Người Afrikaans | gewelddadig | ||
Amharic | ጠበኛ | ||
Hausa | tashin hankali | ||
Igbo | ime ihe ike | ||
Malagasy | nahery | ||
Nyanja (Chichewa) | wachiwawa | ||
Shona | chisimba | ||
Somali | rabshad leh | ||
Sesotho | mabifi | ||
Tiếng Swahili | vurugu | ||
Xhosa | ubundlobongela | ||
Yoruba | oníwà ipá | ||
Zulu | enobudlova | ||
Bambara | nijugu | ||
Cừu cái | si wɔ avu | ||
Tiếng Kinyarwanda | urugomo | ||
Lingala | mobulu | ||
Luganda | obutujju | ||
Sepedi | ka dikgoka | ||
Twi (Akan) | basabasa | ||
Tiếng Ả Rập | عنيف | ||
Tiếng Do Thái | אַלִים | ||
Pashto | وحشي | ||
Tiếng Ả Rập | عنيف | ||
Người Albanian | i dhunshëm | ||
Xứ Basque | bortitza | ||
Catalan | violent | ||
Người Croatia | nasilan | ||
Người Đan Mạch | voldsom | ||
Tiếng hà lan | gewelddadig | ||
Tiếng Anh | violent | ||
Người Pháp | violent | ||
Frisian | gewelddiedich | ||
Galicia | violento | ||
Tiếng Đức | heftig | ||
Tiếng Iceland | ofbeldi | ||
Người Ailen | foréigneach | ||
Người Ý | violento | ||
Tiếng Luxembourg | gewaltsam | ||
Cây nho | vjolenti | ||
Nauy | voldelig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | violento | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | fòirneartach | ||
Người Tây Ban Nha | violento | ||
Tiếng Thụy Điển | våldsam | ||
Người xứ Wales | treisgar | ||
Người Belarus | гвалтоўны | ||
Tiếng Bosnia | nasilan | ||
Người Bungari | насилствен | ||
Tiếng Séc | násilný | ||
Người Estonia | vägivaldne | ||
Phần lan | väkivaltainen | ||
Người Hungary | erőszakos | ||
Người Latvia | vardarbīgs | ||
Tiếng Lithuania | smurtinis | ||
Người Macedonian | насилни | ||
Đánh bóng | gwałtowny | ||
Tiếng Rumani | violent | ||
Tiếng Nga | жестокий | ||
Tiếng Serbia | насилан | ||
Tiếng Slovak | násilný | ||
Người Slovenia | nasilno | ||
Người Ukraina | жорстокий | ||
Tiếng Bengali | হিংস্র | ||
Gujarati | હિંસક | ||
Tiếng Hindi | हिंसा करनेवाला | ||
Tiếng Kannada | ಹಿಂಸಾತ್ಮಕ | ||
Malayalam | അക്രമാസക്തൻ | ||
Marathi | हिंसक | ||
Tiếng Nepal | हिंसात्मक | ||
Tiếng Punjabi | ਹਿੰਸਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ප්රචණ්ඩකාරී | ||
Tamil | வன்முறை | ||
Tiếng Telugu | హింసాత్మక | ||
Tiếng Urdu | پرتشدد | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 暴力 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 暴力 | ||
Tiếng Nhật | 暴力的 | ||
Hàn Quốc | 격렬한 | ||
Tiếng Mông Cổ | хүчирхийлэл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အကြမ်းဖက် | ||
Người Indonesia | kasar | ||
Người Java | kasar | ||
Tiếng Khmer | អំពើហឹង្សា | ||
Lào | ຮຸນແຮງ | ||
Tiếng Mã Lai | ganas | ||
Tiếng thái | รุนแรง | ||
Tiếng Việt | hung bạo | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | marahas | ||
Azerbaijan | zorakı | ||
Tiếng Kazakh | зорлық-зомбылық | ||
Kyrgyz | зомбулук | ||
Tajik | зӯроварӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | zorlukly | ||
Tiếng Uzbek | zo'ravonlik | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | زوراۋان | ||
Người Hawaii | kolohe | ||
Tiếng Maori | tutu | ||
Samoan | saua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | marahas | ||
Aymara | jank'aki | ||
Guarani | mbaretépe | ||
Esperanto | perforta | ||
Latin | vehementi | ||
Người Hy Lạp | βίαιος | ||
Hmong | tsausmuag | ||
Người Kurd | cebrî | ||
Thổ nhĩ kỳ | şiddetli | ||
Xhosa | ubundlobongela | ||
Yiddish | היציק | ||
Zulu | enobudlova | ||
Tiếng Assam | হিংসাত্মক | ||
Aymara | jank'aki | ||
Bhojpuri | हिंसक | ||
Dhivehi | އަނިޔާވެރި | ||
Dogri | उग्गर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | marahas | ||
Guarani | mbaretépe | ||
Ilocano | nasalungasing | ||
Krio | fɛt-fɛt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تووندوتیژ | ||
Maithili | उग्र | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯦꯛꯈꯥꯏ ꯊꯤꯟꯒꯥꯏꯕ | ||
Mizo | tharum | ||
Oromo | abbaa irree | ||
Odia (Oriya) | ହିଂସାତ୍ମକ | ||
Quechua | piña sunqu | ||
Tiếng Phạn | उग्र | ||
Tatar | тупас | ||
Tigrinya | ዓመጸና | ||
Tsonga | madzolonga | ||