarwanda | umushahara | ||
Lingala | salere | ||
Luganda | empeera | ||
Sepedi | moputso | ||
Twi (Akan) | frɛ | ||
Tiếng Ả Rập | الأجر | ||
Tiếng Do Thái | שָׂכָר | ||
Pashto | مزد | ||
Tiếng Ả Rập | الأجر | ||
Người Albanian | pagë | ||
Xứ Basque | soldata | ||
Catalan | salari | ||
Người Croatia | plaća | ||
Người Đan Mạch | løn | ||
Tiếng hà lan | salaris | ||
Tiếng Anh | wage | ||
Người Pháp | salaire | ||
Frisian | lean | ||
Galicia | salario | ||
Tiếng Đức | lohn | ||
Tiếng Iceland | laun | ||
Người Ailen | pá | ||
Người Ý | salario | ||
Tiếng Luxembourg | loun | ||
Cây nho | paga | ||
Nauy | lønn | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | salário | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tuarastal | ||
Người Tây Ban Nha | salario | ||
Tiếng Thụy Điển | lön | ||
Người xứ Wales | cyflog | ||
Người Belarus | заработная плата | ||
Tiếng Bosnia | nadnica | ||
Người Bungari | заплата | ||
Tiếng Séc | mzda | ||
Người Estonia | palka | ||
Phần lan | palkan | ||
Người Hungary | bér | ||
Người Latvia | alga | ||
Tiếng Lithuania | darbo užmokestis | ||
Người Macedonian | плата | ||
Đánh bóng | gaża | ||
Tiếng Rumani | salariu | ||
Tiếng Nga | заработная плата | ||
Tiếng Serbia | надница | ||
Tiếng Slovak | mzda | ||
Người Slovenia | plača | ||
Người Ukraina | заробітна плата | ||
Tiếng Bengali | বেতন | ||
Gujarati | વેતન | ||
Tiếng Hindi | वेतन | ||
Tiếng Kannada | ವೇತನ | ||
Malayalam | വേതന | ||
Marathi | वेतन | ||
Tiếng Nepal | ज्याला | ||
Tiếng Punjabi | ਤਨਖਾਹ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වැටුප | ||
Tamil | ஊதியம் | ||
Tiếng Telugu | వేతనం | ||
Tiếng Urdu | اجرت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 工资 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 工資 | ||
Tiếng Nhật | 賃金 | ||
Hàn Quốc | 값 | ||
Tiếng Mông Cổ | цалин | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လုပ်ခ | ||
Người Indonesia | upah | ||
Người Java | upah | ||
Tiếng Khmer | ប្រាក់ឈ្នួល | ||
Lào | ຄ່າແຮງງານ | ||
Tiếng Mã Lai | upah | ||
Tiếng thái | ค่าจ้าง | ||
Tiếng Việt | tiền công | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sahod | ||
Azerbaijan | əmək haqqı | ||
Tiếng Kazakh | жалақы | ||
Kyrgyz | эмгек акы | ||
Tajik | музди меҳнат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | aýlyk | ||
Tiếng Uzbek | ish haqi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئىش ھەققى | ||
Người Hawaii | uku | ||
Tiếng Maori | utu | ||
Samoan | totogi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | sahod | ||
Aymara | payllawi | ||
Guarani | mba'aporepyme'ẽ | ||
Esperanto | salajro | ||
Latin | merces | ||
Người Hy Lạp | μισθός | ||
Hmong | nyiaj ua hauj lwm | ||
Người Kurd | mûçe | ||
Thổ nhĩ kỳ | ücret | ||
Xhosa | umvuzo | ||
Yiddish | לוין | ||
Zulu | umholo | ||
Tiếng Assam | দৰমহা | ||
Aymara | payllawi | ||
Bhojpuri | वेतन | ||
Dhivehi | ވޭޖް | ||
Dogri | मजूरी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sahod | ||
Guarani | mba'aporepyme'ẽ | ||
Ilocano | tangan | ||
Krio | pe | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کرێ | ||
Maithili | बेतन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯨꯠꯁꯨꯃꯜ | ||
Mizo | hlawh | ||
Oromo | kaffaltii | ||
Odia (Oriya) | ମଜୁରୀ | ||
Quechua | payllay | ||
Tiếng Phạn | भृति | ||
Tatar | хезмәт хакы | ||
Tigrinya | ደሞዝ | ||
Tsonga | muholo | ||