Đức hạnh trong các ngôn ngữ khác nhau

Đức Hạnh Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đức hạnh ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đức hạnh


Amharic
በጎነት
Aymara
ch'ama
Azerbaijan
fəzilət
Bambara
kalite
Bhojpuri
नैतिक गुन
Catalan
virtut
Cây nho
virtù
Cebuano
hiyas
Corsican
virtù
Cừu cái
nu nyuie
Đánh bóng
cnota
Dhivehi
ވަރޗޫ
Dogri
अछाई
Esperanto
virto
Frisian
deugd
Galicia
virtude
Guarani
tekokatu
Gujarati
પુણ્ય
Hàn Quốc
Hausa
nagarta
Hmong
tsim txiaj
Igbo
omume
Ilocano
dayaw
Konkani
सदगूण
Krio
kwaliti
Kyrgyz
изгилик
Lào
ຄຸນນະ ທຳ
Latin
virtus
Lingala
ezaleli malamu
Luganda
obulongoofu
Maithili
सद्गुण
Malagasy
ny hatsaran-toetra
Malayalam
പുണ്യം
Marathi
पुण्य
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯐꯕ ꯃꯒꯨꯟ ꯆꯦꯟꯕ
Mizo
hlutna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သီလ
Nauy
dyd
Người Afrikaans
deug
Người Ailen
bhua
Người Albanian
virtyt
Người Belarus
цнота
Người Bungari
добродетел
Người Croatia
vrlina
Người Đan Mạch
dyd
Người Duy Ngô Nhĩ
پەزىلەت
Người Estonia
voorus
Người Gruzia
სათნოება
Người Hawaii
pono
Người Hungary
erény
Người Hy Lạp
αρετή
Người Indonesia
kebajikan
Người Java
kabecikan
Người Kurd
fezîlet
Người Latvia
tikums
Người Macedonian
доблест
Người Pháp
vertu
Người Slovenia
vrlina
Người Tây Ban Nha
virtud
Người Thổ Nhĩ Kỳ
fazylet
Người Ukraina
чеснота
Người xứ Wales
rhinwedd
Người Ý
virtù
Nyanja (Chichewa)
ukoma
Odia (Oriya)
ଗୁଣ
Oromo
gaarummaa
Pashto
فضیلت
Phần lan
hyve
Quechua
allin kay
Samoan
amio lelei
Sepedi
bothakga
Sesotho
bokhabane
Shona
kunaka
Sindhi
نيڪي
Sinhala (Sinhalese)
ගුණවත්කම
Somali
wanaagga
Tagalog (tiếng Philippines)
kabutihan
Tajik
фазилат
Tamil
நல்லொழுக்கம்
Tatar
изгелек
Thổ nhĩ kỳ
erdem
Tiếng Ả Rập
استنادا
Tiếng Anh
virtue
Tiếng Armenia
առաքինություն
Tiếng Assam
গুণ
Tiếng ba tư
تقوا
Tiếng Bengali
পুণ্য
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
virtude
Tiếng Bosnia
vrlina
Tiếng Creole của Haiti
vèti
Tiếng Do Thái
מַעֲלָה
Tiếng Đức
tugend
Tiếng Gaelic của Scotland
buadhan
Tiếng hà lan
deugd
Tiếng Hindi
गुण
Tiếng Iceland
dyggð
Tiếng Kannada
ಸದ್ಗುಣ
Tiếng Kazakh
ізгілік
Tiếng Khmer
គុណធម៌
Tiếng Kinyarwanda
ingeso nziza
Tiếng Kurd (Sorani)
چاکە
Tiếng Lithuania
dorybė
Tiếng Luxembourg
tugend
Tiếng Mã Lai
kebajikan
Tiếng Maori
maamaa
Tiếng Mông Cổ
буян
Tiếng Nepal
सद्गुण
Tiếng Nga
добродетель
Tiếng Nhật
美徳
Tiếng Phạn
गुण
Tiếng Philippin (Tagalog)
kabutihan
Tiếng Punjabi
ਨੇਕੀ
Tiếng Rumani
virtute
Tiếng Séc
ctnost
Tiếng Serbia
врлина
Tiếng Slovak
cnosť
Tiếng Sundan
kahadéan
Tiếng Swahili
fadhila
Tiếng Telugu
ధర్మం
Tiếng thái
คุณธรรม
Tiếng Thụy Điển
dygd
Tiếng Trung (giản thể)
美德
Tiếng Urdu
فضیلت
Tiếng Uzbek
fazilat
Tiếng Việt
đức hạnh
Tigrinya
ሰናይ ስራሕ
Truyền thống Trung Hoa)
美德
Tsonga
matikhomelo ya kahle
Twi (Akan)
nnepa
Xhosa
isidima
Xứ Basque
bertutea
Yiddish
מייַלע
Yoruba
iwa rere
Zulu
ubuhle

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó