Người Afrikaans | visie | ||
Amharic | ራዕይ | ||
Hausa | hangen nesa | ||
Igbo | ọhụụ | ||
Malagasy | fahitana | ||
Nyanja (Chichewa) | masomphenya | ||
Shona | chiratidzo | ||
Somali | aragti | ||
Sesotho | pono | ||
Tiếng Swahili | maono | ||
Xhosa | umbono | ||
Yoruba | iran | ||
Zulu | umbono | ||
Bambara | jiralifɛn | ||
Cừu cái | nukpɔkpɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | icyerekezo | ||
Lingala | emonaneli | ||
Luganda | okulaba | ||
Sepedi | ponelopele | ||
Twi (Akan) | anisoadehunu | ||
Tiếng Ả Rập | رؤية | ||
Tiếng Do Thái | חָזוֹן | ||
Pashto | لید | ||
Tiếng Ả Rập | رؤية | ||
Người Albanian | vizionin | ||
Xứ Basque | ikusmena | ||
Catalan | visió | ||
Người Croatia | vizija | ||
Người Đan Mạch | vision | ||
Tiếng hà lan | visie | ||
Tiếng Anh | vision | ||
Người Pháp | vision | ||
Frisian | fisy | ||
Galicia | visión | ||
Tiếng Đức | vision | ||
Tiếng Iceland | sýn | ||
Người Ailen | fís | ||
Người Ý | visione | ||
Tiếng Luxembourg | visioun | ||
Cây nho | viżjoni | ||
Nauy | syn | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | visão | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | lèirsinn | ||
Người Tây Ban Nha | visión | ||
Tiếng Thụy Điển | syn | ||
Người xứ Wales | gweledigaeth | ||
Người Belarus | зрок | ||
Tiếng Bosnia | vizija | ||
Người Bungari | зрение | ||
Tiếng Séc | vidění | ||
Người Estonia | nägemus | ||
Phần lan | näkemys | ||
Người Hungary | látomás | ||
Người Latvia | vīzija | ||
Tiếng Lithuania | vizija | ||
Người Macedonian | визија | ||
Đánh bóng | wizja | ||
Tiếng Rumani | viziune | ||
Tiếng Nga | видение | ||
Tiếng Serbia | визија | ||
Tiếng Slovak | vízia | ||
Người Slovenia | vid | ||
Người Ukraina | зір | ||
Tiếng Bengali | দৃষ্টি | ||
Gujarati | દ્રષ્ટિ | ||
Tiếng Hindi | विजन | ||
Tiếng Kannada | ದೃಷ್ಟಿ | ||
Malayalam | കാഴ്ച | ||
Marathi | दृष्टी | ||
Tiếng Nepal | दर्शन | ||
Tiếng Punjabi | ਦਰਸ਼ਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දැක්ම | ||
Tamil | பார்வை | ||
Tiếng Telugu | దృష్టి | ||
Tiếng Urdu | اولین مقصد | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 视力 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 視力 | ||
Tiếng Nhật | ビジョン | ||
Hàn Quốc | 전망 | ||
Tiếng Mông Cổ | алсын хараа | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရူပါရုံ | ||
Người Indonesia | penglihatan | ||
Người Java | sesanti | ||
Tiếng Khmer | ចក្ខុវិស័យ | ||
Lào | ວິໄສທັດ | ||
Tiếng Mã Lai | penglihatan | ||
Tiếng thái | วิสัยทัศน์ | ||
Tiếng Việt | tầm nhìn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pangitain | ||
Azerbaijan | görmə | ||
Tiếng Kazakh | көру | ||
Kyrgyz | көрүнүш | ||
Tajik | рӯъё | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | görüş | ||
Tiếng Uzbek | ko'rish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كۆرۈش | ||
Người Hawaii | hihio | ||
Tiếng Maori | matakite | ||
Samoan | faʻaaliga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | paningin | ||
Aymara | uñtawi | ||
Guarani | techa | ||
Esperanto | vizio | ||
Latin | vision | ||
Người Hy Lạp | όραμα | ||
Hmong | kev pom kev | ||
Người Kurd | qaweta çavdîtinê | ||
Thổ nhĩ kỳ | vizyon | ||
Xhosa | umbono | ||
Yiddish | זעאונג | ||
Zulu | umbono | ||
Tiếng Assam | দৃষ্টি | ||
Aymara | uñtawi | ||
Bhojpuri | नजर | ||
Dhivehi | ވިޝަން | ||
Dogri | लक्ष्य | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pangitain | ||
Guarani | techa | ||
Ilocano | parmata | ||
Krio | si | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دیدگا | ||
Maithili | दृष्टि | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯤꯠꯌꯦꯡ | ||
Mizo | hmathlir | ||
Oromo | mul'ata | ||
Odia (Oriya) | ଦର୍ଶନ | ||
Quechua | qaway | ||
Tiếng Phạn | दृष्टि | ||
Tatar | күренеш | ||
Tigrinya | ራእይ | ||
Tsonga | xivono | ||