Người Afrikaans | deug | ||
Amharic | በጎነት | ||
Hausa | nagarta | ||
Igbo | omume | ||
Malagasy | ny hatsaran-toetra | ||
Nyanja (Chichewa) | ukoma | ||
Shona | kunaka | ||
Somali | wanaagga | ||
Sesotho | bokhabane | ||
Tiếng Swahili | fadhila | ||
Xhosa | isidima | ||
Yoruba | iwa rere | ||
Zulu | ubuhle | ||
Bambara | kalite | ||
Cừu cái | nu nyuie | ||
Tiếng Kinyarwanda | ingeso nziza | ||
Lingala | ezaleli malamu | ||
Luganda | obulongoofu | ||
Sepedi | bothakga | ||
Twi (Akan) | nnepa | ||
Tiếng Ả Rập | استنادا | ||
Tiếng Do Thái | מַעֲלָה | ||
Pashto | فضیلت | ||
Tiếng Ả Rập | استنادا | ||
Người Albanian | virtyt | ||
Xứ Basque | bertutea | ||
Catalan | virtut | ||
Người Croatia | vrlina | ||
Người Đan Mạch | dyd | ||
Tiếng hà lan | deugd | ||
Tiếng Anh | virtue | ||
Người Pháp | vertu | ||
Frisian | deugd | ||
Galicia | virtude | ||
Tiếng Đức | tugend | ||
Tiếng Iceland | dyggð | ||
Người Ailen | bhua | ||
Người Ý | virtù | ||
Tiếng Luxembourg | tugend | ||
Cây nho | virtù | ||
Nauy | dyd | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | virtude | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | buadhan | ||
Người Tây Ban Nha | virtud | ||
Tiếng Thụy Điển | dygd | ||
Người xứ Wales | rhinwedd | ||
Người Belarus | цнота | ||
Tiếng Bosnia | vrlina | ||
Người Bungari | добродетел | ||
Tiếng Séc | ctnost | ||
Người Estonia | voorus | ||
Phần lan | hyve | ||
Người Hungary | erény | ||
Người Latvia | tikums | ||
Tiếng Lithuania | dorybė | ||
Người Macedonian | доблест | ||
Đánh bóng | cnota | ||
Tiếng Rumani | virtute | ||
Tiếng Nga | добродетель | ||
Tiếng Serbia | врлина | ||
Tiếng Slovak | cnosť | ||
Người Slovenia | vrlina | ||
Người Ukraina | чеснота | ||
Tiếng Bengali | পুণ্য | ||
Gujarati | પુણ્ય | ||
Tiếng Hindi | गुण | ||
Tiếng Kannada | ಸದ್ಗುಣ | ||
Malayalam | പുണ്യം | ||
Marathi | पुण्य | ||
Tiếng Nepal | सद्गुण | ||
Tiếng Punjabi | ਨੇਕੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගුණවත්කම | ||
Tamil | நல்லொழுக்கம் | ||
Tiếng Telugu | ధర్మం | ||
Tiếng Urdu | فضیلت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 美德 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 美德 | ||
Tiếng Nhật | 美徳 | ||
Hàn Quốc | 덕 | ||
Tiếng Mông Cổ | буян | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သီလ | ||
Người Indonesia | kebajikan | ||
Người Java | kabecikan | ||
Tiếng Khmer | គុណធម៌ | ||
Lào | ຄຸນນະ ທຳ | ||
Tiếng Mã Lai | kebajikan | ||
Tiếng thái | คุณธรรม | ||
Tiếng Việt | đức hạnh | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kabutihan | ||
Azerbaijan | fəzilət | ||
Tiếng Kazakh | ізгілік | ||
Kyrgyz | изгилик | ||
Tajik | фазилат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | fazylet | ||
Tiếng Uzbek | fazilat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پەزىلەت | ||
Người Hawaii | pono | ||
Tiếng Maori | maamaa | ||
Samoan | amio lelei | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kabutihan | ||
Aymara | ch'ama | ||
Guarani | tekokatu | ||
Esperanto | virto | ||
Latin | virtus | ||
Người Hy Lạp | αρετή | ||
Hmong | tsim txiaj | ||
Người Kurd | fezîlet | ||
Thổ nhĩ kỳ | erdem | ||
Xhosa | isidima | ||
Yiddish | מייַלע | ||
Zulu | ubuhle | ||
Tiếng Assam | গুণ | ||
Aymara | ch'ama | ||
Bhojpuri | नैतिक गुन | ||
Dhivehi | ވަރޗޫ | ||
Dogri | अछाई | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kabutihan | ||
Guarani | tekokatu | ||
Ilocano | dayaw | ||
Krio | kwaliti | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | چاکە | ||
Maithili | सद्गुण | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯐꯕ ꯃꯒꯨꯟ ꯆꯦꯟꯕ | ||
Mizo | hlutna | ||
Oromo | gaarummaa | ||
Odia (Oriya) | ଗୁଣ | ||
Quechua | allin kay | ||
Tiếng Phạn | गुण | ||
Tatar | изгелек | ||
Tigrinya | ሰናይ ስራሕ | ||
Tsonga | matikhomelo ya kahle | ||