Người Afrikaans | virus | ||
Amharic | ቫይረስ | ||
Hausa | ƙwayar cuta | ||
Igbo | nje | ||
Malagasy | viriosy | ||
Nyanja (Chichewa) | kachilombo | ||
Shona | utachiona | ||
Somali | fayruus | ||
Sesotho | vaerase | ||
Tiếng Swahili | virusi | ||
Xhosa | intsholongwane | ||
Yoruba | kòkòrò àrùn fáírọọsì | ||
Zulu | igciwane | ||
Bambara | banakisɛ ye | ||
Cừu cái | dɔlékui aɖe | ||
Tiếng Kinyarwanda | virusi | ||
Lingala | virus oyo babengi virus | ||
Luganda | akawuka | ||
Sepedi | twatši | ||
Twi (Akan) | mmoawa a wɔde ɔyare mmoawa ba | ||
Tiếng Ả Rập | فايروس | ||
Tiếng Do Thái | נגיף | ||
Pashto | وایرس | ||
Tiếng Ả Rập | فايروس | ||
Người Albanian | virus | ||
Xứ Basque | birus | ||
Catalan | virus | ||
Người Croatia | virus | ||
Người Đan Mạch | virus | ||
Tiếng hà lan | virus | ||
Tiếng Anh | virus | ||
Người Pháp | virus | ||
Frisian | firus | ||
Galicia | virus | ||
Tiếng Đức | virus | ||
Tiếng Iceland | veira | ||
Người Ailen | víreas | ||
Người Ý | virus | ||
Tiếng Luxembourg | virus | ||
Cây nho | virus | ||
Nauy | virus | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | vírus | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | bhìoras | ||
Người Tây Ban Nha | virus | ||
Tiếng Thụy Điển | virus | ||
Người xứ Wales | feirws | ||
Người Belarus | вірус | ||
Tiếng Bosnia | virus | ||
Người Bungari | вирус | ||
Tiếng Séc | virus | ||
Người Estonia | viirus | ||
Phần lan | virus | ||
Người Hungary | vírus | ||
Người Latvia | vīruss | ||
Tiếng Lithuania | virusas | ||
Người Macedonian | вирус | ||
Đánh bóng | wirus | ||
Tiếng Rumani | virus | ||
Tiếng Nga | вирус | ||
Tiếng Serbia | вирус | ||
Tiếng Slovak | vírus | ||
Người Slovenia | virus | ||
Người Ukraina | вірус | ||
Tiếng Bengali | ভাইরাস | ||
Gujarati | વાઇરસ | ||
Tiếng Hindi | वाइरस | ||
Tiếng Kannada | ವೈರಸ್ | ||
Malayalam | വൈറസ് | ||
Marathi | विषाणू | ||
Tiếng Nepal | भाइरस | ||
Tiếng Punjabi | ਵਾਇਰਸ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වයිරසය | ||
Tamil | வைரஸ் | ||
Tiếng Telugu | వైరస్ | ||
Tiếng Urdu | وائرس | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 病毒 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 病毒 | ||
Tiếng Nhật | ウイルス | ||
Hàn Quốc | 바이러스 | ||
Tiếng Mông Cổ | вирус | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဗိုင်းရပ်စ် | ||
Người Indonesia | virus | ||
Người Java | virus | ||
Tiếng Khmer | វីរុស | ||
Lào | ໄວຣັສ | ||
Tiếng Mã Lai | virus | ||
Tiếng thái | ไวรัส | ||
Tiếng Việt | vi-rút | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | virus | ||
Azerbaijan | virus | ||
Tiếng Kazakh | вирус | ||
Kyrgyz | вирус | ||
Tajik | вирус | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | wirus | ||
Tiếng Uzbek | virus | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ۋىرۇس | ||
Người Hawaii | mea hoʻomaʻi | ||
Tiếng Maori | huaketo | ||
Samoan | vairusi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | virus | ||
Aymara | virus ukax wali askiwa | ||
Guarani | virus rehegua | ||
Esperanto | viruso | ||
Latin | virus | ||
Người Hy Lạp | ιός | ||
Hmong | kab mob vais lav | ||
Người Kurd | vîrus | ||
Thổ nhĩ kỳ | virüs | ||
Xhosa | intsholongwane | ||
Yiddish | וויירוס | ||
Zulu | igciwane | ||
Tiếng Assam | ভাইৰাছ | ||
Aymara | virus ukax wali askiwa | ||
Bhojpuri | वायरस के बा | ||
Dhivehi | ވައިރަސް އެވެ | ||
Dogri | वायरस दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | virus | ||
Guarani | virus rehegua | ||
Ilocano | virus | ||
Krio | vayrɔs | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڤایرۆس | ||
Maithili | वायरस | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯚꯥꯏꯔꯁ ꯑꯁꯤ ꯌꯥꯑꯣꯔꯤ꯫ | ||
Mizo | virus a ni | ||
Oromo | vaayirasii | ||
Odia (Oriya) | ଜୀବାଣୁ | ||
Quechua | virus nisqawan | ||
Tiếng Phạn | वायरसः | ||
Tatar | вирус | ||
Tigrinya | ቫይረስ ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | xitsongwatsongwana | ||