Bỏ phiếu trong các ngôn ngữ khác nhau

Bỏ Phiếu Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bỏ phiếu ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bỏ phiếu


Amharic
ድምጽ መስጠት
Aymara
voto uñt’ayaña
Azerbaijan
səs verin
Bambara
wote kɛ
Bhojpuri
वोट दे दीं
Catalan
votar
Cây nho
ivvota
Cebuano
pagboto
Corsican
vutà
Cừu cái
akɔdada
Đánh bóng
głosować
Dhivehi
ވޯޓް
Dogri
वोट दे
Esperanto
voĉdoni
Frisian
stim
Galicia
vota
Guarani
voto rehegua
Gujarati
મત
Hàn Quốc
투표
Hausa
jefa kuri'a
Hmong
pov ntawv
Igbo
votu
Ilocano
butos
Konkani
मतदान करचें
Krio
vot fɔ vot
Kyrgyz
добуш берүү
Lào
ລົງຄະແນນສຽງ
Latin
suffragium
Lingala
vote
Luganda
akalulu
Maithili
वोट करू
Malagasy
fifidianana
Malayalam
വോട്ട് ചെയ്യുക
Marathi
मत
Meiteilon (Manipuri)
ꯚꯣꯠ ꯊꯥꯗꯕꯥ ꯌꯥꯏ꯫
Mizo
vote thlak a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မဲ
Nauy
stemme
Người Afrikaans
stem
Người Ailen
vótáil
Người Albanian
votoj
Người Belarus
галасаваць
Người Bungari
гласувайте
Người Croatia
glasanje
Người Đan Mạch
stemme
Người Duy Ngô Nhĩ
بېلەت تاشلاش
Người Estonia
hääletama
Người Gruzia
ხმა
Người Hawaii
balota
Người Hungary
szavazás
Người Hy Lạp
ψήφος
Người Indonesia
pilih
Người Java
milih
Người Kurd
deng
Người Latvia
balsojums
Người Macedonian
гласаат
Người Pháp
voter
Người Slovenia
glasovati
Người Tây Ban Nha
votar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ses ber
Người Ukraina
голосувати
Người xứ Wales
pleidleisio
Người Ý
votazione
Nyanja (Chichewa)
kuvota
Odia (Oriya)
ଭୋଟ୍
Oromo
sagalee kennuu
Pashto
رایه
Phần lan
äänestys
Quechua
voto nisqa
Samoan
palota
Sepedi
vouta
Sesotho
vouta
Shona
vhota
Sindhi
ووٽ ڏيو
Sinhala (Sinhalese)
ඡන්දය දෙන්න
Somali
codee
Tagalog (tiếng Philippines)
bumoto
Tajik
овоз додан
Tamil
வாக்களியுங்கள்
Tatar
тавыш бирү
Thổ nhĩ kỳ
oy
Tiếng Ả Rập
تصويت
Tiếng Anh
vote
Tiếng Armenia
քվեարկել
Tiếng Assam
ভোট দিয়ক
Tiếng ba tư
رای
Tiếng Bengali
ভোট
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
voto
Tiếng Bosnia
glasajte
Tiếng Creole của Haiti
vote
Tiếng Do Thái
הַצבָּעָה
Tiếng Đức
abstimmung
Tiếng Gaelic của Scotland
bhòt
Tiếng hà lan
stemmen
Tiếng Hindi
वोट
Tiếng Iceland
kjósa
Tiếng Kannada
ಮತ
Tiếng Kazakh
дауыс
Tiếng Khmer
បោះឆ្នោត
Tiếng Kinyarwanda
gutora
Tiếng Kurd (Sorani)
ده‌نگدان
Tiếng Lithuania
balsas
Tiếng Luxembourg
ofstëmmen
Tiếng Mã Lai
mengundi
Tiếng Maori
pooti
Tiếng Mông Cổ
санал өгөх
Tiếng Nepal
भोट
Tiếng Nga
голос
Tiếng Nhật
投票
Tiếng Phạn
मतदाता
Tiếng Philippin (Tagalog)
bumoto
Tiếng Punjabi
ਵੋਟ
Tiếng Rumani
vot
Tiếng Séc
hlasování
Tiếng Serbia
гласати
Tiếng Slovak
hlasovať
Tiếng Sundan
sora
Tiếng Swahili
kupiga kura
Tiếng Telugu
ఓటు
Tiếng thái
โหวต
Tiếng Thụy Điển
rösta
Tiếng Trung (giản thể)
投票
Tiếng Urdu
ووٹ
Tiếng Uzbek
ovoz berish
Tiếng Việt
bỏ phiếu
Tigrinya
ድምጺ ምሃብ
Truyền thống Trung Hoa)
投票
Tsonga
vhota
Twi (Akan)
abatow
Xhosa
ukuvota
Xứ Basque
bozkatu
Yiddish
שטימען
Yoruba
dibo
Zulu
ukuvota

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó