Dễ bị tổn thương trong các ngôn ngữ khác nhau

Dễ Bị Tổn Thương Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Dễ bị tổn thương ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Dễ bị tổn thương


Dễ Bị Tổn Thương Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaanskwesbaar
Amharicተጋላጭ
Hausam
Igbongwangwa
Malagasymarefo
Nyanja (Chichewa)osatetezeka
Shonavanotambura
Somalinugul
Sesothotlokotsing
Tiếng Swahilimazingira magumu
Xhosasesichengeni
Yorubaipalara
Zuluabasengozini
Bambarabarikatan
Cừu cáigbᴐdzᴐ
Tiếng Kinyarwandaabatishoboye
Lingalakozanga makasi
Lugandaomwaavu
Sepediba kotsing
Twi (Akan)mrɛ

Dễ Bị Tổn Thương Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpغير حصين
Tiếng Do Tháiפָּגִיעַ
Pashtoزیان منونکی
Tiếng Ả Rậpغير حصين

Dễ Bị Tổn Thương Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albaniani prekshëm
Xứ Basquezaurgarria
Catalanvulnerable
Người Croatiaranjiv
Người Đan Mạchsårbar
Tiếng hà lankwetsbaar
Tiếng Anhvulnerable
Người Phápvulnérable
Frisiankwetsber
Galiciavulnerable
Tiếng Đứcanfällig
Tiếng Icelandviðkvæmir
Người Ailenleochaileach
Người Ývulnerabile
Tiếng Luxembourgvulnérabel
Cây nhovulnerabbli
Nauysårbar
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)vulnerável
Tiếng Gaelic của Scotlandso-leònte
Người Tây Ban Nhavulnerable
Tiếng Thụy Điểnsårbar
Người xứ Walesbregus

Dễ Bị Tổn Thương Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusуразлівы
Tiếng Bosniaranjiva
Người Bungariуязвим
Tiếng Séczranitelný
Người Estoniahaavatav
Phần lanhaavoittuvia
Người Hungarysebezhető
Người Latvianeaizsargāti
Tiếng Lithuaniapažeidžiamas
Người Macedonianранливи
Đánh bóngwrażliwy
Tiếng Rumanivulnerabil
Tiếng Ngaуязвимый
Tiếng Serbiaрањива
Tiếng Slovakzraniteľný
Người Sloveniaranljivi
Người Ukrainaвразливий

Dễ Bị Tổn Thương Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliদুর্বল
Gujaratiસંવેદનશીલ
Tiếng Hindiचपेट में
Tiếng Kannadaದುರ್ಬಲ
Malayalamദുർബലമായ
Marathiअसुरक्षित
Tiếng Nepalकमजोर
Tiếng Punjabiਕਮਜ਼ੋਰ
Sinhala (Sinhalese)අවදානමට ලක්විය හැකි
Tamilபாதிக்கப்படக்கூடிய
Tiếng Teluguహాని
Tiếng Urduکمزور

Dễ Bị Tổn Thương Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)脆弱的
Truyền thống Trung Hoa)脆弱的
Tiếng Nhật脆弱
Hàn Quốc취약
Tiếng Mông Cổэмзэг
Myanmar (tiếng Miến Điện)ထိခိုက်လွယ်

Dễ Bị Tổn Thương Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiarentan
Người Javangrugekke
Tiếng Khmerងាយរងគ្រោះ
Làoມີຄວາມສ່ຽງ
Tiếng Mã Laiterdedah
Tiếng tháiเสี่ยง
Tiếng Việtdễ bị tổn thương
Tiếng Philippin (Tagalog)mahina

Dễ Bị Tổn Thương Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanhəssas
Tiếng Kazakhосал
Kyrgyzаялуу
Tajikосебпазир
Người Thổ Nhĩ Kỳejiz
Tiếng Uzbekzaif
Người Duy Ngô Nhĩئاجىز

Dễ Bị Tổn Thương Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiipā wale
Tiếng Maoriwhakaraerae
Samoanvaivai
Tagalog (tiếng Philippines)mahina

Dễ Bị Tổn Thương Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaramayjt'ayata
Guaraniipererĩva

Dễ Bị Tổn Thương Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantovundebla
Latinvulnerable

Dễ Bị Tổn Thương Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpευάλωτα
Hmongyooj yim
Người Kurdbirîndibe
Thổ nhĩ kỳsavunmasız
Xhosasesichengeni
Yiddishשפּירעוודיק
Zuluabasengozini
Tiếng Assamদুৰ্বল
Aymaramayjt'ayata
Bhojpuriछुईमुई
Dhivehiނާޒުކު
Dogriबड़ा कमजोर
Tiếng Philippin (Tagalog)mahina
Guaraniipererĩva
Ilocanonalupoy
Krionɔ gɛt pɔsin fɔ ɛp am
Tiếng Kurd (Sorani)لاواز
Maithiliअति संवेदनशील
Meiteilon (Manipuri)ꯈꯨꯗꯣꯡꯊꯤꯕ ꯅꯪꯒꯟꯕ
Mizohlauthawnawm
Oromosaaxilamaa
Odia (Oriya)ଅସୁରକ୍ଷିତ
Quechuaunpu
Tiếng Phạnवेधनीयः
Tatarзәгыйфь
Tigrinyaተቃላዒ
Tsongaekhombyeni

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó